Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122721.56 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122721.56 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122721.56 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COVAL thành GEL
COVAL/GEL: 1 COVAL = 0.001821 GEL. Giá chuyển đổi 1 Circuits of Value (COVAL) thành Lari Georgia (GEL) là 0.001821 GEL hôm nay.

COVAL
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COVAL/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COVAL hiện có giá trị là 0.001821 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COVAL hiện có giá 0.001821 GEL, nghĩa là mua 5 COVAL sẽ mất 0.009105 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 549.17 COVAL và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 2,745.86 COVAL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COVAL sang GEL
Chuyển đổi GEL sang COVAL
Circuits of Value
Lari Georgia
1 COVAL
0.001821 GEL
Đổi 1 COVAL sang 0.001821 GEL
2 COVAL
0.003642 GEL
Đổi 2 COVAL sang 0.003642 GEL
5 COVAL
0.009105 GEL
Đổi 5 COVAL sang 0.009105 GEL
10 COVAL
0.01821 GEL
Đổi 10 COVAL sang 0.01821 GEL
20 COVAL
0.03642 GEL
Đổi 20 COVAL sang 0.03642 GEL
50 COVAL
0.09105 GEL
Đổi 50 COVAL sang 0.09105 GEL
100 COVAL
0.1821 GEL
Đổi 100 COVAL sang 0.1821 GEL
200 COVAL
0.3642 GEL
Đổi 200 COVAL sang 0.3642 GEL
500 COVAL
0.9105 GEL
Đổi 500 COVAL sang 0.9105 GEL
1000 COVAL
1.82 GEL
Đổi 1000 COVAL sang 1.82 GEL
5000 COVAL
9.1 GEL
Đổi 5000 COVAL sang 9.1 GEL
10000 COVAL
18.21 GEL
Đổi 10000 COVAL sang 18.21 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COVAL thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Circuits of Value tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COVAL sang GEL, lên đến 10000 COVAL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Circuits of Value
1 GEL
549.17 COVAL
Đổi 1 GEL sang 549.17 COVAL
10 GEL
5,491.71 COVAL
Đổi 10 GEL sang 5,491.71 COVAL
50 GEL
27,458.57 COVAL
Đổi 50 GEL sang 27,458.57 COVAL
100 GEL
54,917.15 COVAL
Đổi 100 GEL sang 54,917.15 COVAL
200 GEL
109,834.3 COVAL
Đổi 200 GEL sang 109,834.3 COVAL
500 GEL
274,585.74 COVAL
Đổi 500 GEL sang 274,585.74 COVAL
1000 GEL
549,171.49 COVAL
Đổi 1000 GEL sang 549,171.49 COVAL
2000 GEL
1,098,342.97 COVAL
Đổi 2000 GEL sang 1,098,342.97 COVAL
5000 GEL
2,745,857.43 COVAL
Đổi 5000 GEL sang 2,745,857.43 COVAL
10000 GEL
5,491,714.85 COVAL
Đổi 10000 GEL sang 5,491,714.85 COVAL
50000 GEL
27,458,574.25 COVAL
Đổi 50000 GEL sang 27,458,574.25 COVAL
100000 GEL
54,917,148.51 COVAL
Đổi 100000 GEL sang 54,917,148.51 COVAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành COVAL toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Circuits of Value đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang COVAL, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COVAL/GEL
COVAL/GEL: 1 COVAL = 0.001821 GEL; 2025/10/05 19:38:23
Trong 1D vừa qua, Circuits of Value đã thay đổi -2.61% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Circuits of Value(COVAL) đã thay đổi -2.61% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành COVAL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COVAL sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Circuits of Value/GEL
Giá Circuits of Value cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.002319 GEL trong khi giá Circuits of Value thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.001787 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Circuits of Value theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COVAL theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001852 GEL | 0.002319 GEL | 0.002406 GEL | 0.004936 GEL |
Thấp | 0.001802 GEL | 0.001787 GEL | 0.001716 GEL | 0.001667 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.61% | -4.44% | -19.58% | -18.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COVAL (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COVAL bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COVAL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Circuits of Value
Số liệu thị trường COVAL sang GEL
COVAL/GEL:
₾0.001821
Khối lượng COVAL 24 giờ:
₾66,365.52
Vốn hóa thị trường COVAL:
₾3,250,056.61
Nguồn cung lưu hành COVAL:
1.78B COVAL
Tỷ giá COVAL sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Circuits of Value thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Circuits of Value là ₾0.001821 mỗi COVAL, với tổng vốn hoá thị trường của ₾3,250,056.61 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,500 COVAL. Khối lượng giao dịch của Circuits of Value đã thay đổi +0.17% (₾110.51 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COVAL là ₾66,255.01.
Thông tin thêm về Circuits of Value trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang GEL, trong đó mã của Circuits of Value là COVAL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104329.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90953.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170647.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COVAL sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COVAL sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Circuits of Value phổ biến

COVAL đến TWD
1 COVAL thành NT$0.02034 TWD
COVAL đến GEL
1 COVAL thành ₾0.001821 GEL

COVAL đến CNY
1 COVAL thành ¥0.004762 CNY

COVAL đến USD
1 COVAL thành $0.0006682 USD

COVAL đến EUR
1 COVAL thành €0.0005702 EUR

COVAL đến CAD
1 COVAL thành C$0.0009326 CAD

COVAL đến KRW
1 COVAL thành ₩0.9406 KRW

COVAL đến JPY
1 COVAL thành ¥0.09985 JPY

COVAL đến GBP
1 COVAL thành £0.0004971 GBP

COVAL đến BRL
1 COVAL thành R$0.003566 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

BTC đến GEL
1 BTC thành ₾334,707.13 GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾12,275.13 GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾620.19 GEL

XRP đến GEL
1 XRP thành ₾8.05 GEL

DOGE đến GEL
1 DOGE thành ₾0.6887 GEL

ASTER đến GEL
1 ASTER thành ₾4.95 GEL

ADA đến GEL
1 ADA thành ₾2.27 GEL

SUI đến GEL
1 SUI thành ₾9.7 GEL

SHIB đến GEL
1 SHIB thành ₾0.{4}3397 GEL

LINK đến GEL
1 LINK thành ₾60.41 GEL
Bảng chuyển đổi từ COVAL sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Circuits of Value đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COVAL thành Lari Georgia đã thay đổi -4.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.61%, đạt mức cao nhất là 0.001852 GEL và mức thấp nhất là 0.001802 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 COVAL là ₾0.002260 GEL , thay đổi -19.58% so với giá hiện tại. Circuits of Value đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.34% so với năm trước.
-₾
0.004488GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COVAL | ₾0.0009105 | ₾0.0009347 | -2.61% |
1 COVAL | ₾0.001821 | ₾0.001869 | -2.61% |
5 COVAL | ₾0.009105 | ₾0.009347 | -2.61% |
10 COVAL | ₾0.01821 | ₾0.01869 | -2.61% |
50 COVAL | ₾0.09105 | ₾0.09347 | -2.61% |
100 COVAL | ₾0.1821 | ₾0.1869 | -2.61% |
500 COVAL | ₾0.9105 | ₾0.9347 | -2.61% |
1000 COVAL | ₾1.82 | ₾1.87 | -2.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp COVAL/GEL
1 Circuits of Value bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Circuits of Value (COVAL) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.001821.
Tôi có thể mua bao nhiêu COVAL với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 549.17 COVAL đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COVAL sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COVAL sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COVAL bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 2,745.86 COVAL, trong khi 5 COVAL sẽ có giá khoảng 0.009105GEL.
Giá cao nhất của COVAL/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COVAL tính theo GEL là ₾362.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COVAL/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Circuits of Value tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã giảm 4.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Circuits of Value (COVAL) đã giảm 19.58% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COVAL thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Circuits of Value và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COVAL/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COVAL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COVAL/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COVAL/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COVAL/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Circuits of Value và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Circuits of Value: COVAL sang Đô la Mỹ (USD), COVAL sang Euro (EUR), COVAL sang Bảng Anh (GBP), COVAL sang Đô la Canada (CAD), COVAL sang Rupee Ấn Độ (INR), COVAL sang Rupee Pakistan (PKR), COVAL sang Real Brazil (BRL), COVAL sang ...
Giá của Circuits of Value ở Mỹ là $0.0006682 USD. Ngoài ra, giá của Circuits of Value là €0.0005702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004971 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009326 CAD ở Canada, ₹0.05930 INR ở Ấn Độ, ₨0.1880 PKR ở Pakistan, R$0.003566 BRL ở Brazil, ...
Cặp Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Circuits of Value (COVAL) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.001821.
Giá của Circuits of Value ở Mỹ là $0.0006682 USD. Ngoài ra, giá của Circuits of Value là €0.0005702 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004971 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009326 CAD ở Canada, ₹0.05930 INR ở Ấn Độ, ₨0.1880 PKR ở Pakistan, R$0.003566 BRL ở Brazil, ...
Cặp Circuits of Value phổ biến nhất là COVAL sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 Circuits of Value (COVAL) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.001821.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.