Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122970.41 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122970.41 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122970.41 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BIOT thành ILS
BIOT/ILS: 1 BIOT = 0.002938 ILS. Giá chuyển đổi 1 BioPassport Token (BIOT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002938 ILS hôm nay.

BIOT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BIOT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BioPassport Token (BIOT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BIOT hiện có giá trị là 0.002938 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BIOT hiện có giá 0.002938 ILS, nghĩa là mua 5 BIOT sẽ mất 0.01469 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 340.38 BIOT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,701.89 BIOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BIOT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BIOT
BioPassport Token
Shekel Israel mới
1 BIOT
0.002938 ILS
Đổi 1 BIOT sang 0.002938 ILS
2 BIOT
0.005876 ILS
Đổi 2 BIOT sang 0.005876 ILS
5 BIOT
0.01469 ILS
Đổi 5 BIOT sang 0.01469 ILS
10 BIOT
0.02938 ILS
Đổi 10 BIOT sang 0.02938 ILS
20 BIOT
0.05876 ILS
Đổi 20 BIOT sang 0.05876 ILS
50 BIOT
0.1469 ILS
Đổi 50 BIOT sang 0.1469 ILS
100 BIOT
0.2938 ILS
Đổi 100 BIOT sang 0.2938 ILS
200 BIOT
0.5876 ILS
Đổi 200 BIOT sang 0.5876 ILS
500 BIOT
1.47 ILS
Đổi 500 BIOT sang 1.47 ILS
1000 BIOT
2.94 ILS
Đổi 1000 BIOT sang 2.94 ILS
5000 BIOT
14.69 ILS
Đổi 5000 BIOT sang 14.69 ILS
10000 BIOT
29.38 ILS
Đổi 10000 BIOT sang 29.38 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BIOT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của BioPassport Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BIOT sang ILS, lên đến 10000 BIOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
BioPassport Token
1 ILS
340.38 BIOT
Đổi 1 ILS sang 340.38 BIOT
10 ILS
3,403.79 BIOT
Đổi 10 ILS sang 3,403.79 BIOT
50 ILS
17,018.94 BIOT
Đổi 50 ILS sang 17,018.94 BIOT
100 ILS
34,037.87 BIOT
Đổi 100 ILS sang 34,037.87 BIOT
200 ILS
68,075.74 BIOT
Đổi 200 ILS sang 68,075.74 BIOT
500 ILS
170,189.36 BIOT
Đổi 500 ILS sang 170,189.36 BIOT
1000 ILS
340,378.72 BIOT
Đổi 1000 ILS sang 340,378.72 BIOT
2000 ILS
680,757.44 BIOT
Đổi 2000 ILS sang 680,757.44 BIOT
5000 ILS
1,701,893.6 BIOT
Đổi 5000 ILS sang 1,701,893.6 BIOT
10000 ILS
3,403,787.19 BIOT
Đổi 10000 ILS sang 3,403,787.19 BIOT
50000 ILS
17,018,935.97 BIOT
Đổi 50000 ILS sang 17,018,935.97 BIOT
100000 ILS
34,037,871.93 BIOT
Đổi 100000 ILS sang 34,037,871.93 BIOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BIOT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo BioPassport Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BIOT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BIOT/ILS
BIOT/ILS: 1 BIOT = 0.002938 ILS; 2025/10/05 16:33:56
Trong 1D vừa qua, BioPassport Token đã thay đổi +1.79% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BioPassport Token(BIOT) đã thay đổi +1.79% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BIOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BIOT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của BioPassport Token/ILS
Giá BioPassport Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002952 ILS trong khi giá BioPassport Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.002717 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BioPassport Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BIOT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002947 ILS | 0.002952 ILS | 0.003493 ILS | 0.004565 ILS |
Thấp | 0.002886 ILS | 0.002717 ILS | 0.002507 ILS | 0.002507 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.79% | +6.36% | -5.99% | -21.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BIOT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BIOT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BIOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BioPassport Token
Số liệu thị trường BIOT sang ILS
BIOT/ILS:
₪0.002938
Khối lượng BIOT 24 giờ:
₪73,901.79
Vốn hóa thị trường BIOT:
₪24,207,722.43
Nguồn cung lưu hành BIOT:
8.24B BIOT
Tỷ giá BIOT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BioPassport Token thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BioPassport Token là ₪0.002938 mỗi BIOT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪24,207,722.43 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,239,793,700 BIOT. Khối lượng giao dịch của BioPassport Token đã thay đổi -13.38% (₪-11,412.20 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BIOT là ₪85,313.98.
Thông tin thêm về BioPassport Token trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BioPassport Token phổ biến nhất là BIOT sang ILS, trong đó mã của BioPassport Token là BIOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BIOT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BIOT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BioPassport Token phổ biến

BIOT đến TWD
1 BIOT thành NT$0.02706 TWD

BIOT đến CNY
1 BIOT thành ¥0.006334 CNY

BIOT đến USD
1 BIOT thành $0.0008888 USD
BIOT đến ILS
1 BIOT thành ₪0.002938 ILS

BIOT đến EUR
1 BIOT thành €0.0007571 EUR

BIOT đến CAD
1 BIOT thành C$0.001241 CAD

BIOT đến KRW
1 BIOT thành ₩1.25 KRW

BIOT đến JPY
1 BIOT thành ¥0.1310 JPY

BIOT đến GBP
1 BIOT thành £0.0006549 GBP

BIOT đến BRL
1 BIOT thành R$0.004743 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪406,901.36 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪15,005.41 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪762.24 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.96 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8488 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.9 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4193 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪74.41 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.83 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3648 ILS
Bảng chuyển đổi từ BIOT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của BioPassport Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BIOT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +6.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.79%, đạt mức cao nhất là 0.002947 ILS và mức thấp nhất là 0.002886 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BIOT là ₪0.003125 ILS , thay đổi -5.99% so với giá hiện tại. BioPassport Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.29% so với năm trước.
-₪
0.001602ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BIOT | ₪0.001469 | ₪0.001443 | +1.79% |
1 BIOT | ₪0.002938 | ₪0.002886 | +1.79% |
5 BIOT | ₪0.01469 | ₪0.01443 | +1.79% |
10 BIOT | ₪0.02938 | ₪0.02886 | +1.79% |
50 BIOT | ₪0.1469 | ₪0.1443 | +1.79% |
100 BIOT | ₪0.2938 | ₪0.2886 | +1.79% |
500 BIOT | ₪1.47 | ₪1.44 | +1.79% |
1000 BIOT | ₪2.94 | ₪2.89 | +1.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp BIOT/ILS
1 BioPassport Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 BioPassport Token (BIOT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002938.
Tôi có thể mua bao nhiêu BIOT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 340.38 BIOT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BIOT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BIOT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BIOT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,701.89 BIOT, trong khi 5 BIOT sẽ có giá khoảng 0.01469ILS.
Giá cao nhất của BIOT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BIOT tính theo ILS là ₪0.4950. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BIOT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BioPassport Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BioPassport Token (BIOT) đã tăng 6.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BioPassport Token (BIOT) đã giảm 5.99% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BIOT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BioPassport Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BIOT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BIOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BIOT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BIOT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BIOT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BioPassport Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BioPassport Token: BIOT sang Đô la Mỹ (USD), BIOT sang Euro (EUR), BIOT sang Bảng Anh (GBP), BIOT sang Đô la Canada (CAD), BIOT sang Rupee Ấn Độ (INR), BIOT sang Rupee Pakistan (PKR), BIOT sang Real Brazil (BRL), BIOT sang ...
Giá của BioPassport Token ở Mỹ là $0.0008888 USD. Ngoài ra, giá của BioPassport Token là €0.0007571 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006549 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001241 CAD ở Canada, ₹0.07886 INR ở Ấn Độ, ₨0.2500 PKR ở Pakistan, R$0.004743 BRL ở Brazil, ...
Cặp BioPassport Token phổ biến nhất là BIOT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BioPassport Token (BIOT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002938.
Giá của BioPassport Token ở Mỹ là $0.0008888 USD. Ngoài ra, giá của BioPassport Token là €0.0007571 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006549 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001241 CAD ở Canada, ₹0.07886 INR ở Ấn Độ, ₨0.2500 PKR ở Pakistan, R$0.004743 BRL ở Brazil, ...
Cặp BioPassport Token phổ biến nhất là BIOT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BioPassport Token (BIOT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002938.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.