Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122319.63 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122319.63 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122319.63 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASM thành MKD
ASM/MKD: 1 ASM = 0.8695 MKD. Giá chuyển đổi 1 Assemble AI (ASM) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.8695 MKD hôm nay.

ASM
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASM/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Assemble AI (ASM) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASM hiện có giá trị là 0.8695 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASM hiện có giá 0.8695 MKD, nghĩa là mua 5 ASM sẽ mất 4.35 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.15 ASM và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 5.75 ASM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASM sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ASM
Assemble AI
Denar Macedonia
1 ASM
0.8695 MKD
Đổi 1 ASM sang 0.8695 MKD
2 ASM
1.74 MKD
Đổi 2 ASM sang 1.74 MKD
5 ASM
4.35 MKD
Đổi 5 ASM sang 4.35 MKD
10 ASM
8.7 MKD
Đổi 10 ASM sang 8.7 MKD
20 ASM
17.39 MKD
Đổi 20 ASM sang 17.39 MKD
50 ASM
43.48 MKD
Đổi 50 ASM sang 43.48 MKD
100 ASM
86.95 MKD
Đổi 100 ASM sang 86.95 MKD
200 ASM
173.91 MKD
Đổi 200 ASM sang 173.91 MKD
500 ASM
434.77 MKD
Đổi 500 ASM sang 434.77 MKD
1000 ASM
869.54 MKD
Đổi 1000 ASM sang 869.54 MKD
5000 ASM
4,347.68 MKD
Đổi 5000 ASM sang 4,347.68 MKD
10000 ASM
8,695.36 MKD
Đổi 10000 ASM sang 8,695.36 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASM thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Assemble AI tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASM sang MKD, lên đến 10000 ASM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Assemble AI
1 MKD
1.15 ASM
Đổi 1 MKD sang 1.15 ASM
10 MKD
11.5 ASM
Đổi 10 MKD sang 11.5 ASM
50 MKD
57.5 ASM
Đổi 50 MKD sang 57.5 ASM
100 MKD
115 ASM
Đổi 100 MKD sang 115 ASM
200 MKD
230.01 ASM
Đổi 200 MKD sang 230.01 ASM
500 MKD
575.02 ASM
Đổi 500 MKD sang 575.02 ASM
1000 MKD
1,150.04 ASM
Đổi 1000 MKD sang 1,150.04 ASM
2000 MKD
2,300.08 ASM
Đổi 2000 MKD sang 2,300.08 ASM
5000 MKD
5,750.19 ASM
Đổi 5000 MKD sang 5,750.19 ASM
10000 MKD
11,500.39 ASM
Đổi 10000 MKD sang 11,500.39 ASM
50000 MKD
57,501.93 ASM
Đổi 50000 MKD sang 57,501.93 ASM
100000 MKD
115,003.85 ASM
Đổi 100000 MKD sang 115,003.85 ASM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ASM toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Assemble AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ASM, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASM/MKD
ASM/MKD: 1 ASM = 0.8695 MKD; 2025/10/04 22:51:25
Trong 1D vừa qua, Assemble AI đã thay đổi -0.40% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Assemble AI(ASM) đã thay đổi -0.40% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ASM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ASM sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Assemble AI/MKD
Giá Assemble AI cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.9801 MKD trong khi giá Assemble AI thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.7904 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Assemble AI theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASM theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8865 MKD | 0.9801 MKD | 1.1 MKD | 3.31 MKD |
Thấp | 0.8402 MKD | 0.7904 MKD | 0.7904 MKD | 0.6451 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.40% | +5.80% | -10.88% | +22.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Assemble AI
Số liệu thị trường ASM sang MKD
ASM/MKD:
ден0.8695
Khối lượng ASM 24 giờ:
ден14,097,564.44
Vốn hóa thị trường ASM:
ден1,304,304,200.67
Nguồn cung lưu hành ASM:
1.50B ASM
Tỷ giá ASM sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Assemble AI thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Assemble AI là ден0.8695 mỗi ASM, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,304,304,200.67 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,500,000,000 ASM. Khối lượng giao dịch của Assemble AI đã thay đổi -16.61% (ден-2,808,321.19 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASM là ден16,905,885.63.
Thông tin thêm về Assemble AI trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Assemble AI phổ biến nhất là ASM sang MKD, trong đó mã của Assemble AI là ASM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASM sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASM sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Assemble AI phổ biến

ASM đến TWD
1 ASM thành NT$0.5035 TWD

ASM đến CNY
1 ASM thành ¥0.1181 CNY
ASM đến MKD
1 ASM thành ден0.8695 MKD

ASM đến USD
1 ASM thành $0.01657 USD

ASM đến EUR
1 ASM thành €0.01411 EUR

ASM đến CAD
1 ASM thành C$0.02314 CAD

ASM đến KRW
1 ASM thành ₩23.32 KRW

ASM đến JPY
1 ASM thành ¥2.44 JPY

ASM đến GBP
1 ASM thành £0.01229 GBP

ASM đến BRL
1 ASM thành R$0.08841 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005473 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден45.27 MKD

OKB đến MKD
1 OKB thành ден11,751.94 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден44.65 MKD

ALEO đến MKD
1 ALEO thành ден13.91 MKD

IN đến MKD
1 IN thành ден6.5 MKD

LINEA đến MKD
1 LINEA thành ден1.48 MKD

MITO đến MKD
1 MITO thành ден8.74 MKD

ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден9.76 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден159.9 MKD
Bảng chuyển đổi từ ASM sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Assemble AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASM thành Denar Macedonia đã thay đổi +5.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.40%, đạt mức cao nhất là 0.8865 MKD và mức thấp nhất là 0.8402 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ASM là ден0.9756 MKD , thay đổi -10.88% so với giá hiện tại. Assemble AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.72% so với năm trước.
-ден
0.1871MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASM | ден0.4348 | ден0.4365 | -0.40% |
1 ASM | ден0.8695 | ден0.8730 | -0.40% |
5 ASM | ден4.35 | ден4.36 | -0.40% |
10 ASM | ден8.7 | ден8.73 | -0.40% |
50 ASM | ден43.48 | ден43.65 | -0.40% |
100 ASM | ден86.95 | ден87.3 | -0.40% |
500 ASM | ден434.77 | ден436.5 | -0.40% |
1000 ASM | ден869.54 | ден873 | -0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASM/MKD
1 Assemble AI bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Assemble AI (ASM) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.8695.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASM với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.15 ASM đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASM sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASM sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASM bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 5.75 ASM, trong khi 5 ASM sẽ có giá khoảng 4.35MKD.
Giá cao nhất của ASM/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASM tính theo MKD là ден33.86. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASM/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Assemble AI tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Assemble AI (ASM) đã tăng 5.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Assemble AI (ASM) đã giảm 10.88% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASM thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Assemble AI và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASM/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASM/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASM/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASM/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Assemble AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Assemble AI: ASM sang Đô la Mỹ (USD), ASM sang Euro (EUR), ASM sang Bảng Anh (GBP), ASM sang Đô la Canada (CAD), ASM sang Rupee Ấn Độ (INR), ASM sang Rupee Pakistan (PKR), ASM sang Real Brazil (BRL), ASM sang ...
Giá của Assemble AI ở Mỹ là $0.01657 USD. Ngoài ra, giá của Assemble AI là €0.01411 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02314 CAD ở Canada, ₹1.47 INR ở Ấn Độ, ₨4.66 PKR ở Pakistan, R$0.08841 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assemble AI phổ biến nhất là ASM sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Assemble AI (ASM) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.8695.
Giá của Assemble AI ở Mỹ là $0.01657 USD. Ngoài ra, giá của Assemble AI là €0.01411 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01229 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02314 CAD ở Canada, ₹1.47 INR ở Ấn Độ, ₨4.66 PKR ở Pakistan, R$0.08841 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assemble AI phổ biến nhất là ASM sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Assemble AI (ASM) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.8695.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.