Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2778 coin với tổng vốn hóa thị trường là $586.77B và biến động giá trung bình là +4.22%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$2,038.41-0.94%-3.51%$751,042.54$664.22368.44
REVV
REVVREVV
$0.0005916-4.35%-6.07%$704,425.38$52,071.761.19B
Giao dịch
$0.007637-4.79%-12.42%$702,692.85$11,396.992.01M
$0.004491-3.12%-8.21%$673,684.26$141,200.42150.00M
$0.05909+30.19%+30.08%$736,919.98$1,553.0212.47M
Giao dịch
$132.36-0.10%-7.51%$739,364.53$64,747.615585.89
$0.006807-0.61%-3.34%$730,925.17$4.21M107.38M
$0.002341+1.93%+13.03%$701,008.66$96,534.79299.43M
$0.008871-0.47%-4.07%$724,491.89$309,032.7281.67M
$0.006628+13.78%+10.61%$698,403.53$108,008.36105.37M
Giao dịch
Abyss
AbyssABYSS
$0.002991+0.56%-5.15%$685,028.34$0229.00M
$0.1075+2.93%-7.17%$727,480.88$06.77M
$0.007669+1.22%-7.49%$894,945.78$0116.70M
$0.006578-0.13%-23.19%$704,043.54$19,952.02107.03M
$0.008647-1.33%+21.11%$712,004.93$082.34M
RFOX
RFOXRFOX
$0.0001888+5.07%-16.37%$247,749.16$01.31B
Giao dịch
$0.01451-6.42%-34.95%$723,591.46$6,354.4649.88M
$0.0002064-2.21%-2.68%$700,979.94$57,751.183.40B
TROY
TROYTROY
$0.{4}7020+4.45%-10.84%$702,009.49$505,979.3910.00B
$0.03402+0.84%-4.64%$680,453.21$12,094.0220.00M
$0.0003990+6.52%+8.99%$692,173.09$01.73B
$0.0003816-5.23%+2.11%$681,115.74$22,334.751.78B
$0.03183+2.84%-19.47%$668,434.63$27,234.1521.00M
TERMINUS
TERMINUSTERMINUS
$0.006639-3.45%+1.01%$663,946.99$231,155.65100.00M
$66.18--+3.33%$661,767.92$19.0910000.00
$0.001626-1.90%-6.18%$641,420.92$85,270.81394.36M
$0.003140-2.40%-11.89%$609,466.06$192,797.77194.10M
$0.02282+53.95%+48.54%$785,950.59$034.45M
$0.0003899+5.69%-13.91%$654,939.67$11,218.541.68B
ORA
ORAORA
$0.01575+8.39%+39.29%$577,627.68$036.67M
CYBRO
CYBROCYBRO
$0.004852-0.27%-8.26%$642,464.37$45,070.42132.40M
$0.5451+0.57%-12.02%$612,183.7$748.021.12M
STARS
STARSSTARS
$0.{5}8969+1.24%-18.09%$377,338.05$042.07B
Baby Pepe
Baby PepeBABYPEPE
$0.{6}8653+1.23%+6.82%$364,026.47$3,531.7420.69B
$0.{7}3719-5.87%-15.59%$369,626.81$152,950.399.94T
Giao dịch
$0.{4}4928-8.58%-22.92%$370,174.34$39,066.467.51B
$0.004007-10.41%-19.90%$372,630.93$093.00M
$0.001894+2.01%-4.07%$357,192.3$11,842.56188.63M
Giao dịch
MoonDAO
MoonDAOMOONEY
$0.0002460+1.16%-11.38%$338,214.61$11,781.691.38B
Giao dịch
$0.03880+3.42%-16.32%$324,351.97$19,820.018.36M
$0.0003116-6.29%+3.47%$359,447.28$11,726.581.15B
Giao dịch
$0.{8}1990+0.01%+0.06%$349,292.81$0175.55T
$0.0004089+0.03%-18.63%$344,405.35$0842.18M
$0.01760+0.56%-5.10%$336,887.56$169.3319.14M
$0.{4}3733+37.62%+27.63%$373,160.34$1,942.5510.00B
Giao dịch
$0.{4}3316+2.23%-6.15%$331,627.04$010.00B
Ÿ
ŸYAI
$0.003767+3.66%-0.64%$342,802.67$107.4291.00M
OAX
OAXOAX
$0.003799-18.12%-54.95%$363,966.31$35,847.3295.81M
Giao dịch
$0.1352+1.79%-1.53%$324,567$11,024.012.40M
$0.04636-5.52%-15.94%$335,508.01$07.24M