Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123225.53 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123225.53 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123225.53 (+1.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TSUGT thành INR
TSUGT/INR: 1 TSUGT = 0.009703 INR. Giá chuyển đổi 1 Captain Tsubasa (TSUGT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.009703 INR hôm nay.

TSUGT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TSUGT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Captain Tsubasa (TSUGT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TSUGT hiện có giá trị là 0.009703 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TSUGT hiện có giá 0.009703 INR, nghĩa là mua 5 TSUGT sẽ mất 0.04852 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 103.06 TSUGT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 515.29 TSUGT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TSUGT sang INR
Chuyển đổi INR sang TSUGT
Captain Tsubasa
Rupee Ấn Độ
1 TSUGT
0.009703 INR
Đổi 1 TSUGT sang 0.009703 INR
2 TSUGT
0.01941 INR
Đổi 2 TSUGT sang 0.01941 INR
5 TSUGT
0.04852 INR
Đổi 5 TSUGT sang 0.04852 INR
10 TSUGT
0.09703 INR
Đổi 10 TSUGT sang 0.09703 INR
20 TSUGT
0.1941 INR
Đổi 20 TSUGT sang 0.1941 INR
50 TSUGT
0.4852 INR
Đổi 50 TSUGT sang 0.4852 INR
100 TSUGT
0.9703 INR
Đổi 100 TSUGT sang 0.9703 INR
200 TSUGT
1.94 INR
Đổi 200 TSUGT sang 1.94 INR
500 TSUGT
4.85 INR
Đổi 500 TSUGT sang 4.85 INR
1000 TSUGT
9.7 INR
Đổi 1000 TSUGT sang 9.7 INR
5000 TSUGT
48.52 INR
Đổi 5000 TSUGT sang 48.52 INR
10000 TSUGT
97.03 INR
Đổi 10000 TSUGT sang 97.03 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TSUGT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Captain Tsubasa tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TSUGT sang INR, lên đến 10000 TSUGT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Captain Tsubasa
1 INR
103.06 TSUGT
Đổi 1 INR sang 103.06 TSUGT
10 INR
1,030.59 TSUGT
Đổi 10 INR sang 1,030.59 TSUGT
50 INR
5,152.94 TSUGT
Đổi 50 INR sang 5,152.94 TSUGT
100 INR
10,305.87 TSUGT
Đổi 100 INR sang 10,305.87 TSUGT
200 INR
20,611.75 TSUGT
Đổi 200 INR sang 20,611.75 TSUGT
500 INR
51,529.37 TSUGT
Đổi 500 INR sang 51,529.37 TSUGT
1000 INR
103,058.74 TSUGT
Đổi 1000 INR sang 103,058.74 TSUGT
2000 INR
206,117.48 TSUGT
Đổi 2000 INR sang 206,117.48 TSUGT
5000 INR
515,293.7 TSUGT
Đổi 5000 INR sang 515,293.7 TSUGT
10000 INR
1,030,587.4 TSUGT
Đổi 10000 INR sang 1,030,587.4 TSUGT
50000 INR
5,152,937.02 TSUGT
Đổi 50000 INR sang 5,152,937.02 TSUGT
100000 INR
10,305,874.05 TSUGT
Đổi 100000 INR sang 10,305,874.05 TSUGT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành TSUGT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Captain Tsubasa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang TSUGT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TSUGT/INR
TSUGT/INR: 1 TSUGT = 0.009703 INR; 2025/10/05 12:50:44
Trong 1D vừa qua, Captain Tsubasa đã thay đổi -16.87% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Captain Tsubasa(TSUGT) đã thay đổi -16.87% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành TSUGT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TSUGT sang INR: Biến động và thay đổi giá của Captain Tsubasa/INR
Giá Captain Tsubasa cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.01454 INR trong khi giá Captain Tsubasa thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.008968 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Captain Tsubasa theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TSUGT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01057 INR | 0.01454 INR | 0.02514 INR | 0.09606 INR |
Thấp | 0.008968 INR | 0.008968 INR | 0.008968 INR | 0.008968 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -16.87% | -27.69% | -57.95% | -85.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TSUGT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TSUGT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TSUGT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Captain Tsubasa
Số liệu thị trường TSUGT sang INR
TSUGT/INR:
₹0.009703
Khối lượng TSUGT 24 giờ:
₹2,729,116.15
Vốn hóa thị trường TSUGT:
₹1,735,710.53
Nguồn cung lưu hành TSUGT:
178.88M TSUGT
Tỷ giá TSUGT sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Captain Tsubasa thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Captain Tsubasa là ₹0.009703 mỗi TSUGT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹1,735,710.53 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 178,880,140 TSUGT. Khối lượng giao dịch của Captain Tsubasa đã thay đổi +0.72% (₹19,619.47 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TSUGT là ₹2,709,496.68.
Thông tin thêm về Captain Tsubasa trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Captain Tsubasa phổ biến nhất là TSUGT sang INR, trong đó mã của Captain Tsubasa là TSUGT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TSUGT sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TSUGT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Captain Tsubasa phổ biến

TSUGT đến TWD
1 TSUGT thành NT$0.003329 TWD

TSUGT đến CNY
1 TSUGT thành ¥0.0007790 CNY

TSUGT đến USD
1 TSUGT thành $0.0001093 USD

TSUGT đến EUR
1 TSUGT thành €0.{4}9316 EUR

TSUGT đến CAD
1 TSUGT thành C$0.0001527 CAD
TSUGT đến INR
1 TSUGT thành ₹0.009703 INR

TSUGT đến KRW
1 TSUGT thành ₩0.1539 KRW

TSUGT đến JPY
1 TSUGT thành ¥0.01612 JPY

TSUGT đến GBP
1 TSUGT thành £0.{4}8058 GBP

TSUGT đến BRL
1 TSUGT thành R$0.0005836 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

TUT đến INR
1 TUT thành ₹9.05 INR

LIGHT đến INR
1 LIGHT thành ₹75.42 INR

RICE đến INR
1 RICE thành ₹12.83 INR

TAKE đến INR
1 TAKE thành ₹17.82 INR

ARIA đến INR
1 ARIA thành ₹16.86 INR

TWT đến INR
1 TWT thành ₹125.98 INR

ZEC đến INR
1 ZEC thành ₹13,010.63 INR

NUMI đến INR
1 NUMI thành ₹6.66 INR

H đến INR
1 H thành ₹6.3 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹319.84 INR
Bảng chuyển đổi từ TSUGT sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Captain Tsubasa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TSUGT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -27.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.87%, đạt mức cao nhất là 0.01057 INR và mức thấp nhất là 0.008968 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 TSUGT là ₹0.02294 INR , thay đổi -57.95% so với giá hiện tại. Captain Tsubasa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.06% so với năm trước.
-₹
0.2307INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TSUGT | ₹0.004852 | ₹0.005826 | -16.87% |
1 TSUGT | ₹0.009703 | ₹0.01165 | -16.87% |
5 TSUGT | ₹0.04852 | ₹0.05826 | -16.87% |
10 TSUGT | ₹0.09703 | ₹0.1165 | -16.87% |
50 TSUGT | ₹0.4852 | ₹0.5826 | -16.87% |
100 TSUGT | ₹0.9703 | ₹1.17 | -16.87% |
500 TSUGT | ₹4.85 | ₹5.83 | -16.87% |
1000 TSUGT | ₹9.7 | ₹11.65 | -16.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp TSUGT/INR
1 Captain Tsubasa bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Captain Tsubasa (TSUGT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.009703.
Tôi có thể mua bao nhiêu TSUGT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 103.06 TSUGT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TSUGT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TSUGT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TSUGT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 515.29 TSUGT, trong khi 5 TSUGT sẽ có giá khoảng 0.04852INR.
Giá cao nhất của TSUGT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TSUGT tính theo INR là ₹133.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TSUGT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Captain Tsubasa tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Captain Tsubasa (TSUGT) đã giảm 27.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Captain Tsubasa (TSUGT) đã giảm 57.95% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TSUGT thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Captain Tsubasa và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TSUGT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TSUGT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TSUGT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TSUGT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TSUGT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Captain Tsubasa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Captain Tsubasa: TSUGT sang Đô la Mỹ (USD), TSUGT sang Euro (EUR), TSUGT sang Bảng Anh (GBP), TSUGT sang Đô la Canada (CAD), TSUGT sang Rupee Ấn Độ (INR), TSUGT sang Rupee Pakistan (PKR), TSUGT sang Real Brazil (BRL), TSUGT sang ...
Giá của Captain Tsubasa ở Mỹ là $0.0001093 USD. Ngoài ra, giá của Captain Tsubasa là €0.{4}9316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8058 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001527 CAD ở Canada, ₹0.009703 INR ở Ấn Độ, ₨0.03076 PKR ở Pakistan, R$0.0005836 BRL ở Brazil, ...
Cặp Captain Tsubasa phổ biến nhất là TSUGT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Captain Tsubasa (TSUGT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.009703.
Giá của Captain Tsubasa ở Mỹ là $0.0001093 USD. Ngoài ra, giá của Captain Tsubasa là €0.{4}9316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8058 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001527 CAD ở Canada, ₹0.009703 INR ở Ấn Độ, ₨0.03076 PKR ở Pakistan, R$0.0005836 BRL ở Brazil, ...
Cặp Captain Tsubasa phổ biến nhất là TSUGT sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Captain Tsubasa (TSUGT) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.009703.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.