Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124728.00 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124728.00 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.32%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124728.00 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVAAI thành IQD
AVAAI/IQD: 1 AVAAI = 26.76 IQD. Giá chuyển đổi 1 avaai.top (AVAAI) thành Dinar Iraq (IQD) là 26.76 IQD hôm nay.

AVAAI
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVAAI/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi avaai.top (AVAAI) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVAAI hiện có giá trị là 26.76 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVAAI hiện có giá 26.76 IQD, nghĩa là mua 5 AVAAI sẽ mất 133.79 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.03737 AVAAI và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1869 AVAAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVAAI sang IQD
Chuyển đổi IQD sang AVAAI
avaai.top
Dinar Iraq
1 AVAAI
26.76 IQD
Đổi 1 AVAAI sang 26.76 IQD
2 AVAAI
53.52 IQD
Đổi 2 AVAAI sang 53.52 IQD
5 AVAAI
133.79 IQD
Đổi 5 AVAAI sang 133.79 IQD
10 AVAAI
267.59 IQD
Đổi 10 AVAAI sang 267.59 IQD
20 AVAAI
535.18 IQD
Đổi 20 AVAAI sang 535.18 IQD
50 AVAAI
1,337.94 IQD
Đổi 50 AVAAI sang 1,337.94 IQD
100 AVAAI
2,675.88 IQD
Đổi 100 AVAAI sang 2,675.88 IQD
200 AVAAI
5,351.76 IQD
Đổi 200 AVAAI sang 5,351.76 IQD
500 AVAAI
13,379.4 IQD
Đổi 500 AVAAI sang 13,379.4 IQD
1000 AVAAI
26,758.8 IQD
Đổi 1000 AVAAI sang 26,758.8 IQD
5000 AVAAI
133,794.02 IQD
Đổi 5000 AVAAI sang 133,794.02 IQD
10000 AVAAI
267,588.04 IQD
Đổi 10000 AVAAI sang 267,588.04 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVAAI thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của avaai.top tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVAAI sang IQD, lên đến 10000 AVAAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
avaai.top
1 IQD
0.03737 AVAAI
Đổi 1 IQD sang 0.03737 AVAAI
10 IQD
0.3737 AVAAI
Đổi 10 IQD sang 0.3737 AVAAI
50 IQD
1.87 AVAAI
Đổi 50 IQD sang 1.87 AVAAI
100 IQD
3.74 AVAAI
Đổi 100 IQD sang 3.74 AVAAI
200 IQD
7.47 AVAAI
Đổi 200 IQD sang 7.47 AVAAI
500 IQD
18.69 AVAAI
Đổi 500 IQD sang 18.69 AVAAI
1000 IQD
37.37 AVAAI
Đổi 1000 IQD sang 37.37 AVAAI
2000 IQD
74.74 AVAAI
Đổi 2000 IQD sang 74.74 AVAAI
5000 IQD
186.85 AVAAI
Đổi 5000 IQD sang 186.85 AVAAI
10000 IQD
373.71 AVAAI
Đổi 10000 IQD sang 373.71 AVAAI
50000 IQD
1,868.54 AVAAI
Đổi 50000 IQD sang 1,868.54 AVAAI
100000 IQD
3,737.09 AVAAI
Đổi 100000 IQD sang 3,737.09 AVAAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành AVAAI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo avaai.top đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang AVAAI, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVAAI/IQD
AVAAI/IQD: 1 AVAAI = 26.76 IQD; 2025/10/06 13:09:16
Trong 1D vừa qua, avaai.top đã thay đổi +4.46% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy avaai.top(AVAAI) đã thay đổi +4.46% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành AVAAI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AVAAI sang IQD: Biến động và thay đổi giá của avaai.top/IQD
Giá avaai.top cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 27.15 IQD trong khi giá avaai.top thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 22.26 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá avaai.top theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVAAI theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 27.15 IQD | 27.15 IQD | 36.74 IQD | 78.72 IQD |
Thấp | 24.36 IQD | 22.26 IQD | 22.26 IQD | 22.26 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.46% | +12.82% | -13.89% | -30.95% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVAAI (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVAAI bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVAAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin avaai.top
Số liệu thị trường AVAAI sang IQD
AVAAI/IQD:
ع.د26.76
Khối lượng AVAAI 24 giờ:
ع.د9,331,991,106.34
Vốn hóa thị trường AVAAI:
--
Nguồn cung lưu hành AVAAI:
0 AVAAI
Tỷ giá AVAAI sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi avaai.top thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của avaai.top là ع.د26.76 mỗi AVAAI, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVAAI. Khối lượng giao dịch của avaai.top đã thay đổi +1.77% (ع.د162,069,199.78 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVAAI là ع.د9,169,921,906.56.
Thông tin thêm về avaai.top trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá avaai.top phổ biến nhất là AVAAI sang IQD, trong đó mã của avaai.top là AVAAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVAAI sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVAAI sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi avaai.top phổ biến
AVAAI đến IQD
1 AVAAI thành ع.د26.76 IQD

AVAAI đến TWD
1 AVAAI thành NT$0.6229 TWD

AVAAI đến CNY
1 AVAAI thành ¥0.1454 CNY

AVAAI đến USD
1 AVAAI thành $0.02039 USD

AVAAI đến EUR
1 AVAAI thành €0.01749 EUR

AVAAI đến CAD
1 AVAAI thành C$0.02846 CAD

AVAAI đến KRW
1 AVAAI thành ₩28.84 KRW

AVAAI đến JPY
1 AVAAI thành ¥3.07 JPY

AVAAI đến GBP
1 AVAAI thành £0.01519 GBP

AVAAI đến BRL
1 AVAAI thành R$0.1088 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,622,579.09 IQD

COAI đến IQD
1 COAI thành ع.د3,559.14 IQD

ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د2,847.24 IQD

STO đến IQD
1 STO thành ع.د165.75 IQD

CAKE đến IQD
1 CAKE thành ع.د5,107.59 IQD

MYX đến IQD
1 MYX thành ع.د7,351.31 IQD

ALPINE đến IQD
1 ALPINE thành ع.د2,061.47 IQD

ASTR đến IQD
1 ASTR thành ع.د35.91 IQD

CREPE đến IQD
1 CREPE thành ع.د0.07028 IQD

FORM đến IQD
1 FORM thành ع.د1,599.12 IQD
Bảng chuyển đổi từ AVAAI sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của avaai.top đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVAAI thành Dinar Iraq đã thay đổi +12.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.46%, đạt mức cao nhất là 27.15 IQD và mức thấp nhất là 24.36 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 AVAAI là ع.د31.09 IQD , thay đổi -13.89% so với giá hiện tại. avaai.top đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.07% so với năm trước.
+ع.د
26.91IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVAAI | ع.د13.38 | ع.د12.81 | +4.46% |
1 AVAAI | ع.د26.76 | ع.د25.61 | +4.46% |
5 AVAAI | ع.د133.79 | ع.د128.06 | +4.46% |
10 AVAAI | ع.د267.59 | ع.د256.12 | +4.46% |
50 AVAAI | ع.د1,337.94 | ع.د1,280.62 | +4.46% |
100 AVAAI | ع.د2,675.88 | ع.د2,561.24 | +4.46% |
500 AVAAI | ع.د13,379.4 | ع.د12,806.22 | +4.46% |
1000 AVAAI | ع.د26,758.8 | ع.د25,612.43 | +4.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVAAI/IQD
1 avaai.top bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 avaai.top (AVAAI) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د26.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVAAI với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03737 AVAAI đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVAAI sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVAAI sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVAAI bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.1869 AVAAI, trong khi 5 AVAAI sẽ có giá khoảng 133.79IQD.
Giá cao nhất của AVAAI/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVAAI tính theo IQD là ع.د402,492.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVAAI/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của avaai.top tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi avaai.top (AVAAI) đã tăng 12.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi avaai.top (AVAAI) đã giảm 13.89% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVAAI thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa avaai.top và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVAAI/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVAAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVAAI/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVAAI/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVAAI/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của avaai.top và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp avaai.top: AVAAI sang Đô la Mỹ (USD), AVAAI sang Euro (EUR), AVAAI sang Bảng Anh (GBP), AVAAI sang Đô la Canada (CAD), AVAAI sang Rupee Ấn Độ (INR), AVAAI sang Rupee Pakistan (PKR), AVAAI sang Real Brazil (BRL), AVAAI sang ...
Giá của avaai.top ở Mỹ là $0.02039 USD. Ngoài ra, giá của avaai.top là €0.01749 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01519 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02846 CAD ở Canada, ₹1.81 INR ở Ấn Độ, ₨5.79 PKR ở Pakistan, R$0.1088 BRL ở Brazil, ...
Cặp avaai.top phổ biến nhất là AVAAI sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 avaai.top (AVAAI) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د26.76.
Giá của avaai.top ở Mỹ là $0.02039 USD. Ngoài ra, giá của avaai.top là €0.01749 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01519 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02846 CAD ở Canada, ₹1.81 INR ở Ấn Độ, ₨5.79 PKR ở Pakistan, R$0.1088 BRL ở Brazil, ...
Cặp avaai.top phổ biến nhất là AVAAI sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 avaai.top (AVAAI) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د26.76.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.