Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi buidl thành HUF

buidl/HUF: 1 buidl = 0.2297 HUF. Giá chuyển đổi 1 buidl (buidl) thành Forint Hungary (HUF) là 0.2297 HUF hôm nay.
buidl
buidl
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá buidl/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi buidl (buidl) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 buidl hiện có giá trị là 0.2297 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 buidl hiện có giá 0.2297 HUF, nghĩa là mua 5 buidl sẽ mất 1.15 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 4.35 buidl và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 21.77 buidl, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi buidl sang HUF

Chuyển đổi HUF sang buidl

buidl
Forint Hungary
1 buidl
0.2297  HUF
Đổi 1 buidl sang 0.2297 HUF
2 buidl
0.4593  HUF
Đổi 2 buidl sang 0.4593 HUF
5 buidl
1.15  HUF
Đổi 5 buidl sang 1.15 HUF
10 buidl
2.3  HUF
Đổi 10 buidl sang 2.3 HUF
20 buidl
4.59  HUF
Đổi 20 buidl sang 4.59 HUF
50 buidl
11.48  HUF
Đổi 50 buidl sang 11.48 HUF
100 buidl
22.97  HUF
Đổi 100 buidl sang 22.97 HUF
200 buidl
45.93  HUF
Đổi 200 buidl sang 45.93 HUF
500 buidl
114.84  HUF
Đổi 500 buidl sang 114.84 HUF
1000 buidl
229.67  HUF
Đổi 1000 buidl sang 229.67 HUF
5000 buidl
1,148.37  HUF
Đổi 5000 buidl sang 1,148.37 HUF
10000 buidl
2,296.75  HUF
Đổi 10000 buidl sang 2,296.75 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi buidl thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của buidl tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 buidl sang HUF, lên đến 10000 buidl, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
buidl
1 HUF
4.35 buidl
Đổi 1 HUF sang 4.35 buidl
10 HUF
43.54 buidl
Đổi 10 HUF sang 43.54 buidl
50 HUF
217.7 buidl
Đổi 50 HUF sang 217.7 buidl
100 HUF
435.4 buidl
Đổi 100 HUF sang 435.4 buidl
200 HUF
870.8 buidl
Đổi 200 HUF sang 870.8 buidl
500 HUF
2,176.99 buidl
Đổi 500 HUF sang 2,176.99 buidl
1000 HUF
4,353.98 buidl
Đổi 1000 HUF sang 4,353.98 buidl
2000 HUF
8,707.97 buidl
Đổi 2000 HUF sang 8,707.97 buidl
5000 HUF
21,769.92 buidl
Đổi 5000 HUF sang 21,769.92 buidl
10000 HUF
43,539.83 buidl
Đổi 10000 HUF sang 43,539.83 buidl
50000 HUF
217,699.17 buidl
Đổi 50000 HUF sang 217,699.17 buidl
100000 HUF
435,398.35 buidl
Đổi 100000 HUF sang 435,398.35 buidl
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành buidl toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo buidl đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang buidl, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ buidl/HUF

buidl/HUF: 1 buidl = 0.2297 HUF; 2025/10/05 09:08:37
Trong 1D vừa qua, buidl đã thay đổi -0.11% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy buidl(buidl) đã thay đổi -0.11% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành buidl trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi buidl sang HUF: Biến động và thay đổi giá của buidl/HUF

Giá buidl cao nhất theo HUF 7 ngày qua là -- HUF trong khi giá buidl thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là -- HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá buidl theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá buidl theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3064 HUF
-- HUF
-- HUF
-- HUF
Thấp
0.2297 HUF
-- HUF
-- HUF
-- HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.11%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua buidl (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp buidl bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua buidl bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin buidl

Số liệu thị trường buidl sang HUF

buidl/HUF:
Ft0.2297
Khối lượng buidl 24 giờ:
Ft32,886,452.49
Vốn hóa thị trường buidl:
Ft229,647,369.86
Nguồn cung lưu hành buidl:
999.88M buidl

Tỷ giá buidl sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi buidl thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của buidl là Ft0.2297 mỗi buidl, với tổng vốn hoá thị trường của Ft229,647,369.86 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,880,800 buidl. Khối lượng giao dịch của buidl đã thay đổi --% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của buidl là Ft--.

Thông tin thêm về buidl trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá buidl phổ biến nhất là buidl sang HUF, trong đó mã của buidl là buidl. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi buidl sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi buidl sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi buidl phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
buidl đến TWD
1 buidl thành NT$0.02111 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
buidl đến CNY
1 buidl thành ¥0.004948 CNY
popular info Đô la Mỹ
buidl đến USD
1 buidl thành $0.0006945 USD
popular info Euro
buidl đến EUR
1 buidl thành €0.0005916 EUR
popular info Đô la Canada
buidl đến CAD
1 buidl thành C$0.0009699 CAD
popular info Won Hàn Quốc
buidl đến KRW
1 buidl thành ₩0.9775 KRW
popular info Yên Nhật
buidl đến JPY
1 buidl thành ¥0.1024 JPY
popular info Bảng Anh
buidl đến GBP
1 buidl thành £0.0005153 GBP
popular info Forint Hungary
buidl đến HUF
1 buidl thành Ft0.2297 HUF
popular info Real Brazil
buidl đến BRL
1 buidl thành R$0.003706 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Tutorial
TUT đến HUF
1 TUT thành Ft34.98 HUF
other assets Bitlight
LIGHT đến HUF
1 LIGHT thành Ft287.1 HUF
other assets FLOKI
FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.03480 HUF
other assets AriaAI
ARIA đến HUF
1 ARIA thành Ft63.97 HUF
other assets Trust Wallet Token
TWT đến HUF
1 TWT thành Ft469.77 HUF
other assets NUMINE
NUMI đến HUF
1 NUMI thành Ft25.24 HUF
other assets Aspecta
ASP đến HUF
1 ASP thành Ft41.8 HUF
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến HUF
1 LAZIO thành Ft350.92 HUF
other assets RICE AI
RICE đến HUF
1 RICE thành Ft50.33 HUF
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến HUF
1 SANTOS thành Ft657.79 HUF

Bảng chuyển đổi từ buidl sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của buidl đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 buidl thành Forint Hungary đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.3064 HUF và mức thấp nhất là 0.2297 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 buidl là Ft-- HUF , thay đổi --% so với giá hiện tại. buidl đã thay đổi
-Ft
--HUF
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:08 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 buidl
Ft0.1148Ft--
-0.11%
1 buidl
Ft0.2297Ft--
-0.11%
5 buidl
Ft1.15Ft--
-0.11%
10 buidl
Ft2.3Ft--
-0.11%
50 buidl
Ft11.48Ft--
-0.11%
100 buidl
Ft22.97Ft--
-0.11%
500 buidl
Ft114.84Ft--
-0.11%
1000 buidl
Ft229.67Ft--
-0.11%

Câu Hỏi Thường Gặp buidl/HUF

1 buidl bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 buidl (buidl) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.2297.
Tôi có thể mua bao nhiêu buidl với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.35 buidl đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển buidl sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi buidl sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng buidl bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 21.77 buidl, trong khi 5 buidl sẽ có giá khoảng 1.15HUF.
Giá cao nhất của buidl/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 buidl tính theo HUF là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 buidl/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của buidl tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi buidl (buidl) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi buidl (buidl) đã giảm -- so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ buidl thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa buidl và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của buidl/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với buidl hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá buidl/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá buidl/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá buidl/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của buidl và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp buidl: buidl sang Đô la Mỹ (USD), buidl sang Euro (EUR), buidl sang Bảng Anh (GBP), buidl sang Đô la Canada (CAD), buidl sang Rupee Ấn Độ (INR), buidl sang Rupee Pakistan (PKR), buidl sang Real Brazil (BRL), buidl sang ...
Giá của buidl ở Mỹ là $0.0006945 USD. Ngoài ra, giá của buidl là €0.0005916 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005153 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009699 CAD ở Canada, ₹0.06162 INR ở Ấn Độ, ₨0.1954 PKR ở Pakistan, R$0.003706 BRL ở Brazil, ...
Cặp buidl phổ biến nhất là buidl sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 buidl (buidl) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.2297.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.