Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84809.68 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84809.68 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$84809.68 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam11(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BACK thành EUR
BACK/EUR: 1 BACK = 0.0001723 EUR. Giá chuyển đổi 1 Back 🟡🔵 (BACK) thành Euro (EUR) là 0.0001723 EUR hôm nay.

BACK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BACK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Back 🟡🔵 (BACK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BACK hiện có giá trị là 0.0001723 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BACK hiện có giá 0.0001723 EUR, nghĩa là mua 5 BACK sẽ mất 0.0008613 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,805.21 BACK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 29,026.05 BACK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BACK sang EUR
Chuyển đổi EUR sang BACK
Back 🟡🔵
Euro
1 BACK
0.0001723 EUR
Đổi 1 BACK sang 0.0001723 EUR
2 BACK
0.0003445 EUR
Đổi 2 BACK sang 0.0003445 EUR
5 BACK
0.0008613 EUR
Đổi 5 BACK sang 0.0008613 EUR
10 BACK
0.001723 EUR
Đổi 10 BACK sang 0.001723 EUR
20 BACK
0.003445 EUR
Đổi 20 BACK sang 0.003445 EUR
50 BACK
0.008613 EUR
Đổi 50 BACK sang 0.008613 EUR
100 BACK
0.01723 EUR
Đổi 100 BACK sang 0.01723 EUR
200 BACK
0.03445 EUR
Đổi 200 BACK sang 0.03445 EUR
500 BACK
0.08613 EUR
Đổi 500 BACK sang 0.08613 EUR
1000 BACK
0.1723 EUR
Đổi 1000 BACK sang 0.1723 EUR
5000 BACK
0.8613 EUR
Đổi 5000 BACK sang 0.8613 EUR
10000 BACK
1.72 EUR
Đổi 10000 BACK sang 1.72 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BACK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Back 🟡🔵 tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BACK sang EUR, lên đến 10000 BACK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Back 🟡🔵
1 EUR
5,805.21 BACK
Đổi 1 EUR sang 5,805.21 BACK
10 EUR
58,052.1 BACK
Đổi 10 EUR sang 58,052.1 BACK
50 EUR
290,260.51 BACK
Đổi 50 EUR sang 290,260.51 BACK
100 EUR
580,521.01 BACK
Đổi 100 EUR sang 580,521.01 BACK
200 EUR
1,161,042.03 BACK
Đổi 200 EUR sang 1,161,042.03 BACK
500 EUR
2,902,605.07 BACK
Đổi 500 EUR sang 2,902,605.07 BACK
1000 EUR
5,805,210.14 BACK
Đổi 1000 EUR sang 5,805,210.14 BACK
2000 EUR
11,610,420.28 BACK
Đổi 2000 EUR sang 11,610,420.28 BACK
5000 EUR
29,026,050.69 BACK
Đổi 5000 EUR sang 29,026,050.69 BACK
10000 EUR
58,052,101.39 BACK
Đổi 10000 EUR sang 58,052,101.39 BACK
50000 EUR
290,260,506.93 BACK
Đổi 50000 EUR sang 290,260,506.93 BACK
100000 EUR
580,521,013.85 BACK
Đổi 100000 EUR sang 580,521,013.85 BACK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BACK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Back 🟡🔵 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BACK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BACK/EUR
BACK/EUR: 1 BACK = 0.0001723 EUR; 2025/11/22 23:31:27
Trong 1D vừa qua, Back 🟡🔵 đã thay đổi +0.64% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Back 🟡🔵(BACK) đã thay đổi +0.64% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BACK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BACK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Back 🟡🔵/EUR
Giá Back 🟡🔵 cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá Back 🟡🔵 thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Back 🟡🔵 theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BACK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002729 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.64% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BACK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BACK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BACK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Back 🟡🔵
Số liệu thị trường BACK sang EUR
BACK/EUR:
€0.0001723
Khối lượng BACK 24 giờ:
€20,231,879.83
Vốn hóa thị trường BACK:
€172,256.48
Nguồn cung lưu hành BACK:
999.99M BACK
Tỷ giá BACK sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Back 🟡🔵 thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Back 🟡🔵 là €0.0001723 mỗi BACK, với tổng vốn hoá thị trường của €172,256.48 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,985,000 BACK. Khối lượng giao dịch của Back 🟡🔵 đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BACK là €--.
Thông tin thêm về Back 🟡🔵 trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Back 🟡🔵 phổ biến nhất là BACK sang EUR, trong đó mã của Back 🟡🔵 là BACK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BACK sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BACK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Back 🟡🔵 phổ biến

BACK đến TWD
1 BACK thành NT$0.006222 TWD

BACK đến CNY
1 BACK thành ¥0.001410 CNY

BACK đến USD
1 BACK thành $0.0001985 USD

BACK đến AUD
1 BACK thành AU$0.0003075 AUD

BACK đến EUR
1 BACK thành €0.0001723 EUR

BACK đến CAD
1 BACK thành C$0.0002799 CAD

BACK đến KRW
1 BACK thành ₩0.2917 KRW

BACK đến JPY
1 BACK thành ¥0.03104 JPY

BACK đến GBP
1 BACK thành £0.0001515 GBP

BACK đến BRL
1 BACK thành R$0.001072 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

AIA đến EUR
1 AIA thành €0.5321 EUR

WLFI đến EUR
1 WLFI thành €0.1357 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €0.2410 EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €448.13 EUR

COAI đến EUR
1 COAI thành €0.4350 EUR

BCH đến EUR
1 BCH thành €484.79 EUR

MAV đến EUR
1 MAV thành €0.03612 EUR

XCN đến EUR
1 XCN thành €0.005566 EUR

MMT đến EUR
1 MMT thành €0.3480 EUR

B2 đến EUR
1 B2 thành €0.3511 EUR
Bảng chuyển đổi từ BACK sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Back 🟡🔵 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BACK thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.64%, đạt mức cao nhất là 0.0002729 EUR và mức thấp nhất là 0 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BACK là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Back 🟡🔵 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BACK | €0.{4}8613 | €-- | +0.64% |
1 BACK | €0.0001723 | €-- | +0.64% |
5 BACK | €0.0008613 | €-- | +0.64% |
10 BACK | €0.001723 | €-- | +0.64% |
50 BACK | €0.008613 | €-- | +0.64% |
100 BACK | €0.01723 | €-- | +0.64% |
500 BACK | €0.08613 | €-- | +0.64% |
1000 BACK | €0.1723 | €-- | +0.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp BACK/EUR
1 Back 🟡🔵 bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Back 🟡🔵 (BACK) trong Euro (EUR) là €0.0001723.
Tôi có thể mua bao nhiêu BACK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,805.21 BACK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BACK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BACK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BACK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 29,026.05 BACK, trong khi 5 BACK sẽ có giá khoảng 0.0008613EUR.
Giá cao nhất của BACK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BACK tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BACK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Back 🟡🔵 tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Back 🟡🔵 (BACK) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Back 🟡🔵 (BACK) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BACK thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Back 🟡🔵 và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BACK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BACK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BACK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BACK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BACK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Back 🟡🔵 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Back 🟡🔵: BACK sang Đô la Mỹ (USD), BACK sang Euro (EUR), BACK sang Bảng Anh (GBP), BACK sang Đô la Canada (CAD), BACK sang Rupee Ấn Độ (INR), BACK sang Rupee Pakistan (PKR), BACK sang Real Brazil (BRL), BACK sang ...
Giá của Back 🟡🔵 ở Mỹ là $0.0001985 USD. Ngoài ra, giá của Back 🟡🔵 là €0.0001723 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001515 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002799 CAD ở Canada, ₹0.01779 INR ở Ấn Độ, ₨0.05601 PKR ở Pakistan, R$0.001072 BRL ở Brazil, ...
Cặp Back 🟡🔵 phổ biến nhất là BACK sang Euro(EUR). Giá của 1 Back 🟡🔵 (BACK) ở Euro (EUR) là €0.0001723.
Giá của Back 🟡🔵 ở Mỹ là $0.0001985 USD. Ngoài ra, giá của Back 🟡🔵 là €0.0001723 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001515 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002799 CAD ở Canada, ₹0.01779 INR ở Ấn Độ, ₨0.05601 PKR ở Pakistan, R$0.001072 BRL ở Brazil, ...
Cặp Back 🟡🔵 phổ biến nhất là BACK sang Euro(EUR). Giá của 1 Back 🟡🔵 (BACK) ở Euro (EUR) là €0.0001723.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































