Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102663.96 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102663.96 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102663.96 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BALTO thành MNT
BALTO/MNT: 1 BALTO = 0.001548 MNT. Giá chuyển đổi 1 BALTO (BALTO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.001548 MNT hôm nay.

BALTO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BALTO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BALTO (BALTO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BALTO hiện có giá trị là 0.001548 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BALTO hiện có giá 0.001548 MNT, nghĩa là mua 5 BALTO sẽ mất 0.007739 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 646.08 BALTO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 3,230.41 BALTO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BALTO sang MNT
Chuyển đổi MNT sang BALTO
BALTO
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BALTO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của BALTO tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BALTO sang MNT, lên đến 10000 BALTO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
BALTO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành BALTO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo BALTO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang BALTO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BALTO/MNT
BALTO/MNT: 1 BALTO = 0.001548 MNT; 2025/06/22 04:35:44
Trong 1D vừa qua, BALTO đã thay đổi -1.88% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BALTO(BALTO) đã thay đổi -1.88% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành BALTO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BALTO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của BALTO/MNT
Giá BALTO cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.001749 MNT trong khi giá BALTO thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.001425 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BALTO theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BALTO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001700 MNT | 0.001749 MNT | 0.001825 MNT | 0.001825 MNT |
Thấp | 0.001650 MNT | 0.001425 MNT | 0.001367 MNT | 0.0005861 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.88% | +15.62% | +17.69% | +27.11% |
Thông tin BALTO
Số liệu thị trường BALTO sang MNT
BALTO/MNT:
₮0.001548
Khối lượng BALTO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BALTO:
--
Nguồn cung lưu hành BALTO:
0 BALTO
Tỷ giá BALTO sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BALTO thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BALTO là ₮0.001548 mỗi BALTO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BALTO. Khối lượng giao dịch của BALTO đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BALTO là ₮0.
Thông tin thêm về BALTO trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BALTO phổ biến nhất là BALTO sang MNT, trong đó mã của BALTO là BALTO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BALTO sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BALTO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua BALTO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BALTO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BALTO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi BALTO phổ biến

BALTO đến TWD
1 BALTO thành NT$0.{4}1348 TWD

BALTO đến CNY
1 BALTO thành ¥0.{5}3271 CNY

BALTO đến USD
1 BALTO thành $0.{6}4555 USD

BALTO đến EUR
1 BALTO thành €0.{6}3952 EUR

BALTO đến CAD
1 BALTO thành C$0.{6}6255 CAD

BALTO đến KRW
1 BALTO thành ₩0.0006255 KRW

BALTO đến JPY
1 BALTO thành ¥0.{4}6655 JPY
BALTO đến MNT
1 BALTO thành ₮0.001548 MNT

BALTO đến GBP
1 BALTO thành £0.{6}3385 GBP

BALTO đến BRL
1 BALTO thành R$0.{5}2511 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

KAI đến MNT
1 KAI thành ₮24.05 MNT

VELO đến MNT
1 VELO thành ₮39.04 MNT

LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮2,255.74 MNT

NXPC đến MNT
1 NXPC thành ₮3,159.15 MNT

XCN đến MNT
1 XCN thành ₮45.47 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮348,362,110.5 MNT

FUN đến MNT
1 FUN thành ₮25.48 MNT

HBAR đến MNT
1 HBAR thành ₮464.75 MNT

BANANAS31 đến MNT
1 BANANAS31 thành ₮23.19 MNT

ROAM đến MNT
1 ROAM thành ₮524.48 MNT
Bảng chuyển đổi từ BALTO sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của BALTO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BALTO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +15.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.88%, đạt mức cao nhất là 0.001700 MNT và mức thấp nhất là 0.001650 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 BALTO là ₮0.001297 MNT , thay đổi +17.69% so với giá hiện tại. BALTO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.63% so với năm trước.
-₮
0.004426MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BALTO | ₮0.0007739 | ₮0.0007899 | -1.88% |
1 BALTO | ₮0.001548 | ₮0.001580 | -1.88% |
5 BALTO | ₮0.007739 | ₮0.007899 | -1.88% |
10 BALTO | ₮0.01548 | ₮0.01580 | -1.88% |
50 BALTO | ₮0.07739 | ₮0.07899 | -1.88% |
100 BALTO | ₮0.1548 | ₮0.1580 | -1.88% |
500 BALTO | ₮0.7739 | ₮0.7899 | -1.88% |
1000 BALTO | ₮1.55 | ₮1.58 | -1.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp BALTO/MNT
1 BALTO bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 BALTO (BALTO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001548.
Tôi có thể mua bao nhiêu BALTO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 646.08 BALTO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BALTO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BALTO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BALTO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 3,230.41 BALTO, trong khi 5 BALTO sẽ có giá khoảng 0.007739MNT.
Giá cao nhất của BALTO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BALTO tính theo MNT là ₮0.01276. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BALTO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BALTO tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BALTO (BALTO) đã tăng 15.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BALTO (BALTO) đã tăng 17.69% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BALTO thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BALTO và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BALTO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BALTO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BALTO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BALTO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BALTO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BALTO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BALTO: BALTO sang Đô la Mỹ (USD), BALTO sang Euro (EUR), BALTO sang Bảng Anh (GBP), BALTO sang Đô la Canada (CAD), BALTO sang Rupee Ấn Độ (INR), BALTO sang Rupee Pakistan (PKR), BALTO sang Real Brazil (BRL), BALTO sang ...
Giá của BALTO ở Mỹ là $0.{6}4555 USD. Ngoài ra, giá của BALTO là €0.{6}3952 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}3385 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}6255 CAD ở Canada, ₹0.{4}3945 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001293 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2511 BRL ở Brazil, ...
Cặp BALTO phổ biến nhất là BALTO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 BALTO (BALTO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001548.
Giá của BALTO ở Mỹ là $0.{6}4555 USD. Ngoài ra, giá của BALTO là €0.{6}3952 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}3385 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{6}6255 CAD ở Canada, ₹0.{4}3945 INR ở Ấn Độ, ₨0.0001293 PKR ở Pakistan, R$0.{5}2511 BRL ở Brazil, ...
Cặp BALTO phổ biến nhất là BALTO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 BALTO (BALTO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.001548.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
