Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103201.62 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103201.62 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103201.62 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam45(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$278.4M (1 ngày); -$614M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi QI thành ILS
QI/ILS: 1 QI = 0.02679 ILS. Giá chuyển đổi 1 BENQI (QI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.02679 ILS hôm nay.

QI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BENQI (QI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QI hiện có giá trị là 0.03 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QI hiện có giá 0.03 ILS, nghĩa là mua 5 QI sẽ mất 0.13 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 37.33 QI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 186.64 QI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi QI sang ILS
Chuyển đổi ILS sang QI
BENQI
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của BENQI tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QI sang ILS, lên đến 10000 QI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
BENQI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành QI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo BENQI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang QI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ QI/ILS
QI/ILS: 1 QI = 0.02679 ILS; 2025/06/06 07:08:43
Trong 1D vừa qua, BENQI đã thay đổi -2.38% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BENQI(QI) đã thay đổi -2.38% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành QI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi QI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của BENQI/ILS
Giá BENQI cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02964 ILS trong khi giá BENQI thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.02518 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BENQI theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02791 ILS | 0.02964 ILS | 0.03476 ILS | 0.03476 ILS |
Thấp | 0.02583 ILS | 0.02518 ILS | 0.02518 ILS | 0.02293 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.38% | -3.12% | -0.35% | -7.11% |
Thông tin BENQI
Số liệu thị trường QI sang ILS
QI/ILS:
₪0.02679
Khối lượng QI 24 giờ:
₪6,422,219.38
Vốn hóa thị trường QI:
₪183,391,105.95
Nguồn cung lưu hành QI:
6.85B QI
Tỷ giá QI sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BENQI thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BENQI là ₪0.02679 mỗi QI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪183,391,105.95 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,845,643,000 QI. Khối lượng giao dịch của BENQI đã thay đổi +20.13% (₪1,076,294.96 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QI là ₪5,345,924.42.
Thông tin thêm về BENQI trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BENQI phổ biến nhất là QI sang ILS, trong đó mã của BENQI là QI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102754.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2454.11 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 89889.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75760.86 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140424.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 573863.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8806817.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi QI sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi QI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua QI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi BENQI phổ biến

QI đến TWD
1 QI thành NT$0.2293 TWD

QI đến CNY
1 QI thành ¥0.05505 CNY

QI đến USD
1 QI thành $0.007666 USD
QI đến ILS
1 QI thành ₪0.02679 ILS

QI đến EUR
1 QI thành €0.006706 EUR

QI đến CAD
1 QI thành C$0.01048 CAD

QI đến KRW
1 QI thành ₩10.4 KRW

QI đến JPY
1 QI thành ¥1.1 JPY

QI đến GBP
1 QI thành £0.005652 GBP

QI đến BRL
1 QI thành R$0.04281 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪360,848.39 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪8,597.07 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6139 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.43 ILS

TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪33.93 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,238.37 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3877 ILS

TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9664 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪10.57 ILS

RVN đến ILS
1 RVN thành ₪0.05110 ILS
Bảng chuyển đổi từ QI sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của BENQI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.38%, đạt mức cao nhất là 0.02791 ILS và mức thấp nhất là 0.02583 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 QI là ₪0.02688 ILS , thay đổi -0.35% so với giá hiện tại. BENQI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.72% so với năm trước.
-₪
0.04706ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 QI | ₪0.01339 | ₪0.01372 | -2.38% |
1 QI | ₪0.02679 | ₪0.02744 | -2.38% |
5 QI | ₪0.1339 | ₪0.1372 | -2.38% |
10 QI | ₪0.2679 | ₪0.2744 | -2.38% |
50 QI | ₪1.34 | ₪1.37 | -2.38% |
100 QI | ₪2.68 | ₪2.74 | -2.38% |
500 QI | ₪13.39 | ₪13.72 | -2.38% |
1000 QI | ₪26.79 | ₪27.44 | -2.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp QI/ILS
1 BENQI bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 BENQI (QI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02679.
Tôi có thể mua bao nhiêu QI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37.33 QI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 186.64 QI, trong khi 5 QI sẽ có giá khoảng 0.1339ILS.
Giá cao nhất của QI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QI tính theo ILS là ₪1.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BENQI tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BENQI (QI) đã giảm 3.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BENQI (QI) đã giảm 0.35% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QI thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BENQI và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BENQI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)

Hướng dẫn mua
Celsius Network (CEL)

Hướng dẫn mua
Zebec Protocol (ZBC)

Hướng dẫn mua
Pitbull (PIT)

Hướng dẫn mua
Wemix Network (WEMIX)

Hướng dẫn mua
Nexo (NEXO)

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
