Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi COL thành RON

COL/RON: 1 COL = 0.02613 RON. Giá chuyển đổi 1 Clash of Lilliput (COL) thành Leu Rumani (RON) là 0.02613 RON hôm nay.
COL
COL
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COL/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Clash of Lilliput (COL) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COL hiện có giá trị là 0.02613 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COL hiện có giá 0.02613 RON, nghĩa là mua 5 COL sẽ mất 0.1307 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 38.27 COL và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 191.34 COL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COL sang RON

Chuyển đổi RON sang COL

Clash of Lilliput
Leu Rumani
1000 COL
26.13  RON
5000 COL
130.66  RON
10000 COL
261.32  RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COL thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của Clash of Lilliput tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COL sang RON, lên đến 10000 COL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
Clash of Lilliput
500 RON
19,133.97 COL
1000 RON
38,267.93 COL
2000 RON
76,535.86 COL
5000 RON
191,339.66 COL
10000 RON
382,679.31 COL
50000 RON
1,913,396.57 COL
100000 RON
3,826,793.13 COL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành COL toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo Clash of Lilliput đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang COL, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COL/RON

COL/RON: 1 COL = 0.02613 RON; 2025/06/14 03:48:47
Trong 1D vừa qua, Clash of Lilliput đã thay đổi +0.00% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Clash of Lilliput(COL) đã thay đổi +0.00% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành COL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi COL sang RON: Biến động và thay đổi giá của Clash of Lilliput/RON

Giá Clash of Lilliput cao nhất theo RON 7 ngày qua là 0.02615 RON trong khi giá Clash of Lilliput thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là 0.02610 RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Clash of Lilliput theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COL theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02614 RON
0.02615 RON
0.02615 RON
1 RON
Thấp
0.02611 RON
0.02610 RON
0.02610 RON
0.02609 RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-0.03%
+0.03%
-97.39%

Thông tin Clash of Lilliput

Số liệu thị trường COL sang RON

COL/RON:
lei0.02613
Khối lượng COL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COL:
lei2,144,730.57
Nguồn cung lưu hành COL:
82.07M COL

Tỷ giá COL sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Clash of Lilliput thành Leu Rumani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Clash of Lilliput là lei0.02613 mỗi COL, với tổng vốn hoá thị trường của lei2,144,730.57 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của 82,074,400 COL. Khối lượng giao dịch của Clash of Lilliput đã thay đổi 0.00% (lei0 RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COL là lei0.

Thông tin thêm về Clash of Lilliput trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Clash of Lilliput phổ biến nhất là COL sang RON, trong đó mã của Clash of Lilliput là COL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COL sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COL sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COL (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COL bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Clash of Lilliput phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COL đến TWD
1 COL thành NT$0.1775 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COL đến CNY
1 COL thành ¥0.04316 CNY
popular info Đô la Mỹ
COL đến USD
1 COL thành $0.006007 USD
popular info Euro
COL đến EUR
1 COL thành €0.005200 EUR
popular info Đô la Canada
COL đến CAD
1 COL thành C$0.008163 CAD
popular info Leu Rumani
COL đến RON
1 COL thành lei0.02613 RON
popular info Won Hàn Quốc
COL đến KRW
1 COL thành ₩8.2 KRW
popular info Yên Nhật
COL đến JPY
1 COL thành ¥0.8656 JPY
popular info Bảng Anh
COL đến GBP
1 COL thành £0.004427 GBP
popular info Real Brazil
COL đến BRL
1 COL thành R$0.03333 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets Bitcoin
BTC đến RON
1 BTC thành lei458,559.49 RON
other assets Ethereum
ETH đến RON
1 ETH thành lei11,131.09 RON
other assets Solana
SOL đến RON
1 SOL thành lei640.32 RON
other assets XRP
XRP đến RON
1 XRP thành lei9.38 RON
other assets Aave
AAVE đến RON
1 AAVE thành lei1,257.19 RON
other assets Sui
SUI đến RON
1 SUI thành lei13.24 RON
other assets Bitcoin Cash
BCH đến RON
1 BCH thành lei1,935.03 RON
other assets Uniswap
UNI đến RON
1 UNI thành lei32.86 RON
other assets NEXPACE
NXPC đến RON
1 NXPC thành lei5.56 RON
other assets BNB
BNB đến RON
1 BNB thành lei2,838.05 RON

Bảng chuyển đổi từ COL sang RON

Tỷ giá hoán đổi của Clash of Lilliput đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COL thành Leu Rumani đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.02614 RON và mức thấp nhất là 0.02611 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 COL là lei0.02612 RON , thay đổi +0.03% so với giá hiện tại. Clash of Lilliput đã thay đổi
-lei
3.46RON
, tương đương mức thay đổi -99.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COL
lei0.01307lei0.01307
+0.00%
1 COL
lei0.02613lei0.02613
+0.00%
5 COL
lei0.1307lei0.1307
+0.00%
10 COL
lei0.2613lei0.2613
+0.00%
50 COL
lei1.31lei1.31
+0.00%
100 COL
lei2.61lei2.61
+0.00%
500 COL
lei13.07lei13.07
+0.00%
1000 COL
lei26.13lei26.13
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp COL/RON

1 Clash of Lilliput bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 Clash of Lilliput (COL) trong Leu Rumani (RON) là lei0.02613.
Tôi có thể mua bao nhiêu COL với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38.27 COL đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COL sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COL sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COL bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 191.34 COL, trong khi 5 COL sẽ có giá khoảng 0.1307RON.
Giá cao nhất của COL/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COL tính theo RON là lei58.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COL/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Clash of Lilliput tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Clash of Lilliput (COL) đã giảm 0.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Clash of Lilliput (COL) đã tăng 0.03% so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COL thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Clash of Lilliput và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COL/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COL/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COL/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COL/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Clash of Lilliput và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Clash of Lilliput: COL sang Đô la Mỹ (USD), COL sang Euro (EUR), COL sang Bảng Anh (GBP), COL sang Đô la Canada (CAD), COL sang Rupee Ấn Độ (INR), COL sang Rupee Pakistan (PKR), COL sang Real Brazil (BRL), COL sang ...
Giá của Clash of Lilliput ở Mỹ là $0.006007 USD. Ngoài ra, giá của Clash of Lilliput là €0.005200 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004427 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008163 CAD ở Canada, ₹0.5173 INR ở Ấn Độ, ₨1.7 PKR ở Pakistan, R$0.03333 BRL ở Brazil, ...
Cặp Clash of Lilliput phổ biến nhất là COL sang Leu Rumani(RON). Giá của 1 Clash of Lilliput (COL) ở Leu Rumani (RON) là lei0.02613.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.