Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.47 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.47 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.47 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOOM thành KHR
BOOM/KHR: 1 BOOM = 31.25 KHR. Giá chuyển đổi 1 Boom (BOOM) thành Riel Campuchia (KHR) là 31.25 KHR hôm nay.

BOOM
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOOM/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boom (BOOM) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOOM hiện có giá trị là 31.25 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOOM hiện có giá 31.25 KHR, nghĩa là mua 5 BOOM sẽ mất 156.25 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.03200 BOOM và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1600 BOOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOOM sang KHR
Chuyển đổi KHR sang BOOM
Boom
Riel Campuchia
1 BOOM
31.25 KHR
Đổi 1 BOOM sang 31.25 KHR
2 BOOM
62.5 KHR
Đổi 2 BOOM sang 62.5 KHR
5 BOOM
156.25 KHR
Đổi 5 BOOM sang 156.25 KHR
10 BOOM
312.51 KHR
Đổi 10 BOOM sang 312.51 KHR
20 BOOM
625.01 KHR
Đổi 20 BOOM sang 625.01 KHR
50 BOOM
1,562.53 KHR
Đổi 50 BOOM sang 1,562.53 KHR
100 BOOM
3,125.05 KHR
Đổi 100 BOOM sang 3,125.05 KHR
200 BOOM
6,250.1 KHR
Đổi 200 BOOM sang 6,250.1 KHR
500 BOOM
15,625.25 KHR
Đổi 500 BOOM sang 15,625.25 KHR
1000 BOOM
31,250.51 KHR
Đổi 1000 BOOM sang 31,250.51 KHR
5000 BOOM
156,252.53 KHR
Đổi 5000 BOOM sang 156,252.53 KHR
10000 BOOM
312,505.05 KHR
Đổi 10000 BOOM sang 312,505.05 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOOM thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Boom tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOOM sang KHR, lên đến 10000 BOOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Boom
1 KHR
0.03200 BOOM
Đổi 1 KHR sang 0.03200 BOOM
10 KHR
0.3200 BOOM
Đổi 10 KHR sang 0.3200 BOOM
50 KHR
1.6 BOOM
Đổi 50 KHR sang 1.6 BOOM
100 KHR
3.2 BOOM
Đổi 100 KHR sang 3.2 BOOM
200 KHR
6.4 BOOM
Đổi 200 KHR sang 6.4 BOOM
500 KHR
16 BOOM
Đổi 500 KHR sang 16 BOOM
1000 KHR
32 BOOM
Đổi 1000 KHR sang 32 BOOM
2000 KHR
64 BOOM
Đổi 2000 KHR sang 64 BOOM
5000 KHR
160 BOOM
Đổi 5000 KHR sang 160 BOOM
10000 KHR
319.99 BOOM
Đổi 10000 KHR sang 319.99 BOOM
50000 KHR
1,599.97 BOOM
Đổi 50000 KHR sang 1,599.97 BOOM
100000 KHR
3,199.95 BOOM
Đổi 100000 KHR sang 3,199.95 BOOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành BOOM toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Boom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang BOOM, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOOM/KHR
BOOM/KHR: 1 BOOM = 31.25 KHR; 2025/10/04 21:32:44
Trong 1D vừa qua, Boom đã thay đổi -0.43% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boom(BOOM) đã thay đổi -0.43% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành BOOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOOM sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Boom/KHR
Giá Boom cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 36.79 KHR trong khi giá Boom thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 30.3 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boom theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOOM theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 32.04 KHR | 36.79 KHR | 63.58 KHR | 409.71 KHR |
Thấp | 30.3 KHR | 30.3 KHR | 27.39 KHR | 27.39 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.43% | -2.49% | -21.97% | -79.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOOM (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOOM bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Boom
Số liệu thị trường BOOM sang KHR
BOOM/KHR:
៛31.25
Khối lượng BOOM 24 giờ:
៛6,923,598,046.7
Vốn hóa thị trường BOOM:
៛7,454,251,229.37
Nguồn cung lưu hành BOOM:
238.53M BOOM
Tỷ giá BOOM sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Boom thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boom là ៛31.25 mỗi BOOM, với tổng vốn hoá thị trường của ៛7,454,251,229.37 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 238,532,200 BOOM. Khối lượng giao dịch của Boom đã thay đổi -3.75% (៛-270,004,684.93 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOOM là ៛7,193,602,731.63.
Thông tin thêm về Boom trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boom phổ biến nhất là BOOM sang KHR, trong đó mã của Boom là BOOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOOM sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOOM sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Boom phổ biến

BOOM đến TWD
1 BOOM thành NT$0.2368 TWD

BOOM đến CNY
1 BOOM thành ¥0.05552 CNY

BOOM đến USD
1 BOOM thành $0.007790 USD
BOOM đến KHR
1 BOOM thành ៛31.25 KHR

BOOM đến EUR
1 BOOM thành €0.006636 EUR

BOOM đến CAD
1 BOOM thành C$0.01088 CAD

BOOM đến KRW
1 BOOM thành ₩10.96 KRW

BOOM đến JPY
1 BOOM thành ¥1.15 JPY

BOOM đến GBP
1 BOOM thành £0.005779 GBP

BOOM đến BRL
1 BOOM thành R$0.04157 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

FLOKI đến KHR
1 FLOKI thành ៛0.4139 KHR

OKB đến KHR
1 OKB thành ៛898,271.95 KHR

XPL đến KHR
1 XPL thành ៛3,460.97 KHR

ASTER đến KHR
1 ASTER thành ៛8,568.47 KHR

LIGHT đến KHR
1 LIGHT thành ៛3,517.4 KHR

ALEO đến KHR
1 ALEO thành ៛1,036.19 KHR

IN đến KHR
1 IN thành ៛480.95 KHR

LINEA đến KHR
1 LINEA thành ៛112.95 KHR

TRADOOR đến KHR
1 TRADOOR thành ៛11,979.12 KHR

MITO đến KHR
1 MITO thành ៛669.43 KHR
Bảng chuyển đổi từ BOOM sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Boom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOOM thành Riel Campuchia đã thay đổi -2.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.43%, đạt mức cao nhất là 32.04 KHR và mức thấp nhất là 30.3 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 BOOM là ៛40.05 KHR , thay đổi -21.97% so với giá hiện tại. Boom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.47% so với năm trước.
+៛
31.25KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOOM | ៛15.63 | ៛15.69 | -0.43% |
1 BOOM | ៛31.25 | ៛31.39 | -0.43% |
5 BOOM | ៛156.25 | ៛156.93 | -0.43% |
10 BOOM | ៛312.51 | ៛313.85 | -0.43% |
50 BOOM | ៛1,562.53 | ៛1,569.27 | -0.43% |
100 BOOM | ៛3,125.05 | ៛3,138.54 | -0.43% |
500 BOOM | ៛15,625.25 | ៛15,692.68 | -0.43% |
1000 BOOM | ៛31,250.51 | ៛31,385.36 | -0.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOOM/KHR
1 Boom bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Boom (BOOM) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛31.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOOM với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03200 BOOM đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOOM sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOOM sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOOM bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.1600 BOOM, trong khi 5 BOOM sẽ có giá khoảng 156.25KHR.
Giá cao nhất của BOOM/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOOM tính theo KHR là ៛409.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOOM/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boom tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boom (BOOM) đã giảm 2.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boom (BOOM) đã giảm 21.97% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOOM thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boom và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOOM/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOOM/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOOM/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOOM/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boom: BOOM sang Đô la Mỹ (USD), BOOM sang Euro (EUR), BOOM sang Bảng Anh (GBP), BOOM sang Đô la Canada (CAD), BOOM sang Rupee Ấn Độ (INR), BOOM sang Rupee Pakistan (PKR), BOOM sang Real Brazil (BRL), BOOM sang ...
Giá của Boom ở Mỹ là $0.007790 USD. Ngoài ra, giá của Boom là €0.006636 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005779 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01088 CAD ở Canada, ₹0.6912 INR ở Ấn Độ, ₨2.19 PKR ở Pakistan, R$0.04157 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boom phổ biến nhất là BOOM sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Boom (BOOM) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛31.25.
Giá của Boom ở Mỹ là $0.007790 USD. Ngoài ra, giá của Boom là €0.006636 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005779 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01088 CAD ở Canada, ₹0.6912 INR ở Ấn Độ, ₨2.19 PKR ở Pakistan, R$0.04157 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boom phổ biến nhất là BOOM sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Boom (BOOM) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛31.25.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.