Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123095.00 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123095.00 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123095.00 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BDG thành MKD
BDG/MKD: 1 BDG = 0.007573 MKD. Giá chuyển đổi 1 Beyond Gaming (BDG) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.007573 MKD hôm nay.

BDG
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BDG/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Beyond Gaming (BDG) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BDG hiện có giá trị là 0.007573 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BDG hiện có giá 0.007573 MKD, nghĩa là mua 5 BDG sẽ mất 0.03786 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 132.06 BDG và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 660.28 BDG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BDG sang MKD
Chuyển đổi MKD sang BDG
Beyond Gaming
Denar Macedonia
1 BDG
0.007573 MKD
Đổi 1 BDG sang 0.007573 MKD
2 BDG
0.01515 MKD
Đổi 2 BDG sang 0.01515 MKD
5 BDG
0.03786 MKD
Đổi 5 BDG sang 0.03786 MKD
10 BDG
0.07573 MKD
Đổi 10 BDG sang 0.07573 MKD
20 BDG
0.1515 MKD
Đổi 20 BDG sang 0.1515 MKD
50 BDG
0.3786 MKD
Đổi 50 BDG sang 0.3786 MKD
100 BDG
0.7573 MKD
Đổi 100 BDG sang 0.7573 MKD
200 BDG
1.51 MKD
Đổi 200 BDG sang 1.51 MKD
500 BDG
3.79 MKD
Đổi 500 BDG sang 3.79 MKD
1000 BDG
7.57 MKD
Đổi 1000 BDG sang 7.57 MKD
5000 BDG
37.86 MKD
Đổi 5000 BDG sang 37.86 MKD
10000 BDG
75.73 MKD
Đổi 10000 BDG sang 75.73 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDG thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Beyond Gaming tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDG sang MKD, lên đến 10000 BDG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Beyond Gaming
1 MKD
132.06 BDG
Đổi 1 MKD sang 132.06 BDG
10 MKD
1,320.56 BDG
Đổi 10 MKD sang 1,320.56 BDG
50 MKD
6,602.81 BDG
Đổi 50 MKD sang 6,602.81 BDG
100 MKD
13,205.63 BDG
Đổi 100 MKD sang 13,205.63 BDG
200 MKD
26,411.25 BDG
Đổi 200 MKD sang 26,411.25 BDG
500 MKD
66,028.13 BDG
Đổi 500 MKD sang 66,028.13 BDG
1000 MKD
132,056.27 BDG
Đổi 1000 MKD sang 132,056.27 BDG
2000 MKD
264,112.53 BDG
Đổi 2000 MKD sang 264,112.53 BDG
5000 MKD
660,281.33 BDG
Đổi 5000 MKD sang 660,281.33 BDG
10000 MKD
1,320,562.66 BDG
Đổi 10000 MKD sang 1,320,562.66 BDG
50000 MKD
6,602,813.28 BDG
Đổi 50000 MKD sang 6,602,813.28 BDG
100000 MKD
13,205,626.56 BDG
Đổi 100000 MKD sang 13,205,626.56 BDG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành BDG toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Beyond Gaming đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang BDG, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BDG/MKD
BDG/MKD: 1 BDG = 0.007573 MKD; 2025/10/05 22:34:25
Trong 1D vừa qua, Beyond Gaming đã thay đổi -32.42% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Beyond Gaming(BDG) đã thay đổi -32.42% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành BDG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BDG sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Beyond Gaming/MKD
Giá Beyond Gaming cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02353 MKD trong khi giá Beyond Gaming thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.007807 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Beyond Gaming theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BDG theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01205 MKD | 0.02353 MKD | 0.02452 MKD | 0.1680 MKD |
Thấp | 0.007807 MKD | 0.007807 MKD | 0.007807 MKD | 0.007807 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -32.42% | -53.83% | -67.01% | -90.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BDG (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BDG bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BDG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Beyond Gaming
Số liệu thị trường BDG sang MKD
BDG/MKD:
ден0.007573
Khối lượng BDG 24 giờ:
ден98,515,228.44
Vốn hóa thị trường BDG:
--
Nguồn cung lưu hành BDG:
0 BDG
Tỷ giá BDG sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Beyond Gaming thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Beyond Gaming là ден0.007573 mỗi BDG, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BDG. Khối lượng giao dịch của Beyond Gaming đã thay đổi +0.87% (ден846,979.06 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BDG là ден97,668,249.38.
Thông tin thêm về Beyond Gaming trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Beyond Gaming phổ biến nhất là BDG sang MKD, trong đó mã của Beyond Gaming là BDG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BDG sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BDG sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Beyond Gaming phổ biến

BDG đến TWD
1 BDG thành NT$0.004387 TWD

BDG đến CNY
1 BDG thành ¥0.001029 CNY

BDG đến USD
1 BDG thành $0.0001443 USD
BDG đến MKD
1 BDG thành ден0.007573 MKD

BDG đến EUR
1 BDG thành €0.0001231 EUR

BDG đến CAD
1 BDG thành C$0.0002015 CAD

BDG đến KRW
1 BDG thành ₩0.2031 KRW

BDG đến JPY
1 BDG thành ¥0.02154 JPY

BDG đến GBP
1 BDG thành £0.0001074 GBP

BDG đến BRL
1 BDG thành R$0.0007702 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,464,771.43 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден236,969.49 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден11,939.56 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден155.49 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.23 MKD

ASTER đến MKD
1 ASTER thành ден96.52 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0006516 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден1,154.21 MKD

ADA đến MKD
1 ADA thành ден43.85 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден185.9 MKD
Bảng chuyển đổi từ BDG sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Beyond Gaming đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BDG thành Denar Macedonia đã thay đổi -53.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -32.42%, đạt mức cao nhất là 0.01205 MKD và mức thấp nhất là 0.007807 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BDG là ден0.02383 MKD , thay đổi -67.01% so với giá hiện tại. Beyond Gaming đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.31% so với năm trước.
+ден
0.008003MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BDG | ден0.003786 | ден0.005706 | -32.42% |
1 BDG | ден0.007573 | ден0.01141 | -32.42% |
5 BDG | ден0.03786 | ден0.05706 | -32.42% |
10 BDG | ден0.07573 | ден0.1141 | -32.42% |
50 BDG | ден0.3786 | ден0.5706 | -32.42% |
100 BDG | ден0.7573 | ден1.14 | -32.42% |
500 BDG | ден3.79 | ден5.71 | -32.42% |
1000 BDG | ден7.57 | ден11.41 | -32.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp BDG/MKD
1 Beyond Gaming bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Beyond Gaming (BDG) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.007573.
Tôi có thể mua bao nhiêu BDG với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 132.06 BDG đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BDG sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BDG sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BDG bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 660.28 BDG, trong khi 5 BDG sẽ có giá khoảng 0.03786MKD.
Giá cao nhất của BDG/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BDG tính theo MKD là ден0.1827. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BDG/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Beyond Gaming tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Beyond Gaming (BDG) đã giảm 53.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Beyond Gaming (BDG) đã giảm 67.01% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BDG thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Beyond Gaming và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BDG/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BDG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BDG/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BDG/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BDG/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Beyond Gaming và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Beyond Gaming: BDG sang Đô la Mỹ (USD), BDG sang Euro (EUR), BDG sang Bảng Anh (GBP), BDG sang Đô la Canada (CAD), BDG sang Rupee Ấn Độ (INR), BDG sang Rupee Pakistan (PKR), BDG sang Real Brazil (BRL), BDG sang ...
Giá của Beyond Gaming ở Mỹ là $0.0001443 USD. Ngoài ra, giá của Beyond Gaming là €0.0001231 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001074 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002015 CAD ở Canada, ₹0.01280 INR ở Ấn Độ, ₨0.04081 PKR ở Pakistan, R$0.0007702 BRL ở Brazil, ...
Cặp Beyond Gaming phổ biến nhất là BDG sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Beyond Gaming (BDG) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.007573.
Giá của Beyond Gaming ở Mỹ là $0.0001443 USD. Ngoài ra, giá của Beyond Gaming là €0.0001231 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001074 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002015 CAD ở Canada, ₹0.01280 INR ở Ấn Độ, ₨0.04081 PKR ở Pakistan, R$0.0007702 BRL ở Brazil, ...
Cặp Beyond Gaming phổ biến nhất là BDG sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Beyond Gaming (BDG) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.007573.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.