Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107273.62 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107273.62 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107273.62 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUBO thành ILS
BUBO/ILS: 1 BUBO = 0.07996 ILS. Giá chuyển đổi 1 Budbo Token (BUBO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.07996 ILS hôm nay.

BUBO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUBO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Budbo Token (BUBO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUBO hiện có giá trị là 0.07996 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUBO hiện có giá 0.07996 ILS, nghĩa là mua 5 BUBO sẽ mất 0.3998 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 12.51 BUBO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 62.53 BUBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUBO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BUBO
Budbo Token
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUBO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Budbo Token tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUBO sang ILS, lên đến 10000 BUBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Budbo Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BUBO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Budbo Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BUBO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUBO/ILS
BUBO/ILS: 1 BUBO = 0.07996 ILS; 2025/06/17 05:32:56
Trong 1D vừa qua, Budbo Token đã thay đổi +0.49% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Budbo Token(BUBO) đã thay đổi +0.49% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BUBO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BUBO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Budbo Token/ILS
Giá Budbo Token cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.08056 ILS trong khi giá Budbo Token thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.07877 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Budbo Token theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUBO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08017 ILS | 0.08056 ILS | 0.09348 ILS | 0.1996 ILS |
Thấp | 0.07951 ILS | 0.07877 ILS | 0.06681 ILS | 0.05227 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.49% | +0.74% | +3.86% | -57.80% |
Thông tin Budbo Token
Số liệu thị trường BUBO sang ILS
BUBO/ILS:
₪0.07996
Khối lượng BUBO 24 giờ:
₪226,170.23
Vốn hóa thị trường BUBO:
--
Nguồn cung lưu hành BUBO:
0 BUBO
Tỷ giá BUBO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Budbo Token thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Budbo Token là ₪0.07996 mỗi BUBO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUBO. Khối lượng giao dịch của Budbo Token đã thay đổi +21.05% (₪39,328.04 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUBO là ₪186,842.19.
Thông tin thêm về Budbo Token trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Budbo Token phổ biến nhất là BUBO sang ILS, trong đó mã của Budbo Token là BUBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106877.71 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2564.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92470.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78768.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145075.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587079.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9195245.16 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUBO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUBO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua BUBO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUBO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Budbo Token phổ biến

BUBO đến TWD
1 BUBO thành NT$0.6749 TWD

BUBO đến CNY
1 BUBO thành ¥0.1648 CNY

BUBO đến USD
1 BUBO thành $0.02294 USD
BUBO đến ILS
1 BUBO thành ₪0.07996 ILS

BUBO đến EUR
1 BUBO thành €0.01984 EUR

BUBO đến CAD
1 BUBO thành C$0.03113 CAD

BUBO đến KRW
1 BUBO thành ₩31.21 KRW

BUBO đến JPY
1 BUBO thành ¥3.32 JPY

BUBO đến GBP
1 BUBO thành £0.01690 GBP

BUBO đến BRL
1 BUBO thành R$0.1260 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪373,773.79 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.83 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,013.49 ILS

AB đến ILS
1 AB thành ₪0.05475 ILS

TRX đến ILS
1 TRX thành ₪0.9622 ILS

LA đến ILS
1 LA thành ₪2.88 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3709 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,286.86 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪47.3 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6069 ILS
Bảng chuyển đổi từ BUBO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Budbo Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUBO thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.49%, đạt mức cao nhất là 0.08017 ILS và mức thấp nhất là 0.07951 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BUBO là ₪0.07699 ILS , thay đổi +3.86% so với giá hiện tại. Budbo Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.75% so với năm trước.
+₪
0.07993ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BUBO | ₪0.03998 | ₪0.03979 | +0.49% |
1 BUBO | ₪0.07996 | ₪0.07957 | +0.49% |
5 BUBO | ₪0.3998 | ₪0.3979 | +0.49% |
10 BUBO | ₪0.7996 | ₪0.7957 | +0.49% |
50 BUBO | ₪4 | ₪3.98 | +0.49% |
100 BUBO | ₪8 | ₪7.96 | +0.49% |
500 BUBO | ₪39.98 | ₪39.79 | +0.49% |
1000 BUBO | ₪79.96 | ₪79.57 | +0.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUBO/ILS
1 Budbo Token bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Budbo Token (BUBO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07996.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUBO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.51 BUBO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUBO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUBO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUBO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 62.53 BUBO, trong khi 5 BUBO sẽ có giá khoảng 0.3998ILS.
Giá cao nhất của BUBO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUBO tính theo ILS là ₪0.6976. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUBO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Budbo Token tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Budbo Token (BUBO) đã tăng 0.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Budbo Token (BUBO) đã tăng 3.86% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUBO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Budbo Token và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUBO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUBO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUBO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUBO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Budbo Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Budbo Token: BUBO sang Đô la Mỹ (USD), BUBO sang Euro (EUR), BUBO sang Bảng Anh (GBP), BUBO sang Đô la Canada (CAD), BUBO sang Rupee Ấn Độ (INR), BUBO sang Rupee Pakistan (PKR), BUBO sang Real Brazil (BRL), BUBO sang ...
Giá của Budbo Token ở Mỹ là $0.02294 USD. Ngoài ra, giá của Budbo Token là €0.01984 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01690 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03113 CAD ở Canada, ₹1.97 INR ở Ấn Độ, ₨6.49 PKR ở Pakistan, R$0.1260 BRL ở Brazil, ...
Cặp Budbo Token phổ biến nhất là BUBO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Budbo Token (BUBO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07996.
Giá của Budbo Token ở Mỹ là $0.02294 USD. Ngoài ra, giá của Budbo Token là €0.01984 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01690 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03113 CAD ở Canada, ₹1.97 INR ở Ấn Độ, ₨6.49 PKR ở Pakistan, R$0.1260 BRL ở Brazil, ...
Cặp Budbo Token phổ biến nhất là BUBO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Budbo Token (BUBO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07996.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
