Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123161.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123161.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123161.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOBLS thành HKD
BOBLS/HKD: 1 BOBLS = 0.0007518 HKD. Giá chuyển đổi 1 Boblles (BOBLS) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0007518 HKD hôm nay.

BOBLS
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOBLS/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boblles (BOBLS) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOBLS hiện có giá trị là 0.0007518 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOBLS hiện có giá 0.0007518 HKD, nghĩa là mua 5 BOBLS sẽ mất 0.003759 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,330.17 BOBLS và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 6,650.87 BOBLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOBLS sang HKD
Chuyển đổi HKD sang BOBLS
Boblles
Đô la Hồng Kông
1 BOBLS
0.0007518 HKD
Đổi 1 BOBLS sang 0.0007518 HKD
2 BOBLS
0.001504 HKD
Đổi 2 BOBLS sang 0.001504 HKD
5 BOBLS
0.003759 HKD
Đổi 5 BOBLS sang 0.003759 HKD
10 BOBLS
0.007518 HKD
Đổi 10 BOBLS sang 0.007518 HKD
20 BOBLS
0.01504 HKD
Đổi 20 BOBLS sang 0.01504 HKD
50 BOBLS
0.03759 HKD
Đổi 50 BOBLS sang 0.03759 HKD
100 BOBLS
0.07518 HKD
Đổi 100 BOBLS sang 0.07518 HKD
200 BOBLS
0.1504 HKD
Đổi 200 BOBLS sang 0.1504 HKD
500 BOBLS
0.3759 HKD
Đổi 500 BOBLS sang 0.3759 HKD
1000 BOBLS
0.7518 HKD
Đổi 1000 BOBLS sang 0.7518 HKD
5000 BOBLS
3.76 HKD
Đổi 5000 BOBLS sang 3.76 HKD
10000 BOBLS
7.52 HKD
Đổi 10000 BOBLS sang 7.52 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOBLS thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Boblles tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOBLS sang HKD, lên đến 10000 BOBLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Boblles
1 HKD
1,330.17 BOBLS
Đổi 1 HKD sang 1,330.17 BOBLS
10 HKD
13,301.75 BOBLS
Đổi 10 HKD sang 13,301.75 BOBLS
50 HKD
66,508.74 BOBLS
Đổi 50 HKD sang 66,508.74 BOBLS
100 HKD
133,017.47 BOBLS
Đổi 100 HKD sang 133,017.47 BOBLS
200 HKD
266,034.95 BOBLS
Đổi 200 HKD sang 266,034.95 BOBLS
500 HKD
665,087.37 BOBLS
Đổi 500 HKD sang 665,087.37 BOBLS
1000 HKD
1,330,174.75 BOBLS
Đổi 1000 HKD sang 1,330,174.75 BOBLS
2000 HKD
2,660,349.5 BOBLS
Đổi 2000 HKD sang 2,660,349.5 BOBLS
5000 HKD
6,650,873.74 BOBLS
Đổi 5000 HKD sang 6,650,873.74 BOBLS
10000 HKD
13,301,747.48 BOBLS
Đổi 10000 HKD sang 13,301,747.48 BOBLS
50000 HKD
66,508,737.4 BOBLS
Đổi 50000 HKD sang 66,508,737.4 BOBLS
100000 HKD
133,017,474.81 BOBLS
Đổi 100000 HKD sang 133,017,474.81 BOBLS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành BOBLS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Boblles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang BOBLS, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOBLS/HKD
BOBLS/HKD: 1 BOBLS = 0.0007518 HKD; 2025/10/05 22:54:19
Trong 1D vừa qua, Boblles đã thay đổi -5.66% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boblles(BOBLS) đã thay đổi -5.66% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành BOBLS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOBLS sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Boblles/HKD
Giá Boblles cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0008038 HKD trong khi giá Boblles thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0006746 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boblles theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOBLS theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007969 HKD | 0.0008038 HKD | 0.001204 HKD | 0.001487 HKD |
Thấp | 0.0007518 HKD | 0.0006746 HKD | 0.0006580 HKD | 0.0006580 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.66% | +10.12% | -34.62% | -43.85% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOBLS (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOBLS bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOBLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Boblles
Số liệu thị trường BOBLS sang HKD
BOBLS/HKD:
HK$0.0007518
Khối lượng BOBLS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOBLS:
--
Nguồn cung lưu hành BOBLS:
0 BOBLS
Tỷ giá BOBLS sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Boblles thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boblles là HK$0.0007518 mỗi BOBLS, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOBLS. Khối lượng giao dịch của Boblles đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOBLS là HK$0.
Thông tin thêm về Boblles trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boblles phổ biến nhất là BOBLS sang HKD, trong đó mã của Boblles là BOBLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOBLS sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOBLS sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Boblles phổ biến

BOBLS đến TWD
1 BOBLS thành NT$0.002938 TWD

BOBLS đến CNY
1 BOBLS thành ¥0.0006890 CNY

BOBLS đến USD
1 BOBLS thành $0.{4}9662 USD
BOBLS đến HKD
1 BOBLS thành HK$0.0007518 HKD

BOBLS đến EUR
1 BOBLS thành €0.{4}8245 EUR

BOBLS đến CAD
1 BOBLS thành C$0.0001349 CAD

BOBLS đến KRW
1 BOBLS thành ₩0.1360 KRW

BOBLS đến JPY
1 BOBLS thành ¥0.01443 JPY

BOBLS đến GBP
1 BOBLS thành £0.{4}7195 GBP

BOBLS đến BRL
1 BOBLS thành R$0.0005158 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$958,097.95 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$35,071.46 HKD

SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,773.16 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$23.04 HKD

DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.96 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$14.39 HKD

SHIB đến HKD
1 SHIB thành HK$0.{4}9663 HKD

LINK đến HKD
1 LINK thành HK$171.18 HKD

ADA đến HKD
1 ADA thành HK$6.51 HKD

SUI đến HKD
1 SUI thành HK$27.61 HKD
Bảng chuyển đổi từ BOBLS sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Boblles đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOBLS thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +10.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.66%, đạt mức cao nhất là 0.0007969 HKD và mức thấp nhất là 0.0007518 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BOBLS là HK$0.001150 HKD , thay đổi -34.62% so với giá hiện tại. Boblles đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.18% so với năm trước.
+HK$
0.0007518HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOBLS | HK$0.0003759 | HK$0.0003985 | -5.66% |
1 BOBLS | HK$0.0007518 | HK$0.0007969 | -5.66% |
5 BOBLS | HK$0.003759 | HK$0.003985 | -5.66% |
10 BOBLS | HK$0.007518 | HK$0.007969 | -5.66% |
50 BOBLS | HK$0.03759 | HK$0.03985 | -5.66% |
100 BOBLS | HK$0.07518 | HK$0.07969 | -5.66% |
500 BOBLS | HK$0.3759 | HK$0.3985 | -5.66% |
1000 BOBLS | HK$0.7518 | HK$0.7969 | -5.66% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOBLS/HKD
1 Boblles bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Boblles (BOBLS) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0007518.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOBLS với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,330.17 BOBLS đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOBLS sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOBLS sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOBLS bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 6,650.87 BOBLS, trong khi 5 BOBLS sẽ có giá khoảng 0.003759HKD.
Giá cao nhất của BOBLS/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOBLS tính theo HKD là HK$0.09004. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOBLS/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boblles tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boblles (BOBLS) đã tăng 10.12%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boblles (BOBLS) đã giảm 34.62% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOBLS thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boblles và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOBLS/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOBLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOBLS/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOBLS/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOBLS/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boblles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boblles: BOBLS sang Đô la Mỹ (USD), BOBLS sang Euro (EUR), BOBLS sang Bảng Anh (GBP), BOBLS sang Đô la Canada (CAD), BOBLS sang Rupee Ấn Độ (INR), BOBLS sang Rupee Pakistan (PKR), BOBLS sang Real Brazil (BRL), BOBLS sang ...
Giá của Boblles ở Mỹ là $0.{4}9662 USD. Ngoài ra, giá của Boblles là €0.{4}8245 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7195 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001349 CAD ở Canada, ₹0.008574 INR ở Ấn Độ, ₨0.02733 PKR ở Pakistan, R$0.0005158 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boblles phổ biến nhất là BOBLS sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Boblles (BOBLS) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0007518.
Giá của Boblles ở Mỹ là $0.{4}9662 USD. Ngoài ra, giá của Boblles là €0.{4}8245 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7195 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001349 CAD ở Canada, ₹0.008574 INR ở Ấn Độ, ₨0.02733 PKR ở Pakistan, R$0.0005158 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boblles phổ biến nhất là BOBLS sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Boblles (BOBLS) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0007518.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.