Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122010.69 (-2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122010.69 (-2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122010.69 (-2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SIM thành IQD
SIM/IQD: 1 SIM = 1.22 IQD. Giá chuyển đổi 1 Assimilate (SIM) thành Dinar Iraq (IQD) là 1.22 IQD hôm nay.

SIM
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SIM/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Assimilate (SIM) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SIM hiện có giá trị là 1.22 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SIM hiện có giá 1.22 IQD, nghĩa là mua 5 SIM sẽ mất 6.08 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.8218 SIM và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 4.11 SIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SIM sang IQD
Chuyển đổi IQD sang SIM
Assimilate
Dinar Iraq
1 SIM
1.22 IQD
Đổi 1 SIM sang 1.22 IQD
2 SIM
2.43 IQD
Đổi 2 SIM sang 2.43 IQD
5 SIM
6.08 IQD
Đổi 5 SIM sang 6.08 IQD
10 SIM
12.17 IQD
Đổi 10 SIM sang 12.17 IQD
20 SIM
24.34 IQD
Đổi 20 SIM sang 24.34 IQD
50 SIM
60.84 IQD
Đổi 50 SIM sang 60.84 IQD
100 SIM
121.68 IQD
Đổi 100 SIM sang 121.68 IQD
200 SIM
243.37 IQD
Đổi 200 SIM sang 243.37 IQD
500 SIM
608.41 IQD
Đổi 500 SIM sang 608.41 IQD
1000 SIM
1,216.83 IQD
Đổi 1000 SIM sang 1,216.83 IQD
5000 SIM
6,084.15 IQD
Đổi 5000 SIM sang 6,084.15 IQD
10000 SIM
12,168.3 IQD
Đổi 10000 SIM sang 12,168.3 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SIM thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Assimilate tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SIM sang IQD, lên đến 10000 SIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Assimilate
1 IQD
0.8218 SIM
Đổi 1 IQD sang 0.8218 SIM
10 IQD
8.22 SIM
Đổi 10 IQD sang 8.22 SIM
50 IQD
41.09 SIM
Đổi 50 IQD sang 41.09 SIM
100 IQD
82.18 SIM
Đổi 100 IQD sang 82.18 SIM
200 IQD
164.36 SIM
Đổi 200 IQD sang 164.36 SIM
500 IQD
410.9 SIM
Đổi 500 IQD sang 410.9 SIM
1000 IQD
821.81 SIM
Đổi 1000 IQD sang 821.81 SIM
2000 IQD
1,643.62 SIM
Đổi 2000 IQD sang 1,643.62 SIM
5000 IQD
4,109.04 SIM
Đổi 5000 IQD sang 4,109.04 SIM
10000 IQD
8,218.08 SIM
Đổi 10000 IQD sang 8,218.08 SIM
50000 IQD
41,090.39 SIM
Đổi 50000 IQD sang 41,090.39 SIM
100000 IQD
82,180.78 SIM
Đổi 100000 IQD sang 82,180.78 SIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành SIM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Assimilate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang SIM, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SIM/IQD
SIM/IQD: 1 SIM = 1.22 IQD; 2025/10/07 15:10:44
Trong 1D vừa qua, Assimilate đã thay đổi -1.20% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Assimilate(SIM) đã thay đổi -1.20% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành SIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SIM sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Assimilate/IQD
Giá Assimilate cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1.42 IQD trong khi giá Assimilate thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 1.02 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Assimilate theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SIM theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.25 IQD | 1.42 IQD | 1.56 IQD | 14.92 IQD |
Thấp | 1.22 IQD | 1.02 IQD | 0.8995 IQD | 0.8995 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.20% | +18.58% | -25.03% | -86.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SIM (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SIM bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Assimilate
Số liệu thị trường SIM sang IQD
SIM/IQD:
ع.د1.22
Khối lượng SIM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SIM:
--
Nguồn cung lưu hành SIM:
0 SIM
Tỷ giá SIM sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Assimilate thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Assimilate là ع.د1.22 mỗi SIM, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SIM. Khối lượng giao dịch của Assimilate đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SIM là ع.د0.
Thông tin thêm về Assimilate trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Assimilate phổ biến nhất là SIM sang IQD, trong đó mã của Assimilate là SIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106993.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93011.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 665713.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077302.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SIM sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SIM sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Assimilate phổ biến
SIM đến IQD
1 SIM thành ع.د1.22 IQD

SIM đến TWD
1 SIM thành NT$0.02825 TWD

SIM đến CNY
1 SIM thành ¥0.006629 CNY

SIM đến USD
1 SIM thành $0.0009282 USD

SIM đến EUR
1 SIM thành €0.0007956 EUR

SIM đến CAD
1 SIM thành C$0.001295 CAD

SIM đến KRW
1 SIM thành ₩1.31 KRW

SIM đến JPY
1 SIM thành ¥0.1400 JPY

SIM đến GBP
1 SIM thành £0.0006916 GBP

SIM đến BRL
1 SIM thành R$0.004950 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

INSP đến IQD
1 INSP thành ع.د20 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د160,852,080.73 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د6,034,237.44 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,708,120.54 IQD

XPL đến IQD
1 XPL thành ع.د1,245.18 IQD

DOOD đến IQD
1 DOOD thành ع.د16.14 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د296,584.3 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,823.97 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د335.7 IQD

PINGPONG đến IQD
1 PINGPONG thành ع.د167.7 IQD
Bảng chuyển đổi từ SIM sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Assimilate đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SIM thành Dinar Iraq đã thay đổi +18.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.20%, đạt mức cao nhất là 1.25 IQD và mức thấp nhất là 1.22 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 SIM là ع.د1.62 IQD , thay đổi -25.03% so với giá hiện tại. Assimilate đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.74% so với năm trước.
+ع.د
1.22IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SIM | ع.د0.6084 | ع.د0.6158 | -1.20% |
1 SIM | ع.د1.22 | ع.د1.23 | -1.20% |
5 SIM | ع.د6.08 | ع.د6.16 | -1.20% |
10 SIM | ع.د12.17 | ع.د12.32 | -1.20% |
50 SIM | ع.د60.84 | ع.د61.58 | -1.20% |
100 SIM | ع.د121.68 | ع.د123.16 | -1.20% |
500 SIM | ع.د608.41 | ع.د615.79 | -1.20% |
1000 SIM | ع.د1,216.83 | ع.د1,231.58 | -1.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp SIM/IQD
1 Assimilate bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Assimilate (SIM) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu SIM với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8218 SIM đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SIM sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SIM sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SIM bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 4.11 SIM, trong khi 5 SIM sẽ có giá khoảng 6.08IQD.
Giá cao nhất của SIM/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SIM tính theo IQD là ع.د112.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SIM/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Assimilate tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Assimilate (SIM) đã tăng 18.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Assimilate (SIM) đã giảm 25.03% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SIM thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Assimilate và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SIM/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SIM/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SIM/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SIM/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Assimilate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Assimilate: SIM sang Đô la Mỹ (USD), SIM sang Euro (EUR), SIM sang Bảng Anh (GBP), SIM sang Đô la Canada (CAD), SIM sang Rupee Ấn Độ (INR), SIM sang Rupee Pakistan (PKR), SIM sang Real Brazil (BRL), SIM sang ...
Giá của Assimilate ở Mỹ là $0.0009282 USD. Ngoài ra, giá của Assimilate là €0.0007956 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006916 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001295 CAD ở Canada, ₹0.08237 INR ở Ấn Độ, ₨0.2631 PKR ở Pakistan, R$0.004950 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assimilate phổ biến nhất là SIM sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Assimilate (SIM) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.22.
Giá của Assimilate ở Mỹ là $0.0009282 USD. Ngoài ra, giá của Assimilate là €0.0007956 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006916 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001295 CAD ở Canada, ₹0.08237 INR ở Ấn Độ, ₨0.2631 PKR ở Pakistan, R$0.004950 BRL ở Brazil, ...
Cặp Assimilate phổ biến nhất là SIM sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Assimilate (SIM) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.22.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.