Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103302.82 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103302.82 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103302.82 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BLZ thành GHS
BLZ/GHS: 1 BLZ = 0.4762 GHS. Giá chuyển đổi 1 Bluzelle (BLZ) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.4762 GHS hôm nay.

BLZ
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BLZ/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bluzelle (BLZ) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BLZ hiện có giá trị là 0.48 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BLZ hiện có giá 0.48 GHS, nghĩa là mua 5 BLZ sẽ mất 2.38 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 2.1 BLZ và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 10.5 BLZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BLZ sang GHS
Chuyển đổi GHS sang BLZ
Bluzelle
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BLZ thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Bluzelle tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BLZ sang GHS, lên đến 10000 BLZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Bluzelle
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành BLZ toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Bluzelle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang BLZ, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BLZ/GHS
BLZ/GHS: 1 BLZ = 0.4762 GHS; 2025/05/18 02:55:49
Trong 1D vừa qua, Bluzelle đã thay đổi +0.19% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bluzelle(BLZ) đã thay đổi +0.19% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành BLZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BLZ sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Bluzelle/GHS
Giá Bluzelle cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.5399 GHS trong khi giá Bluzelle thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.4685 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bluzelle theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BLZ theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4840 GHS | 0.5399 GHS | 0.6528 GHS | 0.9853 GHS |
Thấp | 0.4685 GHS | 0.4685 GHS | 0.3582 GHS | 0.3380 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.19% | -6.77% | +28.56% | -4.90% |
Thông tin Bluzelle
Số liệu thị trường BLZ sang GHS
BLZ/GHS:
₵0.4762
Khối lượng BLZ 24 giờ:
₵15,374,245.74
Vốn hóa thị trường BLZ:
₵222,237,941.87
Nguồn cung lưu hành BLZ:
466.71M BLZ
Tỷ giá BLZ sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bluzelle thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bluzelle là ₵0.4762 mỗi BLZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₵222,237,941.87 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 466,713,950 BLZ. Khối lượng giao dịch của Bluzelle đã thay đổi -1.61% (₵-251,496.32 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BLZ là ₵15,625,742.06.
Thông tin thêm về Bluzelle trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bluzelle phổ biến nhất là BLZ sang GHS, trong đó mã của Bluzelle là BLZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8841272.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 60.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BLZ sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BLZ sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BLZ (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BLZ bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BLZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bluzelle phổ biến

BLZ đến TWD
1 BLZ thành NT$1.17 TWD

BLZ đến CNY
1 BLZ thành ¥0.2780 CNY

BLZ đến USD
1 BLZ thành $0.03856 USD
BLZ đến GHS
1 BLZ thành ₵0.4762 GHS

BLZ đến EUR
1 BLZ thành €0.03454 EUR

BLZ đến CAD
1 BLZ thành C$0.05386 CAD

BLZ đến KRW
1 BLZ thành ₩53.95 KRW

BLZ đến JPY
1 BLZ thành ¥5.62 JPY

BLZ đến GBP
1 BLZ thành £0.02903 GBP

BLZ đến BRL
1 BLZ thành R$0.2183 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

TRUMP đến GHS
1 TRUMP thành ₵157.42 GHS

ADA đến GHS
1 ADA thành ₵9.16 GHS

MASK đến GHS
1 MASK thành ₵19.48 GHS

GODS đến GHS
1 GODS thành ₵2.14 GHS

BADGER đến GHS
1 BADGER thành ₵16.82 GHS

BAL đến GHS
1 BAL thành ₵15.51 GHS

HIGH đến GHS
1 HIGH thành ₵8.24 GHS

JAGER đến GHS
1 JAGER thành ₵0.{8}6063 GHS

LTO đến GHS
1 LTO thành ₵0.6332 GHS

FRAX đến GHS
1 FRAX thành ₵41.62 GHS
Bảng chuyển đổi từ BLZ sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Bluzelle đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BLZ thành Cedi Ghana đã thay đổi -6.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.4840 GHS và mức thấp nhất là 0.4685 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 BLZ là ₵0.3704 GHS , thay đổi +28.56% so với giá hiện tại. Bluzelle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.32% so với năm trước.
-₵
3.98GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BLZ | ₵0.2381 | ₵0.2376 | +0.19% |
1 BLZ | ₵0.4762 | ₵0.4753 | +0.19% |
5 BLZ | ₵2.38 | ₵2.38 | +0.19% |
10 BLZ | ₵4.76 | ₵4.75 | +0.19% |
50 BLZ | ₵23.81 | ₵23.76 | +0.19% |
100 BLZ | ₵47.62 | ₵47.53 | +0.19% |
500 BLZ | ₵238.09 | ₵237.65 | +0.19% |
1000 BLZ | ₵476.18 | ₵475.3 | +0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp BLZ/GHS
1 Bluzelle bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Bluzelle (BLZ) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.4762.
Tôi có thể mua bao nhiêu BLZ với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.1 BLZ đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BLZ sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BLZ sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BLZ bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 10.5 BLZ, trong khi 5 BLZ sẽ có giá khoảng 2.38GHS.
Giá cao nhất của BLZ/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BLZ tính theo GHS là ₵11.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BLZ/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bluzelle tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bluzelle (BLZ) đã giảm 6.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bluzelle (BLZ) đã tăng 28.56% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BLZ thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bluzelle và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BLZ/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BLZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BLZ/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BLZ/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BLZ/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bluzelle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)

Hướng dẫn mua
ArbInu (ARBINU)

Hướng dẫn mua
Zyberswap (ZYB)

Hướng dẫn mua
Jones DAO (JONES)

Hướng dẫn mua
Dopex (DPX)

Hướng dẫn mua
PlutusDAO (PLS)

Hướng dẫn mua
Bitgert (BRISE)

Hướng dẫn mua
Botto (BOTTO)

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
