Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123877.04 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123877.04 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123877.04 (-0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BRL1 thành AZN
BRL1/AZN: 1 BRL1 = 0.3187 AZN. Giá chuyển đổi 1 BRL1 (BRL1) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.3187 AZN hôm nay.

BRL1
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRL1/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BRL1 (BRL1) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRL1 hiện có giá trị là 0.3187 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRL1 hiện có giá 0.3187 AZN, nghĩa là mua 5 BRL1 sẽ mất 1.59 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 3.14 BRL1 và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 15.69 BRL1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BRL1 sang AZN
Chuyển đổi AZN sang BRL1
BRL1
Manat Azerbaijani
1 BRL1
0.3187 AZN
Đổi 1 BRL1 sang 0.3187 AZN
2 BRL1
0.6373 AZN
Đổi 2 BRL1 sang 0.6373 AZN
5 BRL1
1.59 AZN
Đổi 5 BRL1 sang 1.59 AZN
10 BRL1
3.19 AZN
Đổi 10 BRL1 sang 3.19 AZN
20 BRL1
6.37 AZN
Đổi 20 BRL1 sang 6.37 AZN
50 BRL1
15.93 AZN
Đổi 50 BRL1 sang 15.93 AZN
100 BRL1
31.87 AZN
Đổi 100 BRL1 sang 31.87 AZN
200 BRL1
63.73 AZN
Đổi 200 BRL1 sang 63.73 AZN
500 BRL1
159.33 AZN
Đổi 500 BRL1 sang 159.33 AZN
1000 BRL1
318.66 AZN
Đổi 1000 BRL1 sang 318.66 AZN
5000 BRL1
1,593.29 AZN
Đổi 5000 BRL1 sang 1,593.29 AZN
10000 BRL1
3,186.57 AZN
Đổi 10000 BRL1 sang 3,186.57 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL1 thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của BRL1 tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL1 sang AZN, lên đến 10000 BRL1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
BRL1
1 AZN
3.14 BRL1
Đổi 1 AZN sang 3.14 BRL1
10 AZN
31.38 BRL1
Đổi 10 AZN sang 31.38 BRL1
50 AZN
156.91 BRL1
Đổi 50 AZN sang 156.91 BRL1
100 AZN
313.82 BRL1
Đổi 100 AZN sang 313.82 BRL1
200 AZN
627.63 BRL1
Đổi 200 AZN sang 627.63 BRL1
500 AZN
1,569.08 BRL1
Đổi 500 AZN sang 1,569.08 BRL1
1000 AZN
3,138.17 BRL1
Đổi 1000 AZN sang 3,138.17 BRL1
2000 AZN
6,276.34 BRL1
Đổi 2000 AZN sang 6,276.34 BRL1
5000 AZN
15,690.85 BRL1
Đổi 5000 AZN sang 15,690.85 BRL1
10000 AZN
31,381.7 BRL1
Đổi 10000 AZN sang 31,381.7 BRL1
50000 AZN
156,908.5 BRL1
Đổi 50000 AZN sang 156,908.5 BRL1
100000 AZN
313,816.99 BRL1
Đổi 100000 AZN sang 313,816.99 BRL1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành BRL1 toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo BRL1 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang BRL1, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BRL1/AZN
BRL1/AZN: 1 BRL1 = 0.3187 AZN; 2025/10/06 03:45:56
Trong 1D vừa qua, BRL1 đã thay đổi +0.05% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BRL1(BRL1) đã thay đổi +0.05% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành BRL1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BRL1 sang AZN: Biến động và thay đổi giá của BRL1/AZN
Giá BRL1 cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.3210 AZN trong khi giá BRL1 thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.3165 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BRL1 theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRL1 theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3187 AZN | 0.3210 AZN | 0.3225 AZN | 0.3225 AZN |
Thấp | 0.3184 AZN | 0.3165 AZN | 0.3121 AZN | 0.3020 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.05% | +0.28% | +1.51% | +2.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BRL1 (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRL1 bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRL1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BRL1
Số liệu thị trường BRL1 sang AZN
BRL1/AZN:
₼0.3187
Khối lượng BRL1 24 giờ:
₼515,420.13
Vốn hóa thị trường BRL1:
--
Nguồn cung lưu hành BRL1:
0 BRL1
Tỷ giá BRL1 sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BRL1 thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BRL1 là ₼0.3187 mỗi BRL1, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BRL1. Khối lượng giao dịch của BRL1 đã thay đổi -45.73% (₼-434,330.43 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRL1 là ₼949,750.56.
Thông tin thêm về BRL1 trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BRL1 phổ biến nhất là BRL1 sang AZN, trong đó mã của BRL1 là BRL1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BRL1 sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BRL1 sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BRL1 phổ biến

BRL1 đến TWD
1 BRL1 thành NT$5.71 TWD
BRL1 đến AZN
1 BRL1 thành ₼0.3187 AZN

BRL1 đến CNY
1 BRL1 thành ¥1.34 CNY

BRL1 đến USD
1 BRL1 thành $0.1874 USD

BRL1 đến EUR
1 BRL1 thành €0.1600 EUR

BRL1 đến CAD
1 BRL1 thành C$0.2617 CAD

BRL1 đến KRW
1 BRL1 thành ₩264.53 KRW

BRL1 đến JPY
1 BRL1 thành ¥28.06 JPY

BRL1 đến GBP
1 BRL1 thành £0.1395 GBP

BRL1 đến BRL
1 BRL1 thành R$1 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼210,782.98 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,717.04 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼396.21 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4326 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.3391 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.06 AZN

ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼3.22 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.43 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.52 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼37.25 AZN
Bảng chuyển đổi từ BRL1 sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của BRL1 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRL1 thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.05%, đạt mức cao nhất là 0.3187 AZN và mức thấp nhất là 0.3184 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 BRL1 là ₼0.3139 AZN , thay đổi +1.51% so với giá hiện tại. BRL1 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4.18% so với năm trước.
+₼
0.3187AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BRL1 | ₼0.1593 | ₼0.1593 | +0.05% |
1 BRL1 | ₼0.3187 | ₼0.3185 | +0.05% |
5 BRL1 | ₼1.59 | ₼1.59 | +0.05% |
10 BRL1 | ₼3.19 | ₼3.19 | +0.05% |
50 BRL1 | ₼15.93 | ₼15.93 | +0.05% |
100 BRL1 | ₼31.87 | ₼31.85 | +0.05% |
500 BRL1 | ₼159.33 | ₼159.25 | +0.05% |
1000 BRL1 | ₼318.66 | ₼318.5 | +0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp BRL1/AZN
1 BRL1 bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 BRL1 (BRL1) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3187.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRL1 với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.14 BRL1 đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRL1 sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRL1 sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRL1 bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 15.69 BRL1, trong khi 5 BRL1 sẽ có giá khoảng 1.59AZN.
Giá cao nhất của BRL1/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRL1 tính theo AZN là ₼0.3225. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRL1/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BRL1 tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BRL1 (BRL1) đã tăng 0.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BRL1 (BRL1) đã tăng 1.51% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRL1 thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BRL1 và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRL1/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRL1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRL1/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRL1/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRL1/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BRL1 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BRL1: BRL1 sang Đô la Mỹ (USD), BRL1 sang Euro (EUR), BRL1 sang Bảng Anh (GBP), BRL1 sang Đô la Canada (CAD), BRL1 sang Rupee Ấn Độ (INR), BRL1 sang Rupee Pakistan (PKR), BRL1 sang Real Brazil (BRL), BRL1 sang ...
Giá của BRL1 ở Mỹ là $0.1874 USD. Ngoài ra, giá của BRL1 là €0.1600 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1395 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2617 CAD ở Canada, ₹16.67 INR ở Ấn Độ, ₨53.2 PKR ở Pakistan, R$1 BRL ở Brazil, ...
Cặp BRL1 phổ biến nhất là BRL1 sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 BRL1 (BRL1) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3187.
Giá của BRL1 ở Mỹ là $0.1874 USD. Ngoài ra, giá của BRL1 là €0.1600 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1395 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2617 CAD ở Canada, ₹16.67 INR ở Ấn Độ, ₨53.2 PKR ở Pakistan, R$1 BRL ở Brazil, ...
Cặp BRL1 phổ biến nhất là BRL1 sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 BRL1 (BRL1) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.3187.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.