Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121190.04 (-3.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121190.04 (-3.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121190.04 (-3.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NGMI thành CRC
NGMI/CRC: 1 NGMI = 0.01183 CRC. Giá chuyển đổi 1 NGMI (NGMI) thành Colón Costa Rica (CRC) là 0.01183 CRC hôm nay.

NGMI
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NGMI/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NGMI (NGMI) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NGMI hiện có giá trị là 0.01183 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NGMI hiện có giá 0.01183 CRC, nghĩa là mua 5 NGMI sẽ mất 0.05913 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 84.56 NGMI và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 422.82 NGMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NGMI sang CRC
Chuyển đổi CRC sang NGMI
NGMI
Colón Costa Rica
1 NGMI
0.01183 CRC
Đổi 1 NGMI sang 0.01183 CRC
2 NGMI
0.02365 CRC
Đổi 2 NGMI sang 0.02365 CRC
5 NGMI
0.05913 CRC
Đổi 5 NGMI sang 0.05913 CRC
10 NGMI
0.1183 CRC
Đổi 10 NGMI sang 0.1183 CRC
20 NGMI
0.2365 CRC
Đổi 20 NGMI sang 0.2365 CRC
50 NGMI
0.5913 CRC
Đổi 50 NGMI sang 0.5913 CRC
100 NGMI
1.18 CRC
Đổi 100 NGMI sang 1.18 CRC
200 NGMI
2.37 CRC
Đổi 200 NGMI sang 2.37 CRC
500 NGMI
5.91 CRC
Đổi 500 NGMI sang 5.91 CRC
1000 NGMI
11.83 CRC
Đổi 1000 NGMI sang 11.83 CRC
5000 NGMI
59.13 CRC
Đổi 5000 NGMI sang 59.13 CRC
10000 NGMI
118.25 CRC
Đổi 10000 NGMI sang 118.25 CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGMI thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của NGMI tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGMI sang CRC, lên đến 10000 NGMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
NGMI
1 CRC
84.56 NGMI
Đổi 1 CRC sang 84.56 NGMI
10 CRC
845.65 NGMI
Đổi 10 CRC sang 845.65 NGMI
50 CRC
4,228.23 NGMI
Đổi 50 CRC sang 4,228.23 NGMI
100 CRC
8,456.45 NGMI
Đổi 100 CRC sang 8,456.45 NGMI
200 CRC
16,912.9 NGMI
Đổi 200 CRC sang 16,912.9 NGMI
500 CRC
42,282.25 NGMI
Đổi 500 CRC sang 42,282.25 NGMI
1000 CRC
84,564.5 NGMI
Đổi 1000 CRC sang 84,564.5 NGMI
2000 CRC
169,129 NGMI
Đổi 2000 CRC sang 169,129 NGMI
5000 CRC
422,822.5 NGMI
Đổi 5000 CRC sang 422,822.5 NGMI
10000 CRC
845,645 NGMI
Đổi 10000 CRC sang 845,645 NGMI
50000 CRC
4,228,225 NGMI
Đổi 50000 CRC sang 4,228,225 NGMI
100000 CRC
8,456,450.01 NGMI
Đổi 100000 CRC sang 8,456,450.01 NGMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành NGMI toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo NGMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang NGMI, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NGMI/CRC
NGMI/CRC: 1 NGMI = 0.01183 CRC; 2025/10/07 17:54:16
Trong 1D vừa qua, NGMI đã thay đổi +0.00% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NGMI(NGMI) đã thay đổi +0.00% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành NGMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NGMI sang CRC: Biến động và thay đổi giá của NGMI/CRC
Giá NGMI cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 0.01233 CRC trong khi giá NGMI thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 0.01064 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NGMI theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NGMI theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01222 CRC | 0.01233 CRC | 0.01462 CRC | 0.01892 CRC |
Thấp | 0.01183 CRC | 0.01064 CRC | 0.01064 CRC | 0.01064 CRC |
Bình thường | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +9.56% | -7.23% | -15.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NGMI (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NGMI bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NGMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NGMI
Số liệu thị trường NGMI sang CRC
NGMI/CRC:
₡0.01183
Khối lượng NGMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NGMI:
--
Nguồn cung lưu hành NGMI:
0 NGMI
Tỷ giá NGMI sang CRC hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NGMI thành Colón Costa Rica đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NGMI là ₡0.01183 mỗi NGMI, với tổng vốn hoá thị trường của ₡0 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NGMI. Khối lượng giao dịch của NGMI đã thay đổi 0.00% (₡0 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NGMI là ₡0.
Thông tin thêm về NGMI trên Bitget
Thông tin Colón Costa Rica
Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NGMI phổ biến nhất là NGMI sang CRC, trong đó mã của NGMI là NGMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106893.14 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92837.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 666886.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077089.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NGMI sang CRC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NGMI sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NGMI phổ biến

NGMI đến TWD
1 NGMI thành NT$0.0007152 TWD

NGMI đến CNY
1 NGMI thành ¥0.0001677 CNY

NGMI đến USD
1 NGMI thành $0.{4}2349 USD

NGMI đến EUR
1 NGMI thành €0.{4}2011 EUR

NGMI đến CAD
1 NGMI thành C$0.{4}3276 CAD
NGMI đến CRC
1 NGMI thành ₡0.01183 CRC

NGMI đến KRW
1 NGMI thành ₩0.03320 KRW

NGMI đến JPY
1 NGMI thành ¥0.003550 JPY

NGMI đến GBP
1 NGMI thành £0.{4}1747 GBP

NGMI đến BRL
1 NGMI thành R$0.0001255 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CRC

BNB đến CRC
1 BNB thành ₡644,595.38 CRC

ETH đến CRC
1 ETH thành ₡2,264,031.12 CRC

XPL đến CRC
1 XPL thành ₡459.5 CRC

DOOD đến CRC
1 DOOD thành ₡5.97 CRC

币安人生 đến CRC
1 币安人生 thành ₡70.84 CRC

SOL đến CRC
1 SOL thành ₡112,572.55 CRC

Q đến CRC
1 Q thành ₡24.47 CRC

PINGPONG đến CRC
1 PINGPONG thành ₡63.8 CRC

BTC đến CRC
1 BTC thành ₡61,133,404.73 CRC

XRP đến CRC
1 XRP thành ₡1,453.09 CRC
Bảng chuyển đổi từ NGMI sang CRC
Tỷ giá hoán đổi của NGMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NGMI thành Colón Costa Rica đã thay đổi +9.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01222 CRC và mức thấp nhất là 0.01183 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 NGMI là ₡0.01275 CRC , thay đổi -7.23% so với giá hiện tại. NGMI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.67% so với năm trước.
-₡
0.06533CRC24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NGMI | ₡0.005913 | ₡0.005913 | +0.00% |
1 NGMI | ₡0.01183 | ₡0.01183 | +0.00% |
5 NGMI | ₡0.05913 | ₡0.05913 | +0.00% |
10 NGMI | ₡0.1183 | ₡0.1183 | +0.00% |
50 NGMI | ₡0.5913 | ₡0.5913 | +0.00% |
100 NGMI | ₡1.18 | ₡1.18 | +0.00% |
500 NGMI | ₡5.91 | ₡5.91 | +0.00% |
1000 NGMI | ₡11.83 | ₡11.83 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp NGMI/CRC
1 NGMI bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 NGMI (NGMI) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.01183.
Tôi có thể mua bao nhiêu NGMI với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 84.56 NGMI đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NGMI sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NGMI sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NGMI bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 422.82 NGMI, trong khi 5 NGMI sẽ có giá khoảng 0.05913CRC.
Giá cao nhất của NGMI/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NGMI tính theo CRC là ₡64.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NGMI/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NGMI tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NGMI (NGMI) đã tăng 9.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NGMI (NGMI) đã giảm 7.23% so với Colón Costa Rica (CRC).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NGMI thành CRC?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NGMI và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NGMI/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NGMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NGMI/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NGMI/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NGMI/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NGMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NGMI: NGMI sang Đô la Mỹ (USD), NGMI sang Euro (EUR), NGMI sang Bảng Anh (GBP), NGMI sang Đô la Canada (CAD), NGMI sang Rupee Ấn Độ (INR), NGMI sang Rupee Pakistan (PKR), NGMI sang Real Brazil (BRL), NGMI sang ...
Giá của NGMI ở Mỹ là $0.{4}2349 USD. Ngoài ra, giá của NGMI là €0.{4}2011 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1747 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3276 CAD ở Canada, ₹0.002084 INR ở Ấn Độ, ₨0.006606 PKR ở Pakistan, R$0.0001255 BRL ở Brazil, ...
Cặp NGMI phổ biến nhất là NGMI sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 NGMI (NGMI) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.01183.
Giá của NGMI ở Mỹ là $0.{4}2349 USD. Ngoài ra, giá của NGMI là €0.{4}2011 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1747 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3276 CAD ở Canada, ₹0.002084 INR ở Ấn Độ, ₨0.006606 PKR ở Pakistan, R$0.0001255 BRL ở Brazil, ...
Cặp NGMI phổ biến nhất là NGMI sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 NGMI (NGMI) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡0.01183.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.