Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123021.99 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123021.99 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123021.99 (+1.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOME thành CZK
BOME/CZK: 1 BOME = 30,964,065.17 CZK. Giá chuyển đổi 1 BOME AI (BOME) thành Koruna Czech (CZK) là 30,964,065.17 CZK hôm nay.

BOME
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOME/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOME AI (BOME) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOME hiện có giá trị là 30,964,065.17 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOME hiện có giá 30,964,065.17 CZK, nghĩa là mua 5 BOME sẽ mất 154,820,325.83 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.{7}3230 BOME và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.{6}1615 BOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOME sang CZK
Chuyển đổi CZK sang BOME
BOME AI
Koruna Czech
1 BOME
30,964,065.17 CZK
Đổi 1 BOME sang 30,964,065.17 CZK
2 BOME
61,928,130.33 CZK
Đổi 2 BOME sang 61,928,130.33 CZK
5 BOME
154,820,325.83 CZK
Đổi 5 BOME sang 154,820,325.83 CZK
10 BOME
309,640,651.65 CZK
Đổi 10 BOME sang 309,640,651.65 CZK
20 BOME
619,281,303.31 CZK
Đổi 20 BOME sang 619,281,303.31 CZK
50 BOME
1,548,203,258.27 CZK
Đổi 50 BOME sang 1,548,203,258.27 CZK
100 BOME
3,096,406,516.54 CZK
Đổi 100 BOME sang 3,096,406,516.54 CZK
200 BOME
6,192,813,033.09 CZK
Đổi 200 BOME sang 6,192,813,033.09 CZK
500 BOME
15,482,032,582.72 CZK
Đổi 500 BOME sang 15,482,032,582.72 CZK
1000 BOME
30,964,065,165.44 CZK
Đổi 1000 BOME sang 30,964,065,165.44 CZK
5000 BOME
154,820,325,827.2 CZK
Đổi 5000 BOME sang 154,820,325,827.2 CZK
10000 BOME
309,640,651,654.4 CZK
Đổi 10000 BOME sang 309,640,651,654.4 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOME thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của BOME AI tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOME sang CZK, lên đến 10000 BOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
BOME AI
1 CZK
0.{7}3230 BOME
Đổi 1 CZK sang 0.{7}3230 BOME
10 CZK
0.{6}3230 BOME
Đổi 10 CZK sang 0.{6}3230 BOME
50 CZK
0.{5}1615 BOME
Đổi 50 CZK sang 0.{5}1615 BOME
100 CZK
0.{5}3230 BOME
Đổi 100 CZK sang 0.{5}3230 BOME
200 CZK
0.{5}6459 BOME
Đổi 200 CZK sang 0.{5}6459 BOME
500 CZK
0.{4}1615 BOME
Đổi 500 CZK sang 0.{4}1615 BOME
1000 CZK
0.{4}3230 BOME
Đổi 1000 CZK sang 0.{4}3230 BOME
2000 CZK
0.{4}6459 BOME
Đổi 2000 CZK sang 0.{4}6459 BOME
5000 CZK
0.0001615 BOME
Đổi 5000 CZK sang 0.0001615 BOME
10000 CZK
0.0003230 BOME
Đổi 10000 CZK sang 0.0003230 BOME
50000 CZK
0.001615 BOME
Đổi 50000 CZK sang 0.001615 BOME
100000 CZK
0.003230 BOME
Đổi 100000 CZK sang 0.003230 BOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành BOME toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo BOME AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang BOME, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOME/CZK
BOME/CZK: 1 BOME = 30,964,065.17 CZK; 2025/10/05 18:24:32
Trong 1D vừa qua, BOME AI đã thay đổi +120.11% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOME AI(BOME) đã thay đổi +120.11% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành BOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOME sang CZK: Biến động và thay đổi giá của BOME AI/CZK
Giá BOME AI cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 5,275,613,229.57 CZK trong khi giá BOME AI thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 821,948.74 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOME AI theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOME theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 85,019,794.24 CZK | 5,275,613,229.57 CZK | 6,665,541,470.72 CZK | 6,665,541,470.72 CZK |
Thấp | 6,900,653.34 CZK | 821,948.74 CZK | 3,842.11 CZK | 0.{6}1455 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +120.11% | -95.54% | +593090.75% | +6891783400000000.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOME (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOME bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BOME AI
Số liệu thị trường BOME sang CZK
BOME/CZK:
Kč30,964,065.17
Khối lượng BOME 24 giờ:
Kč7,806,979.01
Vốn hóa thị trường BOME:
--
Nguồn cung lưu hành BOME:
0 BOME
Tỷ giá BOME sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BOME AI thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BOME AI là Kč30,964,065.17 mỗi BOME, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOME. Khối lượng giao dịch của BOME AI đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOME là Kč7,806,979.01.
Thông tin thêm về BOME AI trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOME AI phổ biến nhất là BOME sang CZK, trong đó mã của BOME AI là BOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOME sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOME sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BOME AI phổ biến

BOME đến TWD
1 BOME thành NT$45,619,935.78 TWD

BOME đến CNY
1 BOME thành ¥10,679,113.81 CNY

BOME đến USD
1 BOME thành $1,498,570.6 USD

BOME đến EUR
1 BOME thành €1,276,632.29 EUR

BOME đến CAD
1 BOME thành C$2,092,903.7 CAD
BOME đến CZK
1 BOME thành Kč30,964,065.17 CZK

BOME đến KRW
1 BOME thành ₩2,109,343,019.44 KRW

BOME đến JPY
1 BOME thành ¥220,956,742.12 JPY

BOME đến GBP
1 BOME thành £1,104,296.68 GBP

BOME đến BRL
1 BOME thành R$7,997,571.58 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,542,213.67 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč93,216.67 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč4,716.21 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč61.58 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč5.25 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč73.72 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč17.39 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč459.32 CZK

SHIB đến CZK
1 SHIB thành Kč0.0002589 CZK

LTC đến CZK
1 LTC thành Kč2,458.37 CZK
Bảng chuyển đổi từ BOME sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của BOME AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOME thành Koruna Czech đã thay đổi -95.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +120.11%, đạt mức cao nhất là 85,019,794.24 CZK và mức thấp nhất là 6,900,653.34 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 BOME là Kč-15,689,024.37 CZK , thay đổi +593090.75% so với giá hiện tại. BOME AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6892659600000000.00% so với năm trước.
+Kč
5,336,157.78CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOME | Kč15,482,032.58 | Kč2,750,825.4 | +120.11% |
1 BOME | Kč30,964,065.17 | Kč5,501,650.79 | +120.11% |
5 BOME | Kč154,820,325.83 | Kč27,508,253.97 | +120.11% |
10 BOME | Kč309,640,651.65 | Kč55,016,507.94 | +120.11% |
50 BOME | Kč1,548,203,258.27 | Kč275,082,539.71 | +120.11% |
100 BOME | Kč3,096,406,516.54 | Kč550,165,079.41 | +120.11% |
500 BOME | Kč15,482,032,582.72 | Kč2,750,825,397.06 | +120.11% |
1000 BOME | Kč30,964,065,165.44 | Kč5,501,650,794.11 | +120.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOME/CZK
1 BOME AI bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 BOME AI (BOME) trong Koruna Czech (CZK) là Kč30,964,065.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOME với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{7}3230 BOME đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOME sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOME sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOME bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.{6}1615 BOME, trong khi 5 BOME sẽ có giá khoảng 154,820,325.83CZK.
Giá cao nhất của BOME/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOME tính theo CZK là Kč6,665,541,470.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOME/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOME AI tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOME AI (BOME) đã giảm 95.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOME AI (BOME) đã tăng 593090.75% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOME thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOME AI và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOME/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOME/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOME/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOME/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOME AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BOME AI: BOME sang Đô la Mỹ (USD), BOME sang Euro (EUR), BOME sang Bảng Anh (GBP), BOME sang Đô la Canada (CAD), BOME sang Rupee Ấn Độ (INR), BOME sang Rupee Pakistan (PKR), BOME sang Real Brazil (BRL), BOME sang ...
Giá của BOME AI ở Mỹ là $1,498,570.6 USD. Ngoài ra, giá của BOME AI là €1,276,632.29 EUR ở khu vực đồng euro, £1,104,296.68 GBP ở Vương quốc Anh, C$2,092,903.7 CAD ở Canada, ₹132,976,111.76 INR ở Ấn Độ, ₨421,547,909.78 PKR ở Pakistan, R$7,997,571.58 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOME AI phổ biến nhất là BOME sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 BOME AI (BOME) ở Koruna Czech (CZK) là Kč30,964,065.17.
Giá của BOME AI ở Mỹ là $1,498,570.6 USD. Ngoài ra, giá của BOME AI là €1,276,632.29 EUR ở khu vực đồng euro, £1,104,296.68 GBP ở Vương quốc Anh, C$2,092,903.7 CAD ở Canada, ₹132,976,111.76 INR ở Ấn Độ, ₨421,547,909.78 PKR ở Pakistan, R$7,997,571.58 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOME AI phổ biến nhất là BOME sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 BOME AI (BOME) ở Koruna Czech (CZK) là Kč30,964,065.17.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.