Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2790 coin với tổng vốn hóa thị trường là $582.91B và biến động giá trung bình là +1.20%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$0.005863+1.70%+0.10%$14,628.15$02.50M
$0.{4}1708+7.26%-19.06%$13,661.03$0799.94M
ShoeFy
ShoeFySHOE
$0.001037+1.39%+17.61%$13,493.63$11,593.6613.01M
$0.{4}1025-48.76%-6.64%$9,611.44$249.56938.15M
$0.{4}2177---5.52%$13,061.85$0600.00M
EarthFund
EarthFund1EARTH
$0.0001691+4.49%+16.08%$12,303.86$16,963.9672.75M
$0.{4}6394+1.24%-2.20%$12,139.11$0189.84M
Hot Cross
Hot CrossHOTCROSS
$0.0001039-0.13%+33.67%$11,819.63$0113.75M
Azuki
AzukiAZUKI
$0.001036---5.88%$11,693.88$011.28M
$0.001048+1.22%+1.50%$11,927.23$11,358.3211.38M
$0.1554-1.16%+2.99%$11,193.17$117,507.4972050.21
MindAI
MindAIMDAI
$0.02644+0.11%-2.75%$10,502.15$0397223.00
$0.0001193----$9,143.72$076.62M
$0.0001154---4.83%$8,877.09$076.90M
Traxx
TraxxTRAXX
$0.0001979+2.87%-5.09%$8,876.5$2,294.0644.85M
$0.001378+1.54%+0.15%$8,782.43$06.37M
$0.0002439---8.00%$8,588.39$035.22M
NBX
NBXBYN
$0.0009162-0.64%+1.46%$8,120.4$68,223.278.86M
$0.{6}5986---4.44%$7,610.63$012.71B
$0.001300+0.78%-14.38%$7,368.84$54,220.845.67M
$0.{5}7262----$7,262.39$01000.00M
$0.{4}7977+6.17%-49.56%$6,654.04$94.8583.42M
$0.{4}5201+0.59%+1.13%$6,756.52$0129.91M
$0.0006498---3.43%$6,744.35$010.38M
$0.{4}3986-31.55%-93.91%$8,515.49$22,329.33213.63M
Giao dịch
$0.0001117+7.05%+0.25%$6,048.13$054.17M
$0.003071+0.16%-0.31%$5,961.62$1.51.94M
$0.01542-5.14%+10.53%$6,290.4$0408003.00
$0.0002611+1.47%+5.25%$5,063.11$019.39M
$0.0001080-15.24%-42.06%$4,973.87$14,397.1246.06M
$0.{4}2800+0.00%+0.11%$4,703.48$46,090.6168.00M
$0.001507+0.81%-19.95%$4,594.75$03.05M
$0.0004769--+0.39%$4,463.66$09.36M
$0.{4}6048--+2.72%$4,359.91$072.09M
KamPay
KamPayKAMPAY
$0.{4}1011----$4,134.25$0409.09M
ROCKI
ROCKIROCKI
$0.0004959-0.97%-4.50%$3,995.25$08.06M
$259.65-0.07%-6.44%$3,693.6$014.23
$0.{5}1128---1.33%$2,516.06$02.23B
$0.{4}1397-4.05%-18.84%$2,377.77$0170.16M
$0.{4}8273-16.53%-22.18%$1,956.73$31,865.1723.65M
$0.{4}5487--+3.69%$2,004.17$036.53M
CRDT
CRDTCRDT
$0.0002081----$1,827.13$08.78M
$0.0002568-0.41%-0.84%$1,258.21$12,303.544.90M
$0.{5}2246--+4.51%$1,135.03$0505.31M
SPORT
SPORTSPORT
$0.{4}3859+2.56%-2.43%$1,131.4$029.32M
$0.{4}1128+7.65%-2.42%$1,034.74$091.73M
TOMI
TOMITOMI
$0.{6}2717-18.27%-43.83%$1,160.22$309,511.924.27B
Giao dịch
UniFarm
UniFarmUFARM
$0.{5}7904---0.46%$303.33$038.38M
$0.{4}2453+0.46%+0.04%$128.14$35.22M