Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122288.86 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122288.86 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122288.86 (+0.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CAS thành IDR
CAS/IDR: 1 CAS = 17.98 IDR. Giá chuyển đổi 1 Cashaa (CAS) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 17.98 IDR hôm nay.

CAS
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAS/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cashaa (CAS) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAS hiện có giá trị là 17.98 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAS hiện có giá 17.98 IDR, nghĩa là mua 5 CAS sẽ mất 89.92 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.05560 CAS và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2780 CAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CAS sang IDR
Chuyển đổi IDR sang CAS
Cashaa
Rupiah Indonesia
1 CAS
17.98 IDR
Đổi 1 CAS sang 17.98 IDR
2 CAS
35.97 IDR
Đổi 2 CAS sang 35.97 IDR
5 CAS
89.92 IDR
Đổi 5 CAS sang 89.92 IDR
10 CAS
179.85 IDR
Đổi 10 CAS sang 179.85 IDR
20 CAS
359.69 IDR
Đổi 20 CAS sang 359.69 IDR
50 CAS
899.23 IDR
Đổi 50 CAS sang 899.23 IDR
100 CAS
1,798.45 IDR
Đổi 100 CAS sang 1,798.45 IDR
200 CAS
3,596.9 IDR
Đổi 200 CAS sang 3,596.9 IDR
500 CAS
8,992.25 IDR
Đổi 500 CAS sang 8,992.25 IDR
1000 CAS
17,984.5 IDR
Đổi 1000 CAS sang 17,984.5 IDR
5000 CAS
89,922.52 IDR
Đổi 5000 CAS sang 89,922.52 IDR
10000 CAS
179,845.04 IDR
Đổi 10000 CAS sang 179,845.04 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAS thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Cashaa tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAS sang IDR, lên đến 10000 CAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Cashaa
1 IDR
0.05560 CAS
Đổi 1 IDR sang 0.05560 CAS
10 IDR
0.5560 CAS
Đổi 10 IDR sang 0.5560 CAS
50 IDR
2.78 CAS
Đổi 50 IDR sang 2.78 CAS
100 IDR
5.56 CAS
Đổi 100 IDR sang 5.56 CAS
200 IDR
11.12 CAS
Đổi 200 IDR sang 11.12 CAS
500 IDR
27.8 CAS
Đổi 500 IDR sang 27.8 CAS
1000 IDR
55.6 CAS
Đổi 1000 IDR sang 55.6 CAS
2000 IDR
111.21 CAS
Đổi 2000 IDR sang 111.21 CAS
5000 IDR
278.02 CAS
Đổi 5000 IDR sang 278.02 CAS
10000 IDR
556.03 CAS
Đổi 10000 IDR sang 556.03 CAS
50000 IDR
2,780.17 CAS
Đổi 50000 IDR sang 2,780.17 CAS
100000 IDR
5,560.34 CAS
Đổi 100000 IDR sang 5,560.34 CAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CAS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Cashaa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CAS, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CAS/IDR
CAS/IDR: 1 CAS = 17.98 IDR; 2025/10/04 21:43:12
Trong 1D vừa qua, Cashaa đã thay đổi -3.72% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cashaa(CAS) đã thay đổi -3.72% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CAS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CAS sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Cashaa/IDR
Giá Cashaa cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 21.67 IDR trong khi giá Cashaa thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 17.82 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cashaa theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAS theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 19.11 IDR | 21.67 IDR | 25.22 IDR | 44.23 IDR |
Thấp | 17.82 IDR | 17.82 IDR | 17.82 IDR | 17.82 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.72% | -8.10% | -24.74% | -58.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CAS (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAS bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cashaa
Số liệu thị trường CAS sang IDR
CAS/IDR:
Rp17.98
Khối lượng CAS 24 giờ:
Rp776,093,275.43
Vốn hóa thị trường CAS:
Rp17,984,503,912.96
Nguồn cung lưu hành CAS:
1.00B CAS
Tỷ giá CAS sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cashaa thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cashaa là Rp17.98 mỗi CAS, với tổng vốn hoá thị trường của Rp17,984,503,912.96 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 CAS. Khối lượng giao dịch của Cashaa đã thay đổi -20.40% (Rp-198,868,880.77 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAS là Rp974,962,156.21.
Thông tin thêm về Cashaa trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cashaa phổ biến nhất là CAS sang IDR, trong đó mã của Cashaa là CAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CAS sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CAS sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cashaa phổ biến

CAS đến TWD
1 CAS thành NT$0.03300 TWD

CAS đến CNY
1 CAS thành ¥0.007739 CNY

CAS đến USD
1 CAS thành $0.001086 USD
CAS đến IDR
1 CAS thành Rp17.98 IDR

CAS đến EUR
1 CAS thành €0.0009249 EUR

CAS đến CAD
1 CAS thành C$0.001516 CAD

CAS đến KRW
1 CAS thành ₩1.53 KRW

CAS đến JPY
1 CAS thành ¥0.1601 JPY

CAS đến GBP
1 CAS thành £0.0008055 GBP

CAS đến BRL
1 CAS thành R$0.005794 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.73 IDR

OKB đến IDR
1 OKB thành Rp3,705,972.52 IDR

XPL đến IDR
1 XPL thành Rp14,429.68 IDR

ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp34,780.49 IDR

LIGHT đến IDR
1 LIGHT thành Rp14,461.98 IDR

ALEO đến IDR
1 ALEO thành Rp4,283.4 IDR

IN đến IDR
1 IN thành Rp2,000.27 IDR

LINEA đến IDR
1 LINEA thành Rp467.82 IDR

TRADOOR đến IDR
1 TRADOOR thành Rp50,587.87 IDR

MITO đến IDR
1 MITO thành Rp2,763.28 IDR
Bảng chuyển đổi từ CAS sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Cashaa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAS thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -8.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.72%, đạt mức cao nhất là 19.11 IDR và mức thấp nhất là 17.82 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CAS là Rp23.94 IDR , thay đổi -24.74% so với giá hiện tại. Cashaa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.69% so với năm trước.
-Rp
50.71IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CAS | Rp8.99 | Rp9.34 | -3.72% |
1 CAS | Rp17.98 | Rp18.68 | -3.72% |
5 CAS | Rp89.92 | Rp93.42 | -3.72% |
10 CAS | Rp179.85 | Rp186.84 | -3.72% |
50 CAS | Rp899.23 | Rp934.21 | -3.72% |
100 CAS | Rp1,798.45 | Rp1,868.41 | -3.72% |
500 CAS | Rp8,992.25 | Rp9,342.07 | -3.72% |
1000 CAS | Rp17,984.5 | Rp18,684.13 | -3.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp CAS/IDR
1 Cashaa bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Cashaa (CAS) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp17.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAS với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05560 CAS đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAS sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAS sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAS bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.2780 CAS, trong khi 5 CAS sẽ có giá khoảng 89.92IDR.
Giá cao nhất của CAS/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAS tính theo IDR là Rp3,793.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAS/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cashaa tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cashaa (CAS) đã giảm 8.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cashaa (CAS) đã giảm 24.74% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAS thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cashaa và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAS/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAS/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAS/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAS/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cashaa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cashaa: CAS sang Đô la Mỹ (USD), CAS sang Euro (EUR), CAS sang Bảng Anh (GBP), CAS sang Đô la Canada (CAD), CAS sang Rupee Ấn Độ (INR), CAS sang Rupee Pakistan (PKR), CAS sang Real Brazil (BRL), CAS sang ...
Giá của Cashaa ở Mỹ là $0.001086 USD. Ngoài ra, giá của Cashaa là €0.0009249 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008055 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001516 CAD ở Canada, ₹0.09634 INR ở Ấn Độ, ₨0.3054 PKR ở Pakistan, R$0.005794 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cashaa phổ biến nhất là CAS sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Cashaa (CAS) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp17.98.
Giá của Cashaa ở Mỹ là $0.001086 USD. Ngoài ra, giá của Cashaa là €0.0009249 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008055 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001516 CAD ở Canada, ₹0.09634 INR ở Ấn Độ, ₨0.3054 PKR ở Pakistan, R$0.005794 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cashaa phổ biến nhất là CAS sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Cashaa (CAS) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp17.98.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.