Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi BACK thành NGN

BACK/NGN: 1 BACK = 0.2884 NGN. Giá chuyển đổi 1 Back 🟡🔵 (BACK) thành Naira Nigeria (NGN) là 0.2884 NGN hôm nay.
BACK
BACK
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BACK/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Back 🟡🔵 (BACK) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BACK hiện có giá trị là 0.2884 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BACK hiện có giá 0.2884 NGN, nghĩa là mua 5 BACK sẽ mất 1.44 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành 3.47 BACK và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành 17.33 BACK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BACK sang NGN

Chuyển đổi NGN sang BACK

Back 🟡🔵
Naira Nigeria
1 BACK
0.2884  NGN
Đổi 1 BACK sang 0.2884 NGN
2 BACK
0.5769  NGN
Đổi 2 BACK sang 0.5769 NGN
5 BACK
1.44  NGN
Đổi 5 BACK sang 1.44 NGN
10 BACK
2.88  NGN
Đổi 10 BACK sang 2.88 NGN
20 BACK
5.77  NGN
Đổi 20 BACK sang 5.77 NGN
50 BACK
14.42  NGN
Đổi 50 BACK sang 14.42 NGN
100 BACK
28.84  NGN
Đổi 100 BACK sang 28.84 NGN
200 BACK
57.69  NGN
Đổi 200 BACK sang 57.69 NGN
500 BACK
144.22  NGN
Đổi 500 BACK sang 144.22 NGN
1000 BACK
288.44  NGN
Đổi 1000 BACK sang 288.44 NGN
5000 BACK
1,442.22  NGN
Đổi 5000 BACK sang 1,442.22 NGN
10000 BACK
2,884.45  NGN
Đổi 10000 BACK sang 2,884.45 NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BACK thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của Back 🟡🔵 tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BACK sang NGN, lên đến 10000 BACK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
Back 🟡🔵
1 NGN
3.47 BACK
Đổi 1 NGN sang 3.47 BACK
10 NGN
34.67 BACK
Đổi 10 NGN sang 34.67 BACK
50 NGN
173.34 BACK
Đổi 50 NGN sang 173.34 BACK
100 NGN
346.69 BACK
Đổi 100 NGN sang 346.69 BACK
200 NGN
693.37 BACK
Đổi 200 NGN sang 693.37 BACK
500 NGN
1,733.44 BACK
Đổi 500 NGN sang 1,733.44 BACK
1000 NGN
3,466.87 BACK
Đổi 1000 NGN sang 3,466.87 BACK
2000 NGN
6,933.74 BACK
Đổi 2000 NGN sang 6,933.74 BACK
5000 NGN
17,334.35 BACK
Đổi 5000 NGN sang 17,334.35 BACK
10000 NGN
34,668.7 BACK
Đổi 10000 NGN sang 34,668.7 BACK
50000 NGN
173,343.51 BACK
Đổi 50000 NGN sang 173,343.51 BACK
100000 NGN
346,687.01 BACK
Đổi 100000 NGN sang 346,687.01 BACK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành BACK toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo Back 🟡🔵 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang BACK, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BACK/NGN

BACK/NGN: 1 BACK = 0.2884 NGN; 2025/11/22 23:10:32
Trong 1D vừa qua, Back 🟡🔵 đã thay đổi +0.64% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Back 🟡🔵(BACK) đã thay đổi +0.64% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành BACK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BACK sang NGN: Biến động và thay đổi giá của Back 🟡🔵/NGN

Giá Back 🟡🔵 cao nhất theo NGN 7 ngày qua là -- NGN trong khi giá Back 🟡🔵 thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là -- NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Back 🟡🔵 theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BACK theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4569 NGN
-- NGN
-- NGN
-- NGN
Thấp
0 NGN
-- NGN
-- NGN
-- NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.64%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BACK (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BACK bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BACK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Back 🟡🔵

Số liệu thị trường BACK sang NGN

BACK/NGN:
₦0.2884
Khối lượng BACK 24 giờ:
₦33,877,909,830.1
Vốn hóa thị trường BACK:
₦288,440,302.9
Nguồn cung lưu hành BACK:
999.99M BACK

Tỷ giá BACK sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Back 🟡🔵 thành Naira Nigeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Back 🟡🔵 là ₦0.2884 mỗi BACK, với tổng vốn hoá thị trường của ₦288,440,302.9 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,985,000 BACK. Khối lượng giao dịch của Back 🟡🔵 đã thay đổi --% (₦-- NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BACK là ₦--.

Thông tin thêm về Back 🟡🔵 trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Back 🟡🔵 phổ biến nhất là BACK sang NGN, trong đó mã của Back 🟡🔵 là BACK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BACK sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BACK sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Back 🟡🔵 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BACK đến TWD
1 BACK thành NT$0.006222 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BACK đến CNY
1 BACK thành ¥0.001410 CNY
popular info Đô la Mỹ
BACK đến USD
1 BACK thành $0.0001985 USD
popular info Đô la Úc
BACK đến AUD
1 BACK thành AU$0.0003075 AUD
popular info Euro
BACK đến EUR
1 BACK thành €0.0001723 EUR
popular info Đô la Canada
BACK đến CAD
1 BACK thành C$0.0002799 CAD
popular info Naira Nigeria
BACK đến NGN
1 BACK thành ₦0.2884 NGN
popular info Won Hàn Quốc
BACK đến KRW
1 BACK thành ₩0.2917 KRW
popular info Yên Nhật
BACK đến JPY
1 BACK thành ¥0.03104 JPY
popular info Bảng Anh
BACK đến GBP
1 BACK thành £0.0001515 GBP
popular info Real Brazil
BACK đến BRL
1 BACK thành R$0.001072 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets DeAgentAI
AIA đến NGN
1 AIA thành ₦930.97 NGN
other assets World Liberty Financial
WLFI đến NGN
1 WLFI thành ₦226.69 NGN
other assets Solayer
LAYER đến NGN
1 LAYER thành ₦405.38 NGN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NGN
1 BCH thành ₦806,075.38 NGN
other assets ChainOpera AI
COAI đến NGN
1 COAI thành ₦739.46 NGN
other assets Zcash
ZEC đến NGN
1 ZEC thành ₦737,499.37 NGN
other assets Momentum
MMT đến NGN
1 MMT thành ₦592.61 NGN
other assets Onyxcoin
XCN đến NGN
1 XCN thành ₦9.91 NGN
other assets Maverick Protocol
MAV đến NGN
1 MAV thành ₦61.24 NGN
other assets BSquared Network
B2 đến NGN
1 B2 thành ₦580.45 NGN

Bảng chuyển đổi từ BACK sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của Back 🟡🔵 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BACK thành Naira Nigeria đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.64%, đạt mức cao nhất là 0.4569 NGN và mức thấp nhất là 0 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 BACK là ₦-- NGN , thay đổi --% so với giá hiện tại. Back 🟡🔵 đã thay đổi
-
--NGN
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BACK
₦0.1442₦--
+0.64%
1 BACK
₦0.2884₦--
+0.64%
5 BACK
₦1.44₦--
+0.64%
10 BACK
₦2.88₦--
+0.64%
50 BACK
₦14.42₦--
+0.64%
100 BACK
₦28.84₦--
+0.64%
500 BACK
₦144.22₦--
+0.64%
1000 BACK
₦288.44₦--
+0.64%

Câu Hỏi Thường Gặp BACK/NGN

1 Back 🟡🔵 bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 Back 🟡🔵 (BACK) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦0.2884.
Tôi có thể mua bao nhiêu BACK với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.47 BACK đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BACK sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BACK sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BACK bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương 17.33 BACK, trong khi 5 BACK sẽ có giá khoảng 1.44NGN.
Giá cao nhất của BACK/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BACK tính theo NGN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BACK/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Back 🟡🔵 tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Back 🟡🔵 (BACK) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Back 🟡🔵 (BACK) đã giảm -- so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BACK thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Back 🟡🔵 và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BACK/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BACK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BACK/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BACK/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BACK/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Back 🟡🔵 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Back 🟡🔵: BACK sang Đô la Mỹ (USD), BACK sang Euro (EUR), BACK sang Bảng Anh (GBP), BACK sang Đô la Canada (CAD), BACK sang Rupee Ấn Độ (INR), BACK sang Rupee Pakistan (PKR), BACK sang Real Brazil (BRL), BACK sang ...
Giá của Back 🟡🔵 ở Mỹ là $0.0001985 USD. Ngoài ra, giá của Back 🟡🔵 là €0.0001723 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001515 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002799 CAD ở Canada, ₹0.01779 INR ở Ấn Độ, ₨0.05601 PKR ở Pakistan, R$0.001072 BRL ở Brazil, ...
Cặp Back 🟡🔵 phổ biến nhất là BACK sang Naira Nigeria(NGN). Giá của 1 Back 🟡🔵 (BACK) ở Naira Nigeria (NGN) là ₦0.2884.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.