Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CVC thành ILS

CVC/ILS: 1 CVC = 0.2768 ILS. Giá chuyển đổi 1 Civic (CVC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.2768 ILS hôm nay.
CVC
CVC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CVC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Civic (CVC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CVC hiện có giá trị là 0.2768 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CVC hiện có giá 0.2768 ILS, nghĩa là mua 5 CVC sẽ mất 1.38 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3.61 CVC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 18.07 CVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CVC sang ILS

Chuyển đổi ILS sang CVC

Civic
Shekel Israel mới
1 CVC
0.2768  ILS
Đổi 1 CVC sang 0.2768 ILS
2 CVC
0.5535  ILS
Đổi 2 CVC sang 0.5535 ILS
5 CVC
1.38  ILS
Đổi 5 CVC sang 1.38 ILS
10 CVC
2.77  ILS
Đổi 10 CVC sang 2.77 ILS
20 CVC
5.54  ILS
Đổi 20 CVC sang 5.54 ILS
50 CVC
13.84  ILS
Đổi 50 CVC sang 13.84 ILS
100 CVC
27.68  ILS
Đổi 100 CVC sang 27.68 ILS
200 CVC
55.35  ILS
Đổi 200 CVC sang 55.35 ILS
500 CVC
138.38  ILS
Đổi 500 CVC sang 138.38 ILS
1000 CVC
276.75  ILS
Đổi 1000 CVC sang 276.75 ILS
5000 CVC
1,383.77  ILS
Đổi 5000 CVC sang 1,383.77 ILS
10000 CVC
2,767.55  ILS
Đổi 10000 CVC sang 2,767.55 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CVC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Civic tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CVC sang ILS, lên đến 10000 CVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Civic
1 ILS
3.61 CVC
Đổi 1 ILS sang 3.61 CVC
10 ILS
36.13 CVC
Đổi 10 ILS sang 36.13 CVC
50 ILS
180.67 CVC
Đổi 50 ILS sang 180.67 CVC
100 ILS
361.33 CVC
Đổi 100 ILS sang 361.33 CVC
200 ILS
722.66 CVC
Đổi 200 ILS sang 722.66 CVC
500 ILS
1,806.65 CVC
Đổi 500 ILS sang 1,806.65 CVC
1000 ILS
3,613.31 CVC
Đổi 1000 ILS sang 3,613.31 CVC
2000 ILS
7,226.62 CVC
Đổi 2000 ILS sang 7,226.62 CVC
5000 ILS
18,066.54 CVC
Đổi 5000 ILS sang 18,066.54 CVC
10000 ILS
36,133.08 CVC
Đổi 10000 ILS sang 36,133.08 CVC
50000 ILS
180,665.39 CVC
Đổi 50000 ILS sang 180,665.39 CVC
100000 ILS
361,330.77 CVC
Đổi 100000 ILS sang 361,330.77 CVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CVC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Civic đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CVC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CVC/ILS

CVC/ILS: 1 CVC = 0.2768 ILS; 2025/10/05 01:03:39
Trong 1D vừa qua, Civic đã thay đổi -3.65% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Civic(CVC) đã thay đổi -3.65% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CVC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CVC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Civic/ILS

Giá Civic cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.2904 ILS trong khi giá Civic thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.2640 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Civic theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CVC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2875 ILS
0.2904 ILS
0.3116 ILS
0.3854 ILS
Thấp
0.2746 ILS
0.2640 ILS
0.2578 ILS
0.2578 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.65%
+3.74%
-4.04%
-6.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CVC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CVC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Civic

Số liệu thị trường CVC sang ILS

CVC/ILS:
₪0.2768
Khối lượng CVC 24 giờ:
₪16,674,361.99
Vốn hóa thị trường CVC:
₪276,754,734.72
Nguồn cung lưu hành CVC:
1.00B CVC

Tỷ giá CVC sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Civic thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Civic là ₪0.2768 mỗi CVC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪276,754,734.72 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 CVC. Khối lượng giao dịch của Civic đã thay đổi -44.95% (₪-13,612,648.14 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CVC là ₪30,287,010.13.

Thông tin thêm về Civic trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Civic phổ biến nhất là CVC sang ILS, trong đó mã của Civic là CVC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CVC sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CVC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Civic phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CVC đến TWD
1 CVC thành NT$2.54 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CVC đến CNY
1 CVC thành ¥0.5968 CNY
popular info Đô la Mỹ
CVC đến USD
1 CVC thành $0.08372 USD
popular info Shekel Israel mới
CVC đến ILS
1 CVC thành ₪0.2768 ILS
popular info Euro
CVC đến EUR
1 CVC thành €0.07132 EUR
popular info Đô la Canada
CVC đến CAD
1 CVC thành C$0.1169 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CVC đến KRW
1 CVC thành ₩117.85 KRW
popular info Yên Nhật
CVC đến JPY
1 CVC thành ¥12.34 JPY
popular info Bảng Anh
CVC đến GBP
1 CVC thành £0.06212 GBP
popular info Real Brazil
CVC đến BRL
1 CVC thành R$0.4468 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets FLOKI
FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003374 ILS
other assets Plasma
XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.83 ILS
other assets Bitlight
LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.82 ILS
other assets Linea
LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.09229 ILS
other assets INFINIT
IN đến ILS
1 IN thành ₪0.3912 ILS
other assets MYX Finance
MYX đến ILS
1 MYX thành ₪18.97 ILS
other assets Aspecta
ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4077 ILS
other assets Tutorial
TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3430 ILS
other assets Mitosis
MITO đến ILS
1 MITO thành ₪0.5598 ILS
other assets Aleo
ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.8659 ILS

Bảng chuyển đổi từ CVC sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Civic đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CVC thành Shekel Israel mới đã thay đổi +3.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.65%, đạt mức cao nhất là 0.2875 ILS và mức thấp nhất là 0.2746 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CVC là ₪0.2884 ILS , thay đổi -4.04% so với giá hiện tại. Civic đã thay đổi
-
0.3231ILS
, tương đương mức thay đổi -53.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CVC
₪0.1384₪0.1436
-3.65%
1 CVC
₪0.2768₪0.2872
-3.65%
5 CVC
₪1.38₪1.44
-3.65%
10 CVC
₪2.77₪2.87
-3.65%
50 CVC
₪13.84₪14.36
-3.65%
100 CVC
₪27.68₪28.72
-3.65%
500 CVC
₪138.38₪143.62
-3.65%
1000 CVC
₪276.75₪287.24
-3.65%

Câu Hỏi Thường Gặp CVC/ILS

1 Civic bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Civic (CVC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.2768.
Tôi có thể mua bao nhiêu CVC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.61 CVC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CVC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CVC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CVC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 18.07 CVC, trong khi 5 CVC sẽ có giá khoảng 1.38ILS.
Giá cao nhất của CVC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CVC tính theo ILS là ₪5.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CVC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Civic tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Civic (CVC) đã tăng 3.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Civic (CVC) đã giảm 4.04% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CVC thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Civic và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CVC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CVC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CVC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CVC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CVC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Civic và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Civic: CVC sang Đô la Mỹ (USD), CVC sang Euro (EUR), CVC sang Bảng Anh (GBP), CVC sang Đô la Canada (CAD), CVC sang Rupee Ấn Độ (INR), CVC sang Rupee Pakistan (PKR), CVC sang Real Brazil (BRL), CVC sang ...
Giá của Civic ở Mỹ là $0.08372 USD. Ngoài ra, giá của Civic là €0.07132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1169 CAD ở Canada, ₹7.43 INR ở Ấn Độ, ₨23.55 PKR ở Pakistan, R$0.4468 BRL ở Brazil, ...
Cặp Civic phổ biến nhất là CVC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Civic (CVC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.2768.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.