Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123939.38 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123939.38 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123939.38 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BABYTOSHI thành MDL
BABYTOSHI/MDL: 1 BABYTOSHI = 0.{4}9906 MDL. Giá chuyển đổi 1 Baby Toshi (BABYTOSHI) thành Leu Moldova (MDL) là 0.{4}9906 MDL hôm nay.

BABYTOSHI
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BABYTOSHI/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Baby Toshi (BABYTOSHI) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BABYTOSHI hiện có giá trị là 0.{4}9906 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BABYTOSHI hiện có giá 0.{4}9906 MDL, nghĩa là mua 5 BABYTOSHI sẽ mất 0.0004953 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 10,094.86 BABYTOSHI và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 50,474.31 BABYTOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BABYTOSHI sang MDL
Chuyển đổi MDL sang BABYTOSHI
Baby Toshi
Leu Moldova
1 BABYTOSHI
0.{4}9906 MDL
Đổi 1 BABYTOSHI sang 0.{4}9906 MDL
2 BABYTOSHI
0.0001981 MDL
Đổi 2 BABYTOSHI sang 0.0001981 MDL
5 BABYTOSHI
0.0004953 MDL
Đổi 5 BABYTOSHI sang 0.0004953 MDL
10 BABYTOSHI
0.0009906 MDL
Đổi 10 BABYTOSHI sang 0.0009906 MDL
20 BABYTOSHI
0.001981 MDL
Đổi 20 BABYTOSHI sang 0.001981 MDL
50 BABYTOSHI
0.004953 MDL
Đổi 50 BABYTOSHI sang 0.004953 MDL
100 BABYTOSHI
0.009906 MDL
Đổi 100 BABYTOSHI sang 0.009906 MDL
200 BABYTOSHI
0.01981 MDL
Đổi 200 BABYTOSHI sang 0.01981 MDL
500 BABYTOSHI
0.04953 MDL
Đổi 500 BABYTOSHI sang 0.04953 MDL
1000 BABYTOSHI
0.09906 MDL
Đổi 1000 BABYTOSHI sang 0.09906 MDL
5000 BABYTOSHI
0.4953 MDL
Đổi 5000 BABYTOSHI sang 0.4953 MDL
10000 BABYTOSHI
0.9906 MDL
Đổi 10000 BABYTOSHI sang 0.9906 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BABYTOSHI thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Baby Toshi tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BABYTOSHI sang MDL, lên đến 10000 BABYTOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Baby Toshi
1 MDL
10,094.86 BABYTOSHI
Đổi 1 MDL sang 10,094.86 BABYTOSHI
10 MDL
100,948.63 BABYTOSHI
Đổi 10 MDL sang 100,948.63 BABYTOSHI
50 MDL
504,743.14 BABYTOSHI
Đổi 50 MDL sang 504,743.14 BABYTOSHI
100 MDL
1,009,486.29 BABYTOSHI
Đổi 100 MDL sang 1,009,486.29 BABYTOSHI
200 MDL
2,018,972.57 BABYTOSHI
Đổi 200 MDL sang 2,018,972.57 BABYTOSHI
500 MDL
5,047,431.44 BABYTOSHI
Đổi 500 MDL sang 5,047,431.44 BABYTOSHI
1000 MDL
10,094,862.87 BABYTOSHI
Đổi 1000 MDL sang 10,094,862.87 BABYTOSHI
2000 MDL
20,189,725.74 BABYTOSHI
Đổi 2000 MDL sang 20,189,725.74 BABYTOSHI
5000 MDL
50,474,314.36 BABYTOSHI
Đổi 5000 MDL sang 50,474,314.36 BABYTOSHI
10000 MDL
100,948,628.72 BABYTOSHI
Đổi 10000 MDL sang 100,948,628.72 BABYTOSHI
50000 MDL
504,743,143.62 BABYTOSHI
Đổi 50000 MDL sang 504,743,143.62 BABYTOSHI
100000 MDL
1,009,486,287.23 BABYTOSHI
Đổi 100000 MDL sang 1,009,486,287.23 BABYTOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành BABYTOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Baby Toshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang BABYTOSHI, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BABYTOSHI/MDL
BABYTOSHI/MDL: 1 BABYTOSHI = 0.{4}9906 MDL; 2025/10/06 03:29:31
Trong 1D vừa qua, Baby Toshi đã thay đổi -24.32% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Baby Toshi(BABYTOSHI) đã thay đổi -24.32% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành BABYTOSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BABYTOSHI sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Baby Toshi/MDL
Giá Baby Toshi cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.0001320 MDL trong khi giá Baby Toshi thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.{4}9906 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Baby Toshi theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BABYTOSHI theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001309 MDL | 0.0001320 MDL | 0.0001469 MDL | 0.0001840 MDL |
Thấp | 0.{4}9906 MDL | 0.{4}9906 MDL | 0.{4}9906 MDL | 0.{4}5703 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -24.32% | -18.64% | -32.55% | +73.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BABYTOSHI (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BABYTOSHI bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BABYTOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Baby Toshi
Số liệu thị trường BABYTOSHI sang MDL
BABYTOSHI/MDL:
L0.{4}9906
Khối lượng BABYTOSHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BABYTOSHI:
--
Nguồn cung lưu hành BABYTOSHI:
0 BABYTOSHI
Tỷ giá BABYTOSHI sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Baby Toshi thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Baby Toshi là L0.{4}9906 mỗi BABYTOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BABYTOSHI. Khối lượng giao dịch của Baby Toshi đã thay đổi 0.00% (L0 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BABYTOSHI là L0.
Thông tin thêm về Baby Toshi trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Baby Toshi phổ biến nhất là BABYTOSHI sang MDL, trong đó mã của Baby Toshi là BABYTOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BABYTOSHI sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BABYTOSHI sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Baby Toshi phổ biến

BABYTOSHI đến TWD
1 BABYTOSHI thành NT$0.0001799 TWD

BABYTOSHI đến CNY
1 BABYTOSHI thành ¥0.{4}4211 CNY

BABYTOSHI đến USD
1 BABYTOSHI thành $0.{5}5904 USD
BABYTOSHI đến MDL
1 BABYTOSHI thành L0.{4}9906 MDL

BABYTOSHI đến EUR
1 BABYTOSHI thành €0.{5}5039 EUR

BABYTOSHI đến CAD
1 BABYTOSHI thành C$0.{5}8242 CAD

BABYTOSHI đến KRW
1 BABYTOSHI thành ₩0.008332 KRW

BABYTOSHI đến JPY
1 BABYTOSHI thành ¥0.0008839 JPY

BABYTOSHI đến GBP
1 BABYTOSHI thành £0.{5}4393 GBP

BABYTOSHI đến BRL
1 BABYTOSHI thành R$0.{4}3151 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L2,081,460.93 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L76,131.69 MDL

SOL đến MDL
1 SOL thành L3,898.77 MDL

DOGE đến MDL
1 DOGE thành L4.26 MDL

TAKE đến MDL
1 TAKE thành L3.35 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L50.02 MDL

ASTER đến MDL
1 ASTER thành L31.97 MDL

ADA đến MDL
1 ADA thành L14.11 MDL

XPL đến MDL
1 XPL thành L14.96 MDL

LINK đến MDL
1 LINK thành L367.04 MDL
Bảng chuyển đổi từ BABYTOSHI sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Baby Toshi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BABYTOSHI thành Leu Moldova đã thay đổi -18.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -24.32%, đạt mức cao nhất là 0.0001309 MDL và mức thấp nhất là 0.{4}9906 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 BABYTOSHI là L0.0001469 MDL , thay đổi -32.55% so với giá hiện tại. Baby Toshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +86.89% so với năm trước.
+L
0.{4}9906MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BABYTOSHI | L0.{4}4953 | L0.{4}6544 | -24.32% |
1 BABYTOSHI | L0.{4}9906 | L0.0001309 | -24.32% |
5 BABYTOSHI | L0.0004953 | L0.0006544 | -24.32% |
10 BABYTOSHI | L0.0009906 | L0.001309 | -24.32% |
50 BABYTOSHI | L0.004953 | L0.006544 | -24.32% |
100 BABYTOSHI | L0.009906 | L0.01309 | -24.32% |
500 BABYTOSHI | L0.04953 | L0.06544 | -24.32% |
1000 BABYTOSHI | L0.09906 | L0.1309 | -24.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp BABYTOSHI/MDL
1 Baby Toshi bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Baby Toshi (BABYTOSHI) trong Leu Moldova (MDL) là L0.{4}9906.
Tôi có thể mua bao nhiêu BABYTOSHI với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,094.86 BABYTOSHI đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BABYTOSHI sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BABYTOSHI sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BABYTOSHI bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 50,474.31 BABYTOSHI, trong khi 5 BABYTOSHI sẽ có giá khoảng 0.0004953MDL.
Giá cao nhất của BABYTOSHI/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BABYTOSHI tính theo MDL là L0.002606. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BABYTOSHI/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Baby Toshi tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Baby Toshi (BABYTOSHI) đã giảm 18.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Baby Toshi (BABYTOSHI) đã giảm 32.55% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BABYTOSHI thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Baby Toshi và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BABYTOSHI/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BABYTOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BABYTOSHI/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BABYTOSHI/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BABYTOSHI/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Baby Toshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Baby Toshi: BABYTOSHI sang Đô la Mỹ (USD), BABYTOSHI sang Euro (EUR), BABYTOSHI sang Bảng Anh (GBP), BABYTOSHI sang Đô la Canada (CAD), BABYTOSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), BABYTOSHI sang Rupee Pakistan (PKR), BABYTOSHI sang Real Brazil (BRL), BABYTOSHI sang ...
Giá của Baby Toshi ở Mỹ là $0.{5}5904 USD. Ngoài ra, giá của Baby Toshi là €0.{5}5039 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4393 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8242 CAD ở Canada, ₹0.0005252 INR ở Ấn Độ, ₨0.001676 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3151 BRL ở Brazil, ...
Cặp Baby Toshi phổ biến nhất là BABYTOSHI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Baby Toshi (BABYTOSHI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.{4}9906.
Giá của Baby Toshi ở Mỹ là $0.{5}5904 USD. Ngoài ra, giá của Baby Toshi là €0.{5}5039 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4393 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8242 CAD ở Canada, ₹0.0005252 INR ở Ấn Độ, ₨0.001676 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3151 BRL ở Brazil, ...
Cặp Baby Toshi phổ biến nhất là BABYTOSHI sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Baby Toshi (BABYTOSHI) ở Leu Moldova (MDL) là L0.{4}9906.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.