Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121971.64 (-1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121971.64 (-1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121971.64 (-1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$23.8M (1 ngày); +$4.4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVO thành GTQ
AVO/GTQ: 1 AVO = 0.1285 GTQ. Giá chuyển đổi 1 avo (AVO) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.1285 GTQ hôm nay.

AVO
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVO/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi avo (AVO) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVO hiện có giá trị là 0.1285 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVO hiện có giá 0.1285 GTQ, nghĩa là mua 5 AVO sẽ mất 0.6423 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 7.78 AVO và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 38.92 AVO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVO sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang AVO
avo
Quetzal Guatemala
1 AVO
0.1285 GTQ
Đổi 1 AVO sang 0.1285 GTQ
2 AVO
0.2569 GTQ
Đổi 2 AVO sang 0.2569 GTQ
5 AVO
0.6423 GTQ
Đổi 5 AVO sang 0.6423 GTQ
10 AVO
1.28 GTQ
Đổi 10 AVO sang 1.28 GTQ
20 AVO
2.57 GTQ
Đổi 20 AVO sang 2.57 GTQ
50 AVO
6.42 GTQ
Đổi 50 AVO sang 6.42 GTQ
100 AVO
12.85 GTQ
Đổi 100 AVO sang 12.85 GTQ
200 AVO
25.69 GTQ
Đổi 200 AVO sang 25.69 GTQ
500 AVO
64.23 GTQ
Đổi 500 AVO sang 64.23 GTQ
1000 AVO
128.45 GTQ
Đổi 1000 AVO sang 128.45 GTQ
5000 AVO
642.27 GTQ
Đổi 5000 AVO sang 642.27 GTQ
10000 AVO
1,284.54 GTQ
Đổi 10000 AVO sang 1,284.54 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVO thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của avo tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVO sang GTQ, lên đến 10000 AVO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
avo
1 GTQ
7.78 AVO
Đổi 1 GTQ sang 7.78 AVO
10 GTQ
77.85 AVO
Đổi 10 GTQ sang 77.85 AVO
50 GTQ
389.25 AVO
Đổi 50 GTQ sang 389.25 AVO
100 GTQ
778.49 AVO
Đổi 100 GTQ sang 778.49 AVO
200 GTQ
1,556.98 AVO
Đổi 200 GTQ sang 1,556.98 AVO
500 GTQ
3,892.46 AVO
Đổi 500 GTQ sang 3,892.46 AVO
1000 GTQ
7,784.91 AVO
Đổi 1000 GTQ sang 7,784.91 AVO
2000 GTQ
15,569.83 AVO
Đổi 2000 GTQ sang 15,569.83 AVO
5000 GTQ
38,924.57 AVO
Đổi 5000 GTQ sang 38,924.57 AVO
10000 GTQ
77,849.14 AVO
Đổi 10000 GTQ sang 77,849.14 AVO
50000 GTQ
389,245.72 AVO
Đổi 50000 GTQ sang 389,245.72 AVO
100000 GTQ
778,491.44 AVO
Đổi 100000 GTQ sang 778,491.44 AVO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành AVO toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo avo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang AVO, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVO/GTQ
AVO/GTQ: 1 AVO = 0.1285 GTQ; 2025/10/08 03:00:30
Trong 1D vừa qua, avo đã thay đổi -0.04% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy avo(AVO) đã thay đổi -0.04% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành AVO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AVO sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của avo/GTQ
Giá avo cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là -- GTQ trong khi giá avo thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là -- GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá avo theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVO theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1443 GTQ | -- GTQ | -- GTQ | -- GTQ |
Thấp | 0.1264 GTQ | -- GTQ | -- GTQ | -- GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.04% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVO (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVO bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin avo
Số liệu thị trường AVO sang GTQ
AVO/GTQ:
Q0.1285
Khối lượng AVO 24 giờ:
Q2,366,079.04
Vốn hóa thị trường AVO:
Q128,450,213.95
Nguồn cung lưu hành AVO:
999.97M AVO
Tỷ giá AVO sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi avo thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của avo là Q0.1285 mỗi AVO, với tổng vốn hoá thị trường của Q128,450,213.95 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,973,950 AVO. Khối lượng giao dịch của avo đã thay đổi --% (Q-- GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVO là Q--.
Thông tin thêm về avo trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá avo phổ biến nhất là AVO sang GTQ, trong đó mã của avo là AVO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107242.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93061.82 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174239.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668484.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082170.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AVO sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AVO sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi avo phổ biến
AVO đến GTQ
1 AVO thành Q0.1285 GTQ

AVO đến TWD
1 AVO thành NT$0.5123 TWD

AVO đến CNY
1 AVO thành ¥0.1195 CNY

AVO đến USD
1 AVO thành $0.01674 USD

AVO đến EUR
1 AVO thành €0.01438 EUR

AVO đến CAD
1 AVO thành C$0.02337 CAD

AVO đến KRW
1 AVO thành ₩23.75 KRW

AVO đến JPY
1 AVO thành ¥2.55 JPY

AVO đến GBP
1 AVO thành £0.01248 GBP

AVO đến BRL
1 AVO thành R$0.08966 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q936,060.72 GTQ

BNB đến GTQ
1 BNB thành Q9,884.92 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q34,374.16 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q22.04 GTQ

CAKE đến GTQ
1 CAKE thành Q32.43 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,700.8 GTQ

AVAX đến GTQ
1 AVAX thành Q216.79 GTQ

币安人生 đến GTQ
1 币安人生 thành Q2.68 GTQ

4 đến GTQ
1 4 thành Q1.46 GTQ

SZN đến GTQ
1 SZN thành Q0.05207 GTQ
Bảng chuyển đổi từ AVO sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của avo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVO thành Quetzal Guatemala đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.1443 GTQ và mức thấp nhất là 0.1264 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 AVO là Q-- GTQ , thay đổi --% so với giá hiện tại. avo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Q
--GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AVO | Q0.06423 | Q-- | -0.04% |
1 AVO | Q0.1285 | Q-- | -0.04% |
5 AVO | Q0.6423 | Q-- | -0.04% |
10 AVO | Q1.28 | Q-- | -0.04% |
50 AVO | Q6.42 | Q-- | -0.04% |
100 AVO | Q12.85 | Q-- | -0.04% |
500 AVO | Q64.23 | Q-- | -0.04% |
1000 AVO | Q128.45 | Q-- | -0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp AVO/GTQ
1 avo bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 avo (AVO) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1285.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVO với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.78 AVO đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVO sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVO sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVO bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 38.92 AVO, trong khi 5 AVO sẽ có giá khoảng 0.6423GTQ.
Giá cao nhất của AVO/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVO tính theo GTQ là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVO/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của avo tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi avo (AVO) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi avo (AVO) đã giảm -- so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVO thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa avo và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVO/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVO/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVO/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVO/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của avo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp avo: AVO sang Đô la Mỹ (USD), AVO sang Euro (EUR), AVO sang Bảng Anh (GBP), AVO sang Đô la Canada (CAD), AVO sang Rupee Ấn Độ (INR), AVO sang Rupee Pakistan (PKR), AVO sang Real Brazil (BRL), AVO sang ...
Giá của avo ở Mỹ là $0.01674 USD. Ngoài ra, giá của avo là €0.01438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01248 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02337 CAD ở Canada, ₹1.49 INR ở Ấn Độ, ₨4.75 PKR ở Pakistan, R$0.08966 BRL ở Brazil, ...
Cặp avo phổ biến nhất là AVO sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 avo (AVO) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1285.
Giá của avo ở Mỹ là $0.01674 USD. Ngoài ra, giá của avo là €0.01438 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01248 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02337 CAD ở Canada, ₹1.49 INR ở Ấn Độ, ₨4.75 PKR ở Pakistan, R$0.08966 BRL ở Brazil, ...
Cặp avo phổ biến nhất là AVO sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 avo (AVO) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.1285.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.