Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103556.14 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103556.14 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.41%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103556.14 (-0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BULT thành GHS
BULT/GHS: 1 BULT = 0.01670 GHS. Giá chuyển đổi 1 Bullit (BULT) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.01670 GHS hôm nay.

BULT
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BULT/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Bullit (BULT) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BULT hiện có giá trị là 0.01670 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BULT hiện có giá 0.01670 GHS, nghĩa là mua 5 BULT sẽ mất 0.08350 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 59.88 BULT và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 299.41 BULT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BULT sang GHS
Chuyển đổi GHS sang BULT
Bullit
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BULT thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Bullit tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BULT sang GHS, lên đến 10000 BULT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Bullit
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành BULT toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Bullit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang BULT, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BULT/GHS
BULT/GHS: 1 BULT = 0.01670 GHS; 2025/06/21 16:15:26
Trong 1D vừa qua, Bullit đã thay đổi +0.00% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Bullit(BULT) đã thay đổi +0.00% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành BULT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi BULT sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Bullit/GHS
Giá Bullit cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.02022 GHS trong khi giá Bullit thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.01586 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Bullit theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BULT theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01957 GHS | 0.02022 GHS | 0.02258 GHS | 0.04193 GHS |
Thấp | 0.01644 GHS | 0.01586 GHS | 0.01586 GHS | 0.007354 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -3.91% | -12.66% | -19.43% |
Thông tin Bullit
Số liệu thị trường BULT sang GHS
BULT/GHS:
₵0.01670
Khối lượng BULT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BULT:
--
Nguồn cung lưu hành BULT:
0 BULT
Tỷ giá BULT sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Bullit thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Bullit là ₵0.01670 mỗi BULT, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BULT. Khối lượng giao dịch của Bullit đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BULT là ₵0.
Thông tin thêm về Bullit trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Bullit phổ biến nhất là BULT sang GHS, trong đó mã của Bullit là BULT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BULT sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BULT sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua BULT (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BULT bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BULT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Bullit phổ biến

BULT đến TWD
1 BULT thành NT$0.04794 TWD

BULT đến CNY
1 BULT thành ¥0.01164 CNY

BULT đến USD
1 BULT thành $0.001620 USD
BULT đến GHS
1 BULT thành ₵0.01670 GHS

BULT đến EUR
1 BULT thành €0.001406 EUR

BULT đến CAD
1 BULT thành C$0.002225 CAD

BULT đến KRW
1 BULT thành ₩2.23 KRW

BULT đến JPY
1 BULT thành ¥0.2368 JPY

BULT đến GBP
1 BULT thành £0.001204 GBP

BULT đến BRL
1 BULT thành R$0.008933 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

FUN đến GHS
1 FUN thành ₵0.06904 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵24,934.65 GHS

SEI đến GHS
1 SEI thành ₵2.28 GHS

LAYER đến GHS
1 LAYER thành ₵7.18 GHS

KAI đến GHS
1 KAI thành ₵0.07504 GHS

APT đến GHS
1 APT thành ₵44.93 GHS

SIREN đến GHS
1 SIREN thành ₵0.5405 GHS

HAI đến GHS
1 HAI thành ₵0.002635 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,443.89 GHS

ROAM đến GHS
1 ROAM thành ₵1.57 GHS
Bảng chuyển đổi từ BULT sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Bullit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BULT thành Cedi Ghana đã thay đổi -3.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01957 GHS và mức thấp nhất là 0.01644 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 BULT là ₵0.01912 GHS , thay đổi -12.66% so với giá hiện tại. Bullit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.34% so với năm trước.
-₵
0.1152GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BULT | ₵0.008350 | ₵0.008350 | +0.00% |
1 BULT | ₵0.01670 | ₵0.01670 | +0.00% |
5 BULT | ₵0.08350 | ₵0.08350 | +0.00% |
10 BULT | ₵0.1670 | ₵0.1670 | +0.00% |
50 BULT | ₵0.8350 | ₵0.8350 | +0.00% |
100 BULT | ₵1.67 | ₵1.67 | +0.00% |
500 BULT | ₵8.35 | ₵8.35 | +0.00% |
1000 BULT | ₵16.7 | ₵16.7 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp BULT/GHS
1 Bullit bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Bullit (BULT) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01670.
Tôi có thể mua bao nhiêu BULT với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59.88 BULT đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BULT sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BULT sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BULT bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 299.41 BULT, trong khi 5 BULT sẽ có giá khoảng 0.08350GHS.
Giá cao nhất của BULT/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BULT tính theo GHS là ₵15.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BULT/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Bullit tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Bullit (BULT) đã giảm 3.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Bullit (BULT) đã giảm 12.66% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BULT thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Bullit và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BULT/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BULT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BULT/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BULT/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BULT/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Bullit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Bullit: BULT sang Đô la Mỹ (USD), BULT sang Euro (EUR), BULT sang Bảng Anh (GBP), BULT sang Đô la Canada (CAD), BULT sang Rupee Ấn Độ (INR), BULT sang Rupee Pakistan (PKR), BULT sang Real Brazil (BRL), BULT sang ...
Giá của Bullit ở Mỹ là $0.001620 USD. Ngoài ra, giá của Bullit là €0.001406 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001204 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002225 CAD ở Canada, ₹0.1403 INR ở Ấn Độ, ₨0.4600 PKR ở Pakistan, R$0.008933 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bullit phổ biến nhất là BULT sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Bullit (BULT) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01670.
Giá của Bullit ở Mỹ là $0.001620 USD. Ngoài ra, giá của Bullit là €0.001406 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001204 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002225 CAD ở Canada, ₹0.1403 INR ở Ấn Độ, ₨0.4600 PKR ở Pakistan, R$0.008933 BRL ở Brazil, ...
Cặp Bullit phổ biến nhất là BULT sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Bullit (BULT) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01670.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
