Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVAX thành KHR

AVAX/KHR: 1 AVAX = 86,694.88 KHR. Giá chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) thành Riel Campuchia (KHR) là 86,694.88 KHR hôm nay.
AVAX
AVAX
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVAX/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Avalanche (AVAX) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVAX hiện có giá trị là 86694.88 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVAX hiện có giá 86694.88 KHR, nghĩa là mua 5 AVAX sẽ mất 433474.41 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1153 AVAX và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5767 AVAX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVAX sang KHR

Chuyển đổi KHR sang AVAX

Avalanche
Riel Campuchia
1 AVAX
86,694.88  KHR
2 AVAX
173,389.76  KHR
5 AVAX
433,474.41  KHR
10 AVAX
866,948.82  KHR
20 AVAX
1,733,897.64  KHR
50 AVAX
4,334,744.1  KHR
100 AVAX
8,669,488.19  KHR
200 AVAX
17,338,976.39  KHR
500 AVAX
43,347,440.97  KHR
1000 AVAX
86,694,881.94  KHR
5000 AVAX
433,474,409.71  KHR
10000 AVAX
866,948,819.43  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVAX thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Avalanche tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVAX sang KHR, lên đến 10000 AVAX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Avalanche
10 KHR
0.0001153 AVAX
50 KHR
0.0005767 AVAX
100 KHR
0.001153 AVAX
200 KHR
0.002307 AVAX
500 KHR
0.005767 AVAX
1000 KHR
0.01153 AVAX
2000 KHR
0.02307 AVAX
5000 KHR
0.05767 AVAX
10000 KHR
0.1153 AVAX
50000 KHR
0.5767 AVAX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành AVAX toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Avalanche đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang AVAX, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVAX/KHR

AVAX/KHR: 1 AVAX = 86,694.88 KHR; 2025/06/11 22:08:09
Trong 1D vừa qua, Avalanche đã thay đổi -2.43% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Avalanche(AVAX) đã thay đổi -2.43% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành AVAX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVAX sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Avalanche/KHR

Giá Avalanche cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 91,307.18 KHR trong khi giá Avalanche thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 74,270.33 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Avalanche theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVAX theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
91,307.18 KHR
91,307.18 KHR
106,530.52 KHR
107,456.39 KHR
Thấp
86,844.55 KHR
74,270.33 KHR
74,270.33 KHR
59,070.74 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.43%
+5.90%
-12.51%
+20.74%

Thông tin Avalanche

Số liệu thị trường AVAX sang KHR

AVAX/KHR:
៛86,694.88
Khối lượng AVAX 24 giờ:
៛1,918,772,453,221.36
Vốn hóa thị trường AVAX:
៛36,570,090,592,029.63
Nguồn cung lưu hành AVAX:
421.83M AVAX

Tỷ giá AVAX sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Avalanche thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Avalanche là ៛86,694.88 mỗi AVAX, với tổng vốn hoá thị trường của ៛36,570,090,592,029.63 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 421,825,280 AVAX. Khối lượng giao dịch của Avalanche đã thay đổi -10.37% (៛-221,921,456,202.11 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVAX là ៛2,140,693,909,423.47.

Thông tin thêm về Avalanche trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Avalanche phổ biến nhất là AVAX sang KHR, trong đó mã của Avalanche là AVAX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109797.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2860.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95578.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81041.65 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150104.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 607971.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9382143.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVAX sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVAX sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVAX (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVAX bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVAX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Avalanche phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVAX đến TWD
1 AVAX thành NT$644.74 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVAX đến CNY
1 AVAX thành ¥155.24 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVAX đến USD
1 AVAX thành $21.58 USD
popular info Riel Campuchia
AVAX đến KHR
1 AVAX thành ៛86,694.88 KHR
popular info Euro
AVAX đến EUR
1 AVAX thành €18.78 EUR
popular info Đô la Canada
AVAX đến CAD
1 AVAX thành C$29.5 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AVAX đến KRW
1 AVAX thành ₩29,589.05 KRW
popular info Yên Nhật
AVAX đến JPY
1 AVAX thành ¥3,120.17 JPY
popular info Bảng Anh
AVAX đến GBP
1 AVAX thành £15.93 GBP
popular info Real Brazil
AVAX đến BRL
1 AVAX thành R$119.49 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛644,541.47 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛9,131.87 KHR
other assets Resolv
RESOLV đến KHR
1 RESOLV thành ៛1,460.03 KHR
other assets Dogecoin
DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛776.18 KHR
other assets Unizen
ZCX đến KHR
1 ZCX thành ៛141.41 KHR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến KHR
1 ZKJ thành ៛8,011.06 KHR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KHR
1 FARTCOIN thành ៛5,491.77 KHR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KHR
1 TRUMP thành ៛42,751.61 KHR
other assets Bubblemaps
BMT đến KHR
1 BMT thành ៛394.56 KHR
other assets SPX6900
SPX đến KHR
1 SPX thành ៛6,445.15 KHR

Bảng chuyển đổi từ AVAX sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Avalanche đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVAX thành Riel Campuchia đã thay đổi +5.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.43%, đạt mức cao nhất là 91,307.18 KHR và mức thấp nhất là 86,844.55 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 AVAX là ៛99,138.51 KHR , thay đổi -12.51% so với giá hiện tại. Avalanche đã thay đổi
-
39,584.9KHR
, tương đương mức thay đổi -31.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AVAX
៛43,347.44៛44,432.17
-2.43%
1 AVAX
៛86,694.88៛88,864.34
-2.43%
5 AVAX
៛433,474.41៛444,321.72
-2.43%
10 AVAX
៛866,948.82៛888,643.44
-2.43%
50 AVAX
៛4,334,744.1៛4,443,217.2
-2.43%
100 AVAX
៛8,669,488.19៛8,886,434.4
-2.43%
500 AVAX
៛43,347,440.97៛44,432,172
-2.43%
1000 AVAX
៛86,694,881.94៛88,864,344
-2.43%

Câu Hỏi Thường Gặp AVAX/KHR

1 Avalanche bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Avalanche (AVAX) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛86,694.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVAX với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}1153 AVAX đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVAX sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVAX sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVAX bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.{4}5767 AVAX, trong khi 5 AVAX sẽ có giá khoảng 433,474.41KHR.
Giá cao nhất của AVAX/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVAX tính theo KHR là ៛587,430.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVAX/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Avalanche tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Avalanche (AVAX) đã tăng 5.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Avalanche (AVAX) đã giảm 12.51% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVAX thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Avalanche và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVAX/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVAX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVAX/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVAX/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVAX/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Avalanche và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.