Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2656 coin với tổng vốn hóa thị trường là $579.64B và biến động giá trung bình là +8.92%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$0.002139+1.37%-1.35%$70,040.13$11,665.3532.74M
$0.0001455+3.80%-5.63%$72,744.2$0500.00M
$0.{4}2859+4.10%-6.83%$75,236.69$11,380.772.63B
Giao dịch
$0.002467+158.78%+34.87%$151,686.2$061.48M
Cros
CrosCROS
$0.{4}9262-7.63%-16.50%$72,240.61$63,790.93780.00M
$0.{4}1346-0.80%-7.45%$66,351.63$04.93B
$0.{4}6915---7.07%$66,927.65$0967.84M
$0.06189----$69,270.55$01.12M
$0.{5}7009-0.07%-0.56%$68,061.3$106,945.959.71B
Giao dịch
$0.0001020-1.89%-13.55%$66,747.2$53,076.32654.58M
$0.{4}5159+9.31%+6.25%$72,232.08$6,338.591.40B
$0.001404-0.18%-24.52%$63,018.19$044.89M
Spellfire
SpellfireSPELLFIRE
$0.{4}9522+1.57%-4.66%$60,941.94$67,443.51640.00M
LEGION
LEGIONLEGION
$0.0002218-2.44%+36.77%$60,418.09$10,971.58272.44M
$0.{4}6445+6.95%-1.29%$57,803.36$259.22896.87M
Peanut
PeanutPEANUT
$0.{6}1472+1.29%+0.39%$60,281.83$0409.46B
$0.{6}1802+0.61%-6.16%$57,998.27$0321.82B
$0.{4}6475--+1.16%$57,473.67$0887.69M
OrbitAI
OrbitAIORBIT
$0.007251+7.41%-24.14%$68,880.78$09.50M
Rublix
RublixRBLX
$0.002759----$57,240.84$020.75M
8PAY
8PAY8PAY
$0.0009115-1.71%-9.14%$54,701.79$060.01M
$0.{4}5713+6.59%-5.43%$57,133.41$01000.00M
Ducky
DuckyDUCKY
$0.{6}1351---4.13%$55,978.41$0414.40B
$0.001021-0.17%+0.30%$55,587.01$054.45M
$0.0002845-12.31%-19.77%$54,168.12$0190.39M
$0.001614-0.70%-6.34%$50,559.15$351.4531.32M
$0.001728-0.14%-0.06%$50,135.55$35.0929.01M
$0.003608+4.62%+56.63%$52,207.18$014.47M
Oddz
OddzODDZ
$0.0004999+0.41%-8.05%$49,491.09$54,645.0599.00M
$0.002698-4.19%-7.28%$49,075.85$29,388.2318.19M
$0.0008972-1.84%-20.00%$47,456.9$052.89M
$0.{6}1183+4.34%-1.64%$48,275.22$0407.98B
$0.001297----$47,598.37$036.71M
$0.0004459+0.70%-8.79%$44,531.13$099.88M
$0.001162---46.53%$46,489.15$040.00M
$0.008829---2.01%$46,307.03$05.25M
Giao dịch
Cate
CateCATE
$0.{4}4575---7.88%$45,745.66$01000.00M
$0.0004812+0.03%-12.79%$45,716.36$11,444.5795.00M
$0.{5}4924+6.44%-4.45%$43,769.24$08.89B
TAIKAI
TAIKAITKAI
$0.0005761+14.97%-2.75%$43,379.67$1,005.1275.30M
$0.{5}5924+1.79%-6.15%$42,471.99$07.17B
$0.{10}9583---13.53%$40,315.8$0420.69T
$10.81-8.51%-5.06%$43,075$13,069.643986.00
Strike
StrikeSTRK
$0.007353+1.50%-3.36%$41,725.01$56,162.775.67M
Giao dịch
$0.{4}6751-6.66%-21.25%$40,394.59$134.15598.31M
Morra
MorraMORRA
$0.0001164----$41,649.1$0357.73M
$0.001001-2.85%-10.37%$40,714.95$304,245.0240.69M
$0.001957+6.35%+7.91%$41,100.24$79.8321.00M
Valentine
ValentineVALENTINE
$0.{4}4080-4.34%+2.89%$40,799.74$01000.00M
$0.{4}6251----$40,629.72$0650.00M