Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Stablecoin token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Stablecoin gồm 148 coin với tổng vốn hóa thị trường là $316.72B và biến động giá trung bình là -0.64%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

Stablecoin là mt loi tin đin t đưc thiết kế vi mc tiêu gi giá tr n đnh, trái ngưc vi tính cht biến đng cao có th thy trong các loi tin đin t khác như Bitcoin hoc Ethereum. Đ đt đưc s n đnh này, giá tr ca stablecoin đưc neo vào mt ngun d tr tài sn, có th là tin fiat (như USD, Euro hoc yên Nht), hàng hóa (như vàng) hoc thm chí các loi tin đin t khác. Mc đích chính ca stablecoin là cung cp các li ích ca tin k thut s - chng hn như giao dch nhanh, bo mt và minh bch - mà không có biến đng giá đáng k liên quan đến tin đin t.

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
USDB
USDBUSDB
$0.9922-0.58%-0.19%$33.22M$341,284.2133.48M
$0.9894-0.76%-0.92%$28.55M$028.85M
$1-0.02%+0.01%$27.84M$6.82M27.83M
$0.9998-0.03%-0.02%$24.84M$4.50M24.84M
$0.9989+0.00%+0.00%$20.80M$66,627.5720.82M
$1.16+0.17%+0.42%$19.13M$1.74M16.43M
ZUSD
ZUSDZUSD
$0.9927-0.75%-0.79%$18.87M$10,388.5119.01M
$1.16-0.13%+0.14%$13.81M$14.47M11.88M
XSGD
XSGDXSGD
$0.7713-0.10%+0.04%$12.83M$388,190.0716.63M
GYEN
GYENGYEN
$0.006371+5.44%+9.09%$13.37M$242.912.10B
$0.{4}5794-1.18%-2.62%$10.07M$0173.86B
$0.9990+0.05%+0.05%$8.01M$38.10M8.02M
$0.9993-0.01%-0.02%$7.97M$3.42M7.98M
$0.02581+0.01%+0.06%$7.09M$0274.54M
USDJ
USDJUSDJ
$0.6035-1.06%+2.51%$5.64M$09.35M
$0.9989-0.02%-0.16%$5.21M$05.22M
$1.24-0.30%-0.03%$5.05M$104,780.344.07M
$0.2911-20.86%-26.37%$4.99M$6.4917.14M
Giao dịch
$0.9995-0.06%-0.05%$4.69M$1.33M4.69M
$0.9866-3.91%-3.40%$4.02M$130.584.08M
$1-0.03%+0.05%$4.06M$1.01M4.06M
Giao dịch
$1.16-0.06%+0.15%$3.89M$29.16M3.35M
$1.16-0.17%+0.20%$3.78M$105,869.773.25M
Giao dịch
$0.9751-2.48%-2.60%$3.21M$14,322.953.30M
$1.16-0.24%+0.06%$3.22M$53,429.572.76M
Vai
VaiVAI
$0.9997-0.04%-0.04%$2.61M$50,776.912.61M
$1.01+0.04%+0.66%$1.97M$4,870.771.96M
IDRX
IDRXIDRX
$0.{4}5986-0.03%+0.04%$1.11M$15,299.9618.53B
$0.9981-1.42%-0.99%$874,316.45$53,937.55876024.56
$1.65-3.84%+16.13%$319,559.75$0193796.00
$1.04+0.66%+1.45%$292,973.67$5,039.76280943.22
$0.0004208+8.11%-0.25%$187,693.79$2.06446.01M
$0.001754+3.17%-15.74%$95,742.76$12,014.7654.58M
$0.0006809-1.51%-93.21%$62,752.79$092.16M
Giao dịch
$0.9964---0.77%$0$00.00
$1+0.54%+0.17%$0$3,029.830.00
xDAI
xDAIxDAI
$0.9672-1.97%-0.20%$0$252,879.120.00
$0.8982+3.19%+3.66%$0$30,434.020.00
$0.1842+0.80%-1.13%$0$158,725.320.00
Giao dịch
wanUSDT
wanUSDTWANUSDT
$1+0.46%+0.06%$0$00.00
$0.5791-0.00%-0.01%$0$50.010.00
$1.22-1.87%-0.42%$0$00.00
$0.09000+12.50%+32.35%$0$325.490.00
$0.9809-0.19%+1.39%$0$00.00
$0.7219-0.27%+0.68%$0$653,373.010.00
$1.12-0.00%+0.30%$0$00.00
USDCASH
USDCASHUSDCASH
$1-0.35%-86.21%$0$00.00
$0.9991+0.02%-0.06%$0$3.68M0.00
RMBCASH
RMBCASHRMBCASH
$0.1690-1.26%-85.84%$0$00.00
$0.007669-0.75%+6.89%$0$00.00