Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành MYR

COVAL/MYR: 1 COVAL = 0.003179 MYR. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.003179 MYR hôm nay.
COVAL
COVAL
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 0.02 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 314.59 COVAL và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,572.96 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COVAL sang MYR

Chuyển đổi MYR sang COVAL

Circuits of Value
Ringgit Malaysia
1 COVAL
0.003179  MYR
2 COVAL
0.006357  MYR
5 COVAL
0.01589  MYR
10 COVAL
0.03179  MYR
20 COVAL
0.06357  MYR
50 COVAL
0.1589  MYR
100 COVAL
0.3179  MYR
200 COVAL
0.6357  MYR
500 COVAL
1.59  MYR
1000 COVAL
3.18  MYR
5000 COVAL
15.89  MYR
10000 COVAL
31.79  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang MYR, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Circuits of Value
10 MYR
3,145.92 COVAL
50 MYR
15,729.6 COVAL
100 MYR
31,459.21 COVAL
200 MYR
62,918.42 COVAL
500 MYR
157,296.04 COVAL
1000 MYR
314,592.08 COVAL
2000 MYR
629,184.16 COVAL
5000 MYR
1,572,960.4 COVAL
10000 MYR
3,145,920.81 COVAL
50000 MYR
15,729,604.04 COVAL
100000 MYR
31,459,208.08 COVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang COVAL, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COVAL/MYR

COVAL/MYR: 1 COVAL = 0.003179 MYR; 2025/05/02 10:34:32
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi +2.70% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi +2.70% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/MYR

Giá Circuits of Value cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.003674 MYR trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.003076 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003213 MYR
0.003674 MYR
0.003689 MYR
0.006142 MYR
Thấp
0.003095 MYR
0.003076 MYR
0.002459 MYR
0.002204 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.70%
-6.73%
+1.26%
-36.51%

Thông tin Circuits of Value

Số liệu thị trường COVAL sang MYR

COVAL/MYR:
RM0.003179
Khối lượng COVAL 24 giờ:
RM97,162.77
Vốn hóa thị trường COVAL:
RM5,673,501.07
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL

Tỷ giá COVAL sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là RM0.003179 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của RM5,673,501.07 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi -7.70% (RM-8,107.04 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là RM105,269.81.

Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang MYR, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COVAL sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COVAL sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.02287 TWD
popular info Ringgit Malaysia
COVAL đến MYR
1 COVAL thành RM0.003179 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.005387 CNY
popular info Đô la Mỹ
COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.0007425 USD
popular info Euro
COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0006556 EUR
popular info Đô la Canada
COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.001027 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩1.05 KRW
popular info Yên Nhật
COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.1077 JPY
popular info Bảng Anh
COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0005587 GBP
popular info Real Brazil
COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.004241 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Movement
MOVE đến MYR
1 MOVE thành RM0.8504 MYR
other assets Bitcoin
BTC đến MYR
1 BTC thành RM414,474.72 MYR
other assets WEMIX
WEMIX đến MYR
1 WEMIX thành RM1.65 MYR
other assets Immutable
IMX đến MYR
1 IMX thành RM2.75 MYR
other assets Turbo
TURBO đến MYR
1 TURBO thành RM0.02355 MYR
other assets EOS
EOS đến MYR
1 EOS thành RM3.16 MYR
other assets Bubblemaps
BMT đến MYR
1 BMT thành RM0.5764 MYR
other assets Sui
SUI đến MYR
1 SUI thành RM14.82 MYR
other assets Aethir
ATH đến MYR
1 ATH thành RM0.1447 MYR
other assets Arweave
AR đến MYR
1 AR thành RM33.29 MYR

Bảng chuyển đổi từ COVAL sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -6.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.70%, đạt mức cao nhất là 0.003213 MYR và mức thấp nhất là 0.003095 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là RM0.003139 MYR , thay đổi +1.26% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi
-RM
0.08629MYR
, tương đương mức thay đổi -96.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 COVALRM0.001589RM0.001548
+2.70%
1 COVALRM0.003179RM0.003095
+2.70%
5 COVALRM0.01589RM0.01548
+2.70%
10 COVALRM0.03179RM0.03095
+2.70%
50 COVALRM0.1589RM0.1548
+2.70%
100 COVALRM0.3179RM0.3095
+2.70%
500 COVALRM1.59RM1.55
+2.70%
1000 COVALRM3.18RM3.1
+2.70%

Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/MYR

1 Circuits of Value bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.003179.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 314.59 COVAL đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 1,572.96 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 0.01589MYR.
Giá cao nhất của COVAL/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo MYR là RM569.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã giảm 6.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã tăng 1.26% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.