Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BACHI thành KES

BACHI/KES: 1 BACHI = 0.03335 KES. Giá chuyển đổi 1 Bachi on Base (BACHI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.03335 KES hôm nay.
BACHI
BACHI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BACHI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bachi on Base (BACHI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BACHI hiện có giá trị là 0.03335 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BACHI hiện có giá 0.03335 KES, nghĩa là mua 5 BACHI sẽ mất 0.1667 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 29.99 BACHI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 149.93 BACHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BACHI sang KES

Chuyển đổi KES sang BACHI

Bachi on Base
Shilling Kenya
1 BACHI
0.03335  KES
Đổi 1 BACHI sang 0.03335 KES
2 BACHI
0.06670  KES
Đổi 2 BACHI sang 0.06670 KES
5 BACHI
0.1667  KES
Đổi 5 BACHI sang 0.1667 KES
10 BACHI
0.3335  KES
Đổi 10 BACHI sang 0.3335 KES
20 BACHI
0.6670  KES
Đổi 20 BACHI sang 0.6670 KES
50 BACHI
1.67  KES
Đổi 50 BACHI sang 1.67 KES
100 BACHI
3.33  KES
Đổi 100 BACHI sang 3.33 KES
200 BACHI
6.67  KES
Đổi 200 BACHI sang 6.67 KES
500 BACHI
16.67  KES
Đổi 500 BACHI sang 16.67 KES
1000 BACHI
33.35  KES
Đổi 1000 BACHI sang 33.35 KES
5000 BACHI
166.75  KES
Đổi 5000 BACHI sang 166.75 KES
10000 BACHI
333.49  KES
Đổi 10000 BACHI sang 333.49 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BACHI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Bachi on Base tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BACHI sang KES, lên đến 10000 BACHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Bachi on Base
1 KES
29.99 BACHI
Đổi 1 KES sang 29.99 BACHI
10 KES
299.86 BACHI
Đổi 10 KES sang 299.86 BACHI
50 KES
1,499.28 BACHI
Đổi 50 KES sang 1,499.28 BACHI
100 KES
2,998.57 BACHI
Đổi 100 KES sang 2,998.57 BACHI
200 KES
5,997.13 BACHI
Đổi 200 KES sang 5,997.13 BACHI
500 KES
14,992.83 BACHI
Đổi 500 KES sang 14,992.83 BACHI
1000 KES
29,985.67 BACHI
Đổi 1000 KES sang 29,985.67 BACHI
2000 KES
59,971.33 BACHI
Đổi 2000 KES sang 59,971.33 BACHI
5000 KES
149,928.33 BACHI
Đổi 5000 KES sang 149,928.33 BACHI
10000 KES
299,856.66 BACHI
Đổi 10000 KES sang 299,856.66 BACHI
50000 KES
1,499,283.29 BACHI
Đổi 50000 KES sang 1,499,283.29 BACHI
100000 KES
2,998,566.58 BACHI
Đổi 100000 KES sang 2,998,566.58 BACHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành BACHI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Bachi on Base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang BACHI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BACHI/KES

BACHI/KES: 1 BACHI = 0.03335 KES; 2025/10/06 00:38:12
Trong 1D vừa qua, Bachi on Base đã thay đổi +0.73% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bachi on Base(BACHI) đã thay đổi +0.73% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành BACHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BACHI sang KES: Biến động và thay đổi giá của Bachi on Base/KES

Giá Bachi on Base cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.04076 KES trong khi giá Bachi on Base thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.03238 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bachi on Base theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BACHI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03635 KES
0.04076 KES
0.07936 KES
0.4940 KES
Thấp
0.03370 KES
0.03238 KES
0.02669 KES
0.02669 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.73%
+5.46%
-53.79%
-90.46%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BACHI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BACHI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BACHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Bachi on Base

Số liệu thị trường BACHI sang KES

BACHI/KES:
KSh0.03335
Khối lượng BACHI 24 giờ:
KSh6,779,437.08
Vốn hóa thị trường BACHI:
KSh19,559,346.68
Nguồn cung lưu hành BACHI:
586.50M BACHI

Tỷ giá BACHI sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Bachi on Base thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Bachi on Base là KSh0.03335 mỗi BACHI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh19,559,346.68 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 586,500,000 BACHI. Khối lượng giao dịch của Bachi on Base đã thay đổi -33.00% (KSh-3,339,442.89 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BACHI là KSh10,118,879.97.

Thông tin thêm về Bachi on Base trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bachi on Base phổ biến nhất là BACHI sang KES, trong đó mã của Bachi on Base là BACHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BACHI sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BACHI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Bachi on Base phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BACHI đến TWD
1 BACHI thành NT$0.007848 TWD
popular info Shilling Kenya
BACHI đến KES
1 BACHI thành KSh0.03335 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BACHI đến CNY
1 BACHI thành ¥0.001840 CNY
popular info Đô la Mỹ
BACHI đến USD
1 BACHI thành $0.0002581 USD
popular info Euro
BACHI đến EUR
1 BACHI thành €0.0002202 EUR
popular info Đô la Canada
BACHI đến CAD
1 BACHI thành C$0.0003604 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BACHI đến KRW
1 BACHI thành ₩0.3633 KRW
popular info Yên Nhật
BACHI đến JPY
1 BACHI thành ¥0.03853 JPY
popular info Bảng Anh
BACHI đến GBP
1 BACHI thành £0.0001922 GBP
popular info Real Brazil
BACHI đến BRL
1 BACHI thành R$0.001378 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành KSh16,009,924.96 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành KSh586,085.21 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,684.08 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành KSh385.44 KES
other assets Aster
ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh243.32 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh32.88 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành KSh108.75 KES
other assets Shiba Inu
SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001618 KES
other assets OVERTAKE
TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh27.62 KES
other assets Chainlink
LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,861.92 KES

Bảng chuyển đổi từ BACHI sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Bachi on Base đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BACHI thành Shilling Kenya đã thay đổi +5.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.73%, đạt mức cao nhất là 0.03635 KES và mức thấp nhất là 0.03370 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 BACHI là KSh0.07318 KES , thay đổi -53.79% so với giá hiện tại. Bachi on Base đã thay đổi
+KSh
0.03422KES
, tương đương mức thay đổi -89.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BACHI
KSh0.01667KSh0.01655
+0.73%
1 BACHI
KSh0.03335KSh0.03310
+0.73%
5 BACHI
KSh0.1667KSh0.1655
+0.73%
10 BACHI
KSh0.3335KSh0.3310
+0.73%
50 BACHI
KSh1.67KSh1.66
+0.73%
100 BACHI
KSh3.33KSh3.31
+0.73%
500 BACHI
KSh16.67KSh16.55
+0.73%
1000 BACHI
KSh33.35KSh33.1
+0.73%

Câu Hỏi Thường Gặp BACHI/KES

1 Bachi on Base bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Bachi on Base (BACHI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.03335.
Tôi có thể mua bao nhiêu BACHI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.99 BACHI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BACHI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BACHI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BACHI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 149.93 BACHI, trong khi 5 BACHI sẽ có giá khoảng 0.1667KES.
Giá cao nhất của BACHI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BACHI tính theo KES là KSh0.4940. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BACHI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bachi on Base tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bachi on Base (BACHI) đã tăng 5.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bachi on Base (BACHI) đã giảm 53.79% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BACHI thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bachi on Base và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BACHI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BACHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BACHI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BACHI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BACHI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bachi on Base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bachi on Base: BACHI sang Đô la Mỹ (USD), BACHI sang Euro (EUR), BACHI sang Bảng Anh (GBP), BACHI sang Đô la Canada (CAD), BACHI sang Rupee Ấn Độ (INR), BACHI sang Rupee Pakistan (PKR), BACHI sang Real Brazil (BRL), BACHI sang ...
Giá của Bachi on Base ở Mỹ là $0.0002581 USD. Ngoài ra, giá của Bachi on Base là €0.0002202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001922 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003604 CAD ở Canada, ₹0.02290 INR ở Ấn Độ, ₨0.07300 PKR ở Pakistan, R$0.001378 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bachi on Base phổ biến nhất là BACHI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Bachi on Base (BACHI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.03335.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.