Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123922.89 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123922.89 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.51%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123922.89 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BSX thành ISK
BSX/ISK: 1 BSX = 0.005015 ISK. Giá chuyển đổi 1 Basilisk (BSX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.005015 ISK hôm nay.

BSX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BSX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Basilisk (BSX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BSX hiện có giá trị là 0.005015 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BSX hiện có giá 0.005015 ISK, nghĩa là mua 5 BSX sẽ mất 0.02507 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 199.41 BSX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 997.06 BSX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BSX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BSX
Basilisk
Króna Iceland
1 BSX
0.005015 ISK
Đổi 1 BSX sang 0.005015 ISK
2 BSX
0.01003 ISK
Đổi 2 BSX sang 0.01003 ISK
5 BSX
0.02507 ISK
Đổi 5 BSX sang 0.02507 ISK
10 BSX
0.05015 ISK
Đổi 10 BSX sang 0.05015 ISK
20 BSX
0.1003 ISK
Đổi 20 BSX sang 0.1003 ISK
50 BSX
0.2507 ISK
Đổi 50 BSX sang 0.2507 ISK
100 BSX
0.5015 ISK
Đổi 100 BSX sang 0.5015 ISK
200 BSX
1 ISK
Đổi 200 BSX sang 1 ISK
500 BSX
2.51 ISK
Đổi 500 BSX sang 2.51 ISK
1000 BSX
5.01 ISK
Đổi 1000 BSX sang 5.01 ISK
5000 BSX
25.07 ISK
Đổi 5000 BSX sang 25.07 ISK
10000 BSX
50.15 ISK
Đổi 10000 BSX sang 50.15 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BSX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Basilisk tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BSX sang ISK, lên đến 10000 BSX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Basilisk
1 ISK
199.41 BSX
Đổi 1 ISK sang 199.41 BSX
10 ISK
1,994.12 BSX
Đổi 10 ISK sang 1,994.12 BSX
50 ISK
9,970.61 BSX
Đổi 50 ISK sang 9,970.61 BSX
100 ISK
19,941.22 BSX
Đổi 100 ISK sang 19,941.22 BSX
200 ISK
39,882.44 BSX
Đổi 200 ISK sang 39,882.44 BSX
500 ISK
99,706.09 BSX
Đổi 500 ISK sang 99,706.09 BSX
1000 ISK
199,412.18 BSX
Đổi 1000 ISK sang 199,412.18 BSX
2000 ISK
398,824.36 BSX
Đổi 2000 ISK sang 398,824.36 BSX
5000 ISK
997,060.9 BSX
Đổi 5000 ISK sang 997,060.9 BSX
10000 ISK
1,994,121.79 BSX
Đổi 10000 ISK sang 1,994,121.79 BSX
50000 ISK
9,970,608.96 BSX
Đổi 50000 ISK sang 9,970,608.96 BSX
100000 ISK
19,941,217.92 BSX
Đổi 100000 ISK sang 19,941,217.92 BSX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BSX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Basilisk đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BSX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BSX/ISK
BSX/ISK: 1 BSX = 0.005015 ISK; 2025/10/06 04:18:23
Trong 1D vừa qua, Basilisk đã thay đổi +3.62% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Basilisk(BSX) đã thay đổi +3.62% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BSX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BSX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Basilisk/ISK
Giá Basilisk cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.005420 ISK trong khi giá Basilisk thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.004490 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Basilisk theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BSX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005106 ISK | 0.005420 ISK | 0.005455 ISK | 0.009712 ISK |
Thấp | 0.004823 ISK | 0.004490 ISK | 0.004125 ISK | 0.004125 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.62% | +0.18% | -3.02% | +7.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BSX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BSX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Basilisk
Số liệu thị trường BSX sang ISK
BSX/ISK:
kr0.005015
Khối lượng BSX 24 giờ:
kr214,736.32
Vốn hóa thị trường BSX:
--
Nguồn cung lưu hành BSX:
0 BSX
Tỷ giá BSX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Basilisk thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Basilisk là kr0.005015 mỗi BSX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BSX. Khối lượng giao dịch của Basilisk đã thay đổi -68.06% (kr-457,651.04 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BSX là kr672,387.36.
Thông tin thêm về Basilisk trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Basilisk phổ biến nhất là BSX sang ISK, trong đó mã của Basilisk là BSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BSX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BSX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Basilisk phổ biến

BSX đến TWD
1 BSX thành NT$0.001261 TWD

BSX đến CNY
1 BSX thành ¥0.0002951 CNY
BSX đến ISK
1 BSX thành kr0.005015 ISK

BSX đến USD
1 BSX thành $0.{4}4138 USD

BSX đến EUR
1 BSX thành €0.{4}3531 EUR

BSX đến CAD
1 BSX thành C$0.{4}5776 CAD

BSX đến KRW
1 BSX thành ₩0.05839 KRW

BSX đến JPY
1 BSX thành ¥0.006194 JPY

BSX đến GBP
1 BSX thành £0.{4}3078 GBP

BSX đến BRL
1 BSX thành R$0.0002208 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,014,687.47 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr549,887.95 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,153.32 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.78 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr361.05 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr24.15 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,654.42 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr231.47 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr108.87 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.79 ISK
Bảng chuyển đổi từ BSX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Basilisk đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BSX thành Króna Iceland đã thay đổi +0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.62%, đạt mức cao nhất là 0.005106 ISK và mức thấp nhất là 0.004823 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BSX là kr0.005171 ISK , thay đổi -3.02% so với giá hiện tại. Basilisk đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +3.61% so với năm trước.
+kr
0.0001746ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BSX | kr0.002507 | kr0.002420 | +3.62% |
1 BSX | kr0.005015 | kr0.004839 | +3.62% |
5 BSX | kr0.02507 | kr0.02420 | +3.62% |
10 BSX | kr0.05015 | kr0.04839 | +3.62% |
50 BSX | kr0.2507 | kr0.2420 | +3.62% |
100 BSX | kr0.5015 | kr0.4839 | +3.62% |
500 BSX | kr2.51 | kr2.42 | +3.62% |
1000 BSX | kr5.01 | kr4.84 | +3.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp BSX/ISK
1 Basilisk bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Basilisk (BSX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.005015.
Tôi có thể mua bao nhiêu BSX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 199.41 BSX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BSX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BSX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BSX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 997.06 BSX, trong khi 5 BSX sẽ có giá khoảng 0.02507ISK.
Giá cao nhất của BSX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BSX tính theo ISK là kr0.04464. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BSX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Basilisk tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Basilisk (BSX) đã tăng 0.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Basilisk (BSX) đã giảm 3.02% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BSX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Basilisk và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BSX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BSX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BSX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BSX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BSX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Basilisk và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Basilisk: BSX sang Đô la Mỹ (USD), BSX sang Euro (EUR), BSX sang Bảng Anh (GBP), BSX sang Đô la Canada (CAD), BSX sang Rupee Ấn Độ (INR), BSX sang Rupee Pakistan (PKR), BSX sang Real Brazil (BRL), BSX sang ...
Giá của Basilisk ở Mỹ là $0.{4}4138 USD. Ngoài ra, giá của Basilisk là €0.{4}3531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3078 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5776 CAD ở Canada, ₹0.003681 INR ở Ấn Độ, ₨0.01174 PKR ở Pakistan, R$0.0002208 BRL ở Brazil, ...
Cặp Basilisk phổ biến nhất là BSX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Basilisk (BSX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.005015.
Giá của Basilisk ở Mỹ là $0.{4}4138 USD. Ngoài ra, giá của Basilisk là €0.{4}3531 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3078 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}5776 CAD ở Canada, ₹0.003681 INR ở Ấn Độ, ₨0.01174 PKR ở Pakistan, R$0.0002208 BRL ở Brazil, ...
Cặp Basilisk phổ biến nhất là BSX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Basilisk (BSX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.005015.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.