Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2683 coin với tổng vốn hóa thị trường là $585.20B và biến động giá trung bình là +2.74%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$0.01809+1.00%-8.31%$494,870.71$2,744.5627.36M
Giao dịch
$0.004992+1.73%-6.84%$499,225.8$0100.00M
$0.{5}1215+3.32%+3.86%$488,727.5$97,341.75402.27B
$0.6647+3.13%-32.17%$486,707.99$9,388.92732248.44
$45.27-2.36%-10.15%$473,306.88$15.1610456.13
$0.004094+0.35%-7.05%$469,570.21$0114.69M
$0.0001862-8.92%-17.22%$474,747.49$9,654.522.55B
$0.0007031+2.96%+19.13%$485,150.36$3.19M690.00M
$0.0003876-17.88%-1.30%$441,482.07$21,471.471.14B
Bubble
BubbleBUBBLE
$0.0001638-3.83%-8.53%$494,075.56$20,158.723.02B
$0.004733+5.01%-6.78%$463,807.48$115,641.5798.00M
$0.001254+0.52%-1.57%$455,232.34$11,725.68363.04M
Seedworld
SeedworldSWORLD
$0.{4}7487+2.00%-10.81%$440,575.75$05.88B
$0.01269-11.99%+17.10%$458,740.25$036.15M
$0.006254-0.73%-13.67%$451,374.78$11,886.9372.17M
$0.0005278-1.68%-12.54%$419,633.26$15,714.92795.00M
Giao dịch
$0.001914-1.14%-6.05%$419,085.44$11,400.85219.00M
Nitro
NitroNITRO
$0.{5}1017+4.67%+4.75%$427,319.49$370,637.27420.00B
XMON
XMONXMON
$274.72+15.64%+9.20%$410,682.94$01494.92
Giao dịch
$0.0004918+5.98%-26.01%$432,765.54$13,031.05879.90M
$0.0004189-1.55%-5.71%$418,929.56$14,003.911000.00M
Giao dịch
$0.0005665+0.13%-6.41%$414,209.48$21,428.91731.18M
ApeBond
ApeBondABOND
$0.001199+4.66%+17.14%$412,099.88$75,057.02343.76M
$0.01153---1.83%$411,207.19$035.67M
$0.{7}2062+3.72%+12.26%$414,313.57$240,308.2420.09T
BiFi
BiFiBIFI
$0.0008222+1.15%+14.09%$397,997.34$12,050.98484.04M
$0.001691+7.40%+1.07%$404,402.24$0239.17M
$0.004787+1.86%+19.72%$390,608.78$081.60M
Giao dịch
$0.002242-1.60%-5.54%$385,345.17$182,774.22171.88M
$0.002915-2.73%-26.49%$392,885.57$102,255.81134.79M
$0.0005027-3.86%-12.06%$397,492.72$78,829.63790.64M
TypeAI
TypeAITYPE
$0.03968+1.53%-12.60%$396,829.21$010.00M
$0.004957-0.89%-5.28%$395,469.82$69,99479.79M
$0.03546+3.34%-0.27%$391,212.87$011.03M
Speedy
SpeedySPEEDY
$0.0003803+50.79%+88.70%$380,310.34$18,815.741000.00M
PLANET
PLANETPLANET
$0.{6}4431+1.95%+0.87%$377,237.74$11,556.6851.45B
$0.0002963-5.11%-4.39%$379,801.78$23,825.711.28B
Govi
GoviGOVI
$0.01251+6.12%+3.79%$392,473.24$11,669.931.38M
STARS
STARSSTARS
$0.{5}8969+1.24%-18.09%$377,338.05$042.07B
$0.02607+1.58%-17.62%$369,618.72$83,879.7714.18M
Giao dịch
$0.{7}3719-5.87%-15.59%$369,626.81$152,950.399.94T
Giao dịch
Baby Pepe
Baby PepeBABYPEPE
$0.{6}8653+1.23%+6.82%$364,026.47$3,531.7420.69B
$0.{4}4928-8.58%-22.92%$370,174.34$39,066.467.51B
$0.004007-10.41%-19.90%$372,630.93$093.00M
$0.001894+2.01%-4.07%$357,192.3$11,842.56188.63M
Giao dịch
$0.{9}8240-1.57%+13.14%$346,650.64$50,945.15420.69T
$0.03880+3.42%-16.32%$324,351.97$19,820.018.36M
MoonDAO
MoonDAOMOONEY
$0.0002460+1.16%-11.38%$338,214.61$11,781.691.38B
Giao dịch
$0.0003116-6.29%+3.47%$359,447.28$11,726.581.15B
Giao dịch