Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2756 coin với tổng vốn hóa thị trường là $585.20B và biến động giá trung bình là +3.16%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
MoonBag
MoonBag$MBAG
$0.{5}1602---4.04%$47,320.9$029.55B
$0.{4}6751-6.66%-21.25%$40,394.59$134.15598.31M
$0.0005128-2.93%+2.34%$40,028.36$12,326.4878.05M
$0.0005220---0.86%$39,100.63$074.91M
$0.004989+3.00%+1.75%$38,955.53$07.81M
$0.{4}6129+7.83%+17.78%$39,641.04$38,307.62646.75M
$0.0001020-1.89%-13.55%$66,747.2$53,076.32654.58M
OneArt
OneArt1ART
$0.0002534+0.89%-7.96%$36,334.69$0143.42M
$0.0005592+0.71%+0.60%$37,505.2$067.07M
$0.{4}4885+0.07%-0.12%$34,680.96$74.43709.90M
$0.{4}2585----$34,408.41$01.33B
$0.{5}6221+0.81%-4.66%$32,613.09$05.24B
Izzy
IzzyIZZY
$0.{4}3380+4.11%-1.74%$33,189.31$0982.00M
$0.0004081-1.33%-0.59%$32,725.61$229.0480.20M
BABYTRUMP
BABYTRUMPBABYTRUMP
$0.002576+215.53%+198.48%$92,951.46$036.08M
$0.{5}1301-2.81%-19.62%$32,517.53$65,057.8825.00B
$0.{4}3200----$32,002.89$01000.00M
Idle
IdleIDLE
$0.003339-0.18%+0.25%$29,760.12$4.618.91M
KINE
KINEKINE
$0.001460+9.00%-5.18%$29,504.05$020.21M
$0.02074----$28,578.94$01.38M
OMalley
OMalleyOMALLEY
$0.{5}3007+3.16%-14.64%$27,060.97$09.00B
$0.{10}6271-0.53%+2.26%$26,383$0420.69T
Bruh
BruhBRUH
$0.{4}2600+0.01%-7.06%$25,995.86$56,201.591000.00M
$0.0001873-14.01%-30.78%$21,680.81$11,930.9115.77M
Rapidz
RapidzRPZX
$0.{4}1487----$27,469.85$01.85B
$0.0004852+12.37%-6.52%$26,169.86$053.94M
Giao dịch
$0.0004310+86.92%+75.77%$46,107.87$0106.99M
$0.0001389+8.39%-56.01%$27,340.04$4,191.28196.82M
Fusion AI
Fusion AIFUSION
$0.{4}2632---9.50%$26,317.14$01000.00M
$0.007888-0.28%+0.65%$26,125.46$03.31M
$0.0005881-0.35%-3.95%$23,860.85$040.57M
Kobushi
KobushiKOBUSHI
$0.{7}6829-0.80%-12.03%$28,728.6$57,592.16420.69B
$0.0002284---9.15%$22,844.69$0100.00M
$0.0001258+0.73%-7.91%$21,863.41$14,888.61173.82M
$0.{4}5800--+2.52%$22,426.45$0386.63M
MELX
MELXMEL
$0.001087----$22,071.16$020.30M
Snibbu
SnibbuSNIBBU
$0.{4}3314+3.09%-4.16%$22,091.21$0666.67M
$0.0003400-0.00%-12.73%$21,567.99$271,686.0763.43M
$0.0006006-0.26%+11.58%$19,821.23$033.00M
$0.{5}2214-1.25%+6.56%$19,333.14$08.73B
$0.{4}2573-45.40%-51.31%$17,030.68$0661.84M
$0.0004934-31.60%-47.43%$19,082.61$122.4438.68M
$0.0001409-4.17%-6.03%$17,216.03$0122.20M
$0.{5}1830+0.00%+0.13%$17,167.08$15.069.38B
MetaDOS
MetaDOSSECOND
$0.{5}5503-0.67%-5.52%$16,769.32$113.053.05B
$0.1791--+20.05%$17,004.26$094942.00
$0.0002984+1.13%-2.27%$16,925.56$11,030.6456.72M
Dogenarii
DogenariiDOGENARII
$0.{4}1627+1.80%-1.09%$16,274.63$01000.00M
$0.001439-0.53%-0.28%$16,170.21$1.6711.24M
$0.{4}2434+1.10%-7.98%$14,523.57$0596.75M
Giao dịch