Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BARA thành UYU

BARA/UYU: 1 BARA = 0.{4}3382 UYU. Giá chuyển đổi 1 Capybara Nation (BARA) thành Peso Uruguay (UYU) là 0.{4}3382 UYU hôm nay.
BARA
BARA
UYU
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BARA/UYU theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Capybara Nation (BARA) thành Peso Uruguay (UYU) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BARA hiện có giá trị là 0.{4}3382 UYU. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BARA hiện có giá 0.{4}3382 UYU, nghĩa là mua 5 BARA sẽ mất 0.0001691 UYU. Tương tự, $1 UYU có thể được chuyển đổi thành 29,565.25 BARA và $50 UYU có thể được chuyển đổi thành 147,826.25 BARA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BARA sang UYU

Chuyển đổi UYU sang BARA

Capybara Nation
Peso Uruguay
1 BARA
0.{4}3382  UYU
Đổi 1 BARA sang 0.{4}3382 UYU
2 BARA
0.{4}6765  UYU
Đổi 2 BARA sang 0.{4}6765 UYU
5 BARA
0.0001691  UYU
Đổi 5 BARA sang 0.0001691 UYU
10 BARA
0.0003382  UYU
Đổi 10 BARA sang 0.0003382 UYU
20 BARA
0.0006765  UYU
Đổi 20 BARA sang 0.0006765 UYU
50 BARA
0.001691  UYU
Đổi 50 BARA sang 0.001691 UYU
100 BARA
0.003382  UYU
Đổi 100 BARA sang 0.003382 UYU
200 BARA
0.006765  UYU
Đổi 200 BARA sang 0.006765 UYU
500 BARA
0.01691  UYU
Đổi 500 BARA sang 0.01691 UYU
1000 BARA
0.03382  UYU
Đổi 1000 BARA sang 0.03382 UYU
5000 BARA
0.1691  UYU
Đổi 5000 BARA sang 0.1691 UYU
10000 BARA
0.3382  UYU
Đổi 10000 BARA sang 0.3382 UYU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BARA thành UYU toàn diện, cho thấy giá trị của Capybara Nation tính theo Peso Uruguay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BARA sang UYU, lên đến 10000 BARA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Uruguay
Capybara Nation
1 UYU
29,565.25 BARA
Đổi 1 UYU sang 29,565.25 BARA
10 UYU
295,652.5 BARA
Đổi 10 UYU sang 295,652.5 BARA
50 UYU
1,478,262.49 BARA
Đổi 50 UYU sang 1,478,262.49 BARA
100 UYU
2,956,524.98 BARA
Đổi 100 UYU sang 2,956,524.98 BARA
200 UYU
5,913,049.96 BARA
Đổi 200 UYU sang 5,913,049.96 BARA
500 UYU
14,782,624.91 BARA
Đổi 500 UYU sang 14,782,624.91 BARA
1000 UYU
29,565,249.82 BARA
Đổi 1000 UYU sang 29,565,249.82 BARA
2000 UYU
59,130,499.65 BARA
Đổi 2000 UYU sang 59,130,499.65 BARA
5000 UYU
147,826,249.12 BARA
Đổi 5000 UYU sang 147,826,249.12 BARA
10000 UYU
295,652,498.24 BARA
Đổi 10000 UYU sang 295,652,498.24 BARA
50000 UYU
1,478,262,491.2 BARA
Đổi 50000 UYU sang 1,478,262,491.2 BARA
100000 UYU
2,956,524,982.39 BARA
Đổi 100000 UYU sang 2,956,524,982.39 BARA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UYU thành BARA toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Uruguay tính theo Capybara Nation đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UYU sang BARA, lên đến 100000 UYU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BARA/UYU

BARA/UYU: 1 BARA = 0.{4}3382 UYU; 2025/10/05 11:17:54
Trong 1D vừa qua, Capybara Nation đã thay đổi -2.04% thành UYU. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Capybara Nation(BARA) đã thay đổi -2.04% thành UYU trong khi đó Peso Uruguay(UYU) đã thay đổi % thành BARA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BARA sang UYU: Biến động và thay đổi giá của Capybara Nation/UYU

Giá Capybara Nation cao nhất theo UYU 7 ngày qua là 0.{4}3794 UYU trong khi giá Capybara Nation thấp nhất theo UYU trong 7 ngày qua là 0.{4}3232 UYU. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Capybara Nation theo UYU trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BARA theo UYU trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3416 UYU
0.{4}3794 UYU
0.{4}5014 UYU
0.{4}7439 UYU
Thấp
0.{4}3300 UYU
0.{4}3232 UYU
0.{4}1605 UYU
0.{4}1605 UYU
Bình thường
0 UYU
0 UYU
0 UYU
0 UYU
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.04%
+2.28%
-31.73%
-7.89%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BARA (hoặc USDT) bằng UYU (Uruguayan Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BARA bằng UYU. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BARA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Capybara Nation

Số liệu thị trường BARA sang UYU

BARA/UYU:
$0.{4}3382
Khối lượng BARA 24 giờ:
$2,868,854.19
Vốn hóa thị trường BARA:
--
Nguồn cung lưu hành BARA:
0 BARA

Tỷ giá BARA sang UYU hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Capybara Nation thành Peso Uruguay đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Capybara Nation là $0.{4}3382 mỗi BARA, với tổng vốn hoá thị trường của $0 UYU dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BARA. Khối lượng giao dịch của Capybara Nation đã thay đổi -30.37% ($-1,251,334.17 UYU) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BARA là $4,120,188.36.

Thông tin thêm về Capybara Nation trên Bitget

Thông tin Peso Uruguay

Gii thiu v Peso Uruguay (UYU)

Peso Uruguay (UYU), đưc gii thiu vào năm 1896, là đng tin chính thc ca Uruguay và là biu tưng quan trng ca s n đnh và tiến b kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là UYU và đưc biu th bng ký hiu $. Vic gii thiu Peso đánh du mt bưc tiến đáng k trong hành trình ca Uruguay hưng ti vic xây dng mt nn kinh tế vng mnh và đc lp.

Bi cnh lch s

Vic ra đi ca đng Peso Uruguay đã là mt s kin quan trng trong lch s kinh tế ca Uruguay, phn ánh n lc ca đt nưc này trong vic thiết lp mt h thng tin t n đnh và đc lp. Peso đã thay thế đng tin Uruguay, đng tin đưc biết đến trưc đó vi tên gi là “patacón,” đánh du s chuyn mình ca Uruguay t mt nn kinh tế ch yếu là nông nghip sang mt nn kinh tế hi nhp sâu rng hơn vi th trưng quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Peso Uruguay phn ánh di sn văn hóa và v đp t nhiên ca quc gia. Các t tin giy và tin xu đưc trang trí hình nh ca các anh hùng dân tc, đa danh ni tiếng và biu tưng ca h thc vt và đng vt phong phú ca Uruguay. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn như nhng li nhc nh v bn sc đc đáo và nim t hào ca Uruguay.

Vai trò kinh tế

Đng Peso đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Uruguay, nn kinh tế này đưc đc trưng bi ngành nông nghip mnh m, ngành công nghip du lch đang ln mnh và ngành dch v phát trin tt. Là phương tin trao đi chính, Peso h tr cho nhng ngành này, thúc đy thương mi, đu tư và các hot đng kinh tế hàng ngày ca ngưi dân Uruguay.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Uruguay, đng Peso đã duy trì đưc s n đnh tương đi trong mt khu vc thưng xuyên chu nh hưng bi s biến đng kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng này tp trung vào vic duy trì s n đnh này, kim soát lm phát và to dng mt môi trưng kinh tế lành mnh, thun li cho s tăng trưng và đu tư.

Thương mi quc tế và đng Peso Uruguay

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Peso là hết sc quan trng, đc bit đi vi các mt hàng xut khu ca Uruguay như tht bò, đu nành và các sn phm sa. Mt đng Peso n đnh là yếu t thiết yếu đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý nhp khu hàng hóa.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Các khon tin gi v t nhng ngưi Uruguay sng c ngoài, đc bit là t Tây Ban Nha, Argentina và Hoa K, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon tin này, khi đưc đi sang đng Peso, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Capybara Nation phổ biến nhất là BARA sang UYU, trong đó mã của Capybara Nation là BARA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UYU đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BARA sang UYU

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BARA sang UYU
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Capybara Nation phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BARA đến TWD
1 BARA thành NT$0.{4}2579 TWD
popular info Peso Uruguay
BARA đến UYU
1 BARA thành $0.{4}3382 UYU
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BARA đến CNY
1 BARA thành ¥0.{5}6035 CNY
popular info Đô la Mỹ
BARA đến USD
1 BARA thành $0.{6}8472 USD
popular info Euro
BARA đến EUR
1 BARA thành €0.{6}7217 EUR
popular info Đô la Canada
BARA đến CAD
1 BARA thành C$0.{5}1183 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BARA đến KRW
1 BARA thành ₩0.001192 KRW
popular info Yên Nhật
BARA đến JPY
1 BARA thành ¥0.0001249 JPY
popular info Bảng Anh
BARA đến GBP
1 BARA thành £0.{6}6243 GBP
popular info Real Brazil
BARA đến BRL
1 BARA thành R$0.{5}4521 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UYU

other assets Tutorial
TUT đến UYU
1 TUT thành $4.15 UYU
other assets Bitlight
LIGHT đến UYU
1 LIGHT thành $34.83 UYU
other assets NUMINE
NUMI đến UYU
1 NUMI thành $3.06 UYU
other assets RICE AI
RICE đến UYU
1 RICE thành $5.86 UYU
other assets AriaAI
ARIA đến UYU
1 ARIA thành $7.65 UYU
other assets OVERTAKE
TAKE đến UYU
1 TAKE thành $8.12 UYU
other assets Trust Wallet Token
TWT đến UYU
1 TWT thành $56.77 UYU
other assets Zcash
ZEC đến UYU
1 ZEC thành $5,880.08 UYU
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến UYU
1 LAZIO thành $44.85 UYU
other assets Aspecta
ASP đến UYU
1 ASP thành $4.9 UYU

Bảng chuyển đổi từ BARA sang UYU

Tỷ giá hoán đổi của Capybara Nation đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BARA thành Peso Uruguay đã thay đổi +2.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.04%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3416 UYU và mức thấp nhất là 0.{4}3300 UYU . Một tháng trước, giá trị của 1 BARA là $0.{4}4942 UYU , thay đổi -31.73% so với giá hiện tại. Capybara Nation đã thay đổi
+$
0.{5}1642UYU
, tương đương mức thay đổi -11.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:17 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BARA
$0.{4}1691$0.{4}1726
-2.04%
1 BARA
$0.{4}3382$0.{4}3452
-2.04%
5 BARA
$0.0001691$0.0001726
-2.04%
10 BARA
$0.0003382$0.0003452
-2.04%
50 BARA
$0.001691$0.001726
-2.04%
100 BARA
$0.003382$0.003452
-2.04%
500 BARA
$0.01691$0.01726
-2.04%
1000 BARA
$0.03382$0.03452
-2.04%

Câu Hỏi Thường Gặp BARA/UYU

1 Capybara Nation bằng bao nhiêu UYU?
Hiện tại, giá 1 Capybara Nation (BARA) trong Peso Uruguay (UYU) là $0.{4}3382.
Tôi có thể mua bao nhiêu BARA với 1 UYU?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29,565.25 BARA đối với UYU.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BARA sang UYU?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BARA sang UYU của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BARA bất kỳ sang UYU. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UYU tương đương 147,826.25 BARA, trong khi 5 BARA sẽ có giá khoảng 0.0001691UYU.
Giá cao nhất của BARA/UYU trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BARA tính theo UYU là $0.0008931. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BARA/UYU có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Capybara Nation tính theo UYU như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Capybara Nation (BARA) đã tăng 2.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Capybara Nation (BARA) đã giảm 31.73% so với Peso Uruguay (UYU).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BARA thành UYU?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Capybara Nation và Peso Uruguay, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BARA/UYU. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BARA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BARA/UYU tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BARA/UYU giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BARA/UYU. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Capybara Nation và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Capybara Nation: BARA sang Đô la Mỹ (USD), BARA sang Euro (EUR), BARA sang Bảng Anh (GBP), BARA sang Đô la Canada (CAD), BARA sang Rupee Ấn Độ (INR), BARA sang Rupee Pakistan (PKR), BARA sang Real Brazil (BRL), BARA sang ...
Giá của Capybara Nation ở Mỹ là $0.{6}8472 USD. Ngoài ra, giá của Capybara Nation là €0.{6}7217 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}6243 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1183 CAD ở Canada, ₹0.{4}7517 INR ở Ấn Độ, ₨0.0002383 PKR ở Pakistan, R$0.{5}4521 BRL ở Brazil, ...
Cặp Capybara Nation phổ biến nhất là BARA sang Peso Uruguay(UYU). Giá của 1 Capybara Nation (BARA) ở Peso Uruguay (UYU) là $0.{4}3382.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.