Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87562.00 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87562.00 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87562.00 (-0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CDR thành ISK
CDR/ISK: 1 CDR = 0.3170 ISK. Giá chuyển đổi 1 Cedar (CDR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3170 ISK hôm nay.

CDR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CDR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cedar (CDR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CDR hiện có giá trị là 0.3170 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CDR hiện có giá 0.3170 ISK, nghĩa là mua 5 CDR sẽ mất 1.58 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.15 CDR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 15.77 CDR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CDR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CDR
Cedar
Króna Iceland
1 CDR
0.3170 ISK
Đổi 1 CDR sang 0.3170 ISK
2 CDR
0.6339 ISK
Đổi 2 CDR sang 0.6339 ISK
5 CDR
1.58 ISK
Đổi 5 CDR sang 1.58 ISK
10 CDR
3.17 ISK
Đổi 10 CDR sang 3.17 ISK
20 CDR
6.34 ISK
Đổi 20 CDR sang 6.34 ISK
50 CDR
15.85 ISK
Đổi 50 CDR sang 15.85 ISK
100 CDR
31.7 ISK
Đổi 100 CDR sang 31.7 ISK
200 CDR
63.39 ISK
Đổi 200 CDR sang 63.39 ISK
500 CDR
158.48 ISK
Đổi 500 CDR sang 158.48 ISK
1000 CDR
316.96 ISK
Đổi 1000 CDR sang 316.96 ISK
5000 CDR
1,584.79 ISK
Đổi 5000 CDR sang 1,584.79 ISK
10000 CDR
3,169.58 ISK
Đổi 10000 CDR sang 3,169.58 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CDR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Cedar tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CDR sang ISK, lên đến 10000 CDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Cedar
1 ISK
3.15 CDR
Đổi 1 ISK sang 3.15 CDR
10 ISK
31.55 CDR
Đổi 10 ISK sang 31.55 CDR
50 ISK
157.75 CDR
Đổi 50 ISK sang 157.75 CDR
100 ISK
315.5 CDR
Đổi 100 ISK sang 315.5 CDR
200 ISK
631 CDR
Đổi 200 ISK sang 631 CDR
500 ISK
1,577.5 CDR
Đổi 500 ISK sang 1,577.5 CDR
1000 ISK
3,154.99 CDR
Đổi 1000 ISK sang 3,154.99 CDR
2000 ISK
6,309.99 CDR
Đổi 2000 ISK sang 6,309.99 CDR
5000 ISK
15,774.97 CDR
Đổi 5000 ISK sang 15,774.97 CDR
10000 ISK
31,549.95 CDR
Đổi 10000 ISK sang 31,549.95 CDR
50000 ISK
157,749.73 CDR
Đổi 50000 ISK sang 157,749.73 CDR
100000 ISK
315,499.45 CDR
Đổi 100000 ISK sang 315,499.45 CDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CDR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Cedar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CDR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CDR/ISK
CDR/ISK: 1 CDR = 0.3170 ISK; 2025/12/27 20:23:28
Trong 1D vừa qua, Cedar đã thay đổi +2.73% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cedar(CDR) đã thay đổi +2.73% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CDR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CDR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Cedar/ISK
Giá Cedar cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3712 ISK trong khi giá Cedar thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3175 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cedar theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CDR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3345 ISK | 0.3712 ISK | 0.4339 ISK | 0.8119 ISK |
Thấp | 0.3156 ISK | 0.3175 ISK | 0.3156 ISK | 0.3069 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.73% | -11.74% | -23.61% | -50.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CDR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CDR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CDR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cedar
Số liệu thị trường CDR sang ISK
CDR/ISK:
kr0.3170
Khối lượng CDR 24 giờ:
kr257,508.2
Vốn hóa thị trường CDR:
--
Nguồn cung lưu hành CDR:
0 CDR
Tỷ giá CDR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cedar thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cedar là kr0.3170 mỗi CDR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CDR. Khối lượng giao dịch của Cedar đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CDR là kr257,508.2.
Thông tin thêm về Cedar trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cedar phổ biến nhất là CDR sang ISK, trong đó mã của Cedar là CDR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CDR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CDR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cedar phổ biến
CDR đến TWD
1 CDR thành NT$0.07914 TWD
CDR đến CNY
1 CDR thành ¥0.01766 CNY
CDR đến ISK
1 CDR thành kr0.3170 ISK
CDR đến USD
1 CDR thành $0.002521 USD
CDR đến AUD
1 CDR thành AU$0.003753 AUD
CDR đến EUR
1 CDR thành €0.002141 EUR
CDR đến CAD
1 CDR thành C$0.003449 CAD
CDR đến KRW
1 CDR thành ₩3.64 KRW
CDR đến JPY
1 CDR thành ¥0.3947 JPY
CDR đến GBP
1 CDR thành £0.001867 GBP
CDR đến BRL
1 CDR thành R$0.01398 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr64,993.09 ISK

FLOW đến ISK
1 FLOW thành kr13.68 ISK

SRM đến ISK
1 SRM thành kr2.56 ISK

DASH đến ISK
1 DASH thành kr5,647.08 ISK

VELO đến ISK
1 VELO thành kr0.8738 ISK

ONT đến ISK
1 ONT thành kr8.7 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr89.41 ISK

COLLECT đến ISK
1 COLLECT thành kr4.64 ISK

ZEN đến ISK
1 ZEN thành kr1,122.4 ISK

RVV đến ISK
1 RVV thành kr0.5756 ISK
Bảng chuyển đổi từ CDR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Cedar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CDR thành Króna Iceland đã thay đổi -11.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.73%, đạt mức cao nhất là 0.3345 ISK và mức thấp nhất là 0.3156 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CDR là kr0.4188 ISK , thay đổi -23.61% so với giá hiện tại. Cedar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.72% so với năm trước.
+kr
0.3294ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CDR | kr0.1585 | kr0.1541 | +2.73% |
1 CDR | kr0.3170 | kr0.3082 | +2.73% |
5 CDR | kr1.58 | kr1.54 | +2.73% |
10 CDR | kr3.17 | kr3.08 | +2.73% |
50 CDR | kr15.85 | kr15.41 | +2.73% |
100 CDR | kr31.7 | kr30.82 | +2.73% |
500 CDR | kr158.48 | kr154.1 | +2.73% |
1000 CDR | kr316.96 | kr308.2 | +2.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp CDR/ISK
1 Cedar bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Cedar (CDR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3170.
Tôi có thể mua bao nhiêu CDR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.15 CDR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CDR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CDR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CDR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 15.77 CDR, trong khi 5 CDR sẽ có giá khoảng 1.58ISK.
Giá cao nhất của CDR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CDR tính theo ISK là kr8.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CDR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cedar tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cedar (CDR) đã giảm 11.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cedar (CDR) đã giảm 23.61% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CDR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cedar và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CDR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CDR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CDR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CDR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CDR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cedar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cedar: CDR sang Đô la Mỹ (USD), CDR sang Euro (EUR), CDR sang Bảng Anh (GBP), CDR sang Đô la Canada (CAD), CDR sang Rupee Ấn Độ (INR), CDR sang Rupee Pakistan (PKR), CDR sang Real Brazil (BRL), CDR sang ...
Giá của Cedar ở Mỹ là $0.002521 USD. Ngoài ra, giá của Cedar là €0.002141 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001867 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003449 CAD ở Canada, ₹0.2264 INR ở Ấn Độ, ₨0.7063 PKR ở Pakistan, R$0.01398 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cedar phổ biến nhất là CDR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Cedar (CDR) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3170.
Giá của Cedar ở Mỹ là $0.002521 USD. Ngoài ra, giá của Cedar là €0.002141 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001867 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003449 CAD ở Canada, ₹0.2264 INR ở Ấn Độ, ₨0.7063 PKR ở Pakistan, R$0.01398 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cedar phổ biến nhất là CDR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Cedar (CDR) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3170.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































