Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121515.33 (-1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121515.33 (-1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121515.33 (-1.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CLBK thành DZD
CLBK/DZD: 1 CLBK = 0.1148 DZD. Giá chuyển đổi 1 Cloudbric (CLBK) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1148 DZD hôm nay.

CLBK
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLBK/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cloudbric (CLBK) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLBK hiện có giá trị là 0.1148 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLBK hiện có giá 0.1148 DZD, nghĩa là mua 5 CLBK sẽ mất 0.5739 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 8.71 CLBK và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 43.56 CLBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CLBK sang DZD
Chuyển đổi DZD sang CLBK
Cloudbric
Dinar Algeria
1 CLBK
0.1148 DZD
Đổi 1 CLBK sang 0.1148 DZD
2 CLBK
0.2295 DZD
Đổi 2 CLBK sang 0.2295 DZD
5 CLBK
0.5739 DZD
Đổi 5 CLBK sang 0.5739 DZD
10 CLBK
1.15 DZD
Đổi 10 CLBK sang 1.15 DZD
20 CLBK
2.3 DZD
Đổi 20 CLBK sang 2.3 DZD
50 CLBK
5.74 DZD
Đổi 50 CLBK sang 5.74 DZD
100 CLBK
11.48 DZD
Đổi 100 CLBK sang 11.48 DZD
200 CLBK
22.95 DZD
Đổi 200 CLBK sang 22.95 DZD
500 CLBK
57.39 DZD
Đổi 500 CLBK sang 57.39 DZD
1000 CLBK
114.77 DZD
Đổi 1000 CLBK sang 114.77 DZD
5000 CLBK
573.87 DZD
Đổi 5000 CLBK sang 573.87 DZD
10000 CLBK
1,147.75 DZD
Đổi 10000 CLBK sang 1,147.75 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLBK thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Cloudbric tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLBK sang DZD, lên đến 10000 CLBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Cloudbric
1 DZD
8.71 CLBK
Đổi 1 DZD sang 8.71 CLBK
10 DZD
87.13 CLBK
Đổi 10 DZD sang 87.13 CLBK
50 DZD
435.64 CLBK
Đổi 50 DZD sang 435.64 CLBK
100 DZD
871.27 CLBK
Đổi 100 DZD sang 871.27 CLBK
200 DZD
1,742.55 CLBK
Đổi 200 DZD sang 1,742.55 CLBK
500 DZD
4,356.37 CLBK
Đổi 500 DZD sang 4,356.37 CLBK
1000 DZD
8,712.73 CLBK
Đổi 1000 DZD sang 8,712.73 CLBK
2000 DZD
17,425.47 CLBK
Đổi 2000 DZD sang 17,425.47 CLBK
5000 DZD
43,563.67 CLBK
Đổi 5000 DZD sang 43,563.67 CLBK
10000 DZD
87,127.34 CLBK
Đổi 10000 DZD sang 87,127.34 CLBK
50000 DZD
435,636.69 CLBK
Đổi 50000 DZD sang 435,636.69 CLBK
100000 DZD
871,273.38 CLBK
Đổi 100000 DZD sang 871,273.38 CLBK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành CLBK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Cloudbric đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang CLBK, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CLBK/DZD
CLBK/DZD: 1 CLBK = 0.1148 DZD; 2025/10/08 07:35:37
Trong 1D vừa qua, Cloudbric đã thay đổi -0.77% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cloudbric(CLBK) đã thay đổi -0.77% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành CLBK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CLBK sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Cloudbric/DZD
Giá Cloudbric cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1188 DZD trong khi giá Cloudbric thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1088 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cloudbric theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLBK theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1159 DZD | 0.1188 DZD | 0.1360 DZD | 0.1724 DZD |
Thấp | 0.1149 DZD | 0.1088 DZD | 0.09245 DZD | 0.09245 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.77% | -5.21% | -11.49% | -18.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CLBK (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLBK bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cloudbric
Số liệu thị trường CLBK sang DZD
CLBK/DZD:
د.ج0.1148
Khối lượng CLBK 24 giờ:
د.ج7,432.55
Vốn hóa thị trường CLBK:
--
Nguồn cung lưu hành CLBK:
0 CLBK
Tỷ giá CLBK sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cloudbric thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cloudbric là د.ج0.1148 mỗi CLBK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CLBK. Khối lượng giao dịch của Cloudbric đã thay đổi -80.35% (د.ج-30,384.41 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLBK là د.ج37,816.96.
Thông tin thêm về Cloudbric trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cloudbric phổ biến nhất là CLBK sang DZD, trong đó mã của Cloudbric là CLBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107492.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93186.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174302.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668859.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082769.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CLBK sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CLBK sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cloudbric phổ biến

CLBK đến TWD
1 CLBK thành NT$0.02703 TWD

CLBK đến CNY
1 CLBK thành ¥0.006308 CNY

CLBK đến USD
1 CLBK thành $0.0008837 USD
CLBK đến DZD
1 CLBK thành د.ج0.1148 DZD

CLBK đến EUR
1 CLBK thành €0.0007610 EUR

CLBK đến CAD
1 CLBK thành C$0.001234 CAD

CLBK đến KRW
1 CLBK thành ₩1.26 KRW

CLBK đến JPY
1 CLBK thành ¥0.1348 JPY

CLBK đến GBP
1 CLBK thành £0.0006597 GBP

CLBK đến BRL
1 CLBK thành R$0.004735 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج578,318.29 DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج15,807,028.92 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج169,517.28 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج28,568.36 DZD

XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج114.05 DZD

币安人生 đến DZD
1 币安人生 thành د.ج46.49 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج370.9 DZD

Q đến DZD
1 Q thành د.ج4.98 DZD

CAKE đến DZD
1 CAKE thành د.ج564.5 DZD

FORM đến DZD
1 FORM thành د.ج198.54 DZD
Bảng chuyển đổi từ CLBK sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Cloudbric đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLBK thành Dinar Algeria đã thay đổi -5.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.77%, đạt mức cao nhất là 0.1159 DZD và mức thấp nhất là 0.1149 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 CLBK là د.ج0.1297 DZD , thay đổi -11.49% so với giá hiện tại. Cloudbric đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.59% so với năm trước.
-د.ج
0.1086DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CLBK | د.ج0.05739 | د.ج0.05784 | -0.77% |
1 CLBK | د.ج0.1148 | د.ج0.1157 | -0.77% |
5 CLBK | د.ج0.5739 | د.ج0.5784 | -0.77% |
10 CLBK | د.ج1.15 | د.ج1.16 | -0.77% |
50 CLBK | د.ج5.74 | د.ج5.78 | -0.77% |
100 CLBK | د.ج11.48 | د.ج11.57 | -0.77% |
500 CLBK | د.ج57.39 | د.ج57.84 | -0.77% |
1000 CLBK | د.ج114.77 | د.ج115.67 | -0.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp CLBK/DZD
1 Cloudbric bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Cloudbric (CLBK) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1148.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLBK với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.71 CLBK đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLBK sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLBK sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLBK bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 43.56 CLBK, trong khi 5 CLBK sẽ có giá khoảng 0.5739DZD.
Giá cao nhất của CLBK/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLBK tính theo DZD là د.ج2,706.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLBK/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cloudbric tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cloudbric (CLBK) đã giảm 5.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cloudbric (CLBK) đã giảm 11.49% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLBK thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cloudbric và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLBK/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLBK/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLBK/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLBK/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cloudbric và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cloudbric: CLBK sang Đô la Mỹ (USD), CLBK sang Euro (EUR), CLBK sang Bảng Anh (GBP), CLBK sang Đô la Canada (CAD), CLBK sang Rupee Ấn Độ (INR), CLBK sang Rupee Pakistan (PKR), CLBK sang Real Brazil (BRL), CLBK sang ...
Giá của Cloudbric ở Mỹ là $0.0008837 USD. Ngoài ra, giá của Cloudbric là €0.0007610 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006597 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001234 CAD ở Canada, ₹0.07846 INR ở Ấn Độ, ₨0.2507 PKR ở Pakistan, R$0.004735 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cloudbric phổ biến nhất là CLBK sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Cloudbric (CLBK) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1148.
Giá của Cloudbric ở Mỹ là $0.0008837 USD. Ngoài ra, giá của Cloudbric là €0.0007610 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006597 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001234 CAD ở Canada, ₹0.07846 INR ở Ấn Độ, ₨0.2507 PKR ở Pakistan, R$0.004735 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cloudbric phổ biến nhất là CLBK sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Cloudbric (CLBK) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1148.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.