Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CBK thành ISK

CBK/ISK: 1 CBK = 70.56 ISK. Giá chuyển đổi 1 Cobak Token (CBK) thành Króna Iceland (ISK) là 70.56 ISK hôm nay.
CBK
CBK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cobak Token (CBK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBK hiện có giá trị là 70.56 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBK hiện có giá 70.56 ISK, nghĩa là mua 5 CBK sẽ mất 352.82 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.01417 CBK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.07086 CBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CBK sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CBK

Cobak Token
Króna Iceland
20 CBK
1,411.29  ISK
50 CBK
3,528.23  ISK
100 CBK
7,056.45  ISK
200 CBK
14,112.91  ISK
500 CBK
35,282.26  ISK
1000 CBK
70,564.53  ISK
5000 CBK
352,822.63  ISK
10000 CBK
705,645.27  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Cobak Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBK sang ISK, lên đến 10000 CBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Cobak Token
100000 ISK
1,417.14 CBK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CBK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Cobak Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CBK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CBK/ISK

CBK/ISK: 1 CBK = 70.56 ISK; 2025/05/04 23:50:11
Trong 1D vừa qua, Cobak Token đã thay đổi -3.09% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cobak Token(CBK) đã thay đổi -3.09% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CBK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CBK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Cobak Token/ISK

Giá Cobak Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 73.72 ISK trong khi giá Cobak Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 69.56 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cobak Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
73.19 ISK
73.72 ISK
87.26 ISK
117.73 ISK
Thấp
70.58 ISK
69.56 ISK
54.67 ISK
54.67 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.09%
-3.33%
+18.63%
-27.30%

Thông tin Cobak Token

Số liệu thị trường CBK sang ISK

CBK/ISK:
kr70.56
Khối lượng CBK 24 giờ:
kr500,435,057.38
Vốn hóa thị trường CBK:
kr6,597,977,808.2
Nguồn cung lưu hành CBK:
93.50M CBK

Tỷ giá CBK sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cobak Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cobak Token là kr70.56 mỗi CBK, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,597,977,808.2 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,502,750 CBK. Khối lượng giao dịch của Cobak Token đã thay đổi -16.97% (kr-102,253,314.56 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBK là kr602,688,371.94.

Thông tin thêm về Cobak Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang ISK, trong đó mã của Cobak Token là CBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84385.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71957.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CBK sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CBK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CBK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cobak Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CBK đến TWD
1 CBK thành NT$16.75 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CBK đến CNY
1 CBK thành ¥3.94 CNY
popular info Króna Iceland
CBK đến ISK
1 CBK thành kr70.56 ISK
popular info Đô la Mỹ
CBK đến USD
1 CBK thành $0.5452 USD
popular info Euro
CBK đến EUR
1 CBK thành €0.4820 EUR
popular info Đô la Canada
CBK đến CAD
1 CBK thành C$0.7536 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CBK đến KRW
1 CBK thành ₩763.29 KRW
popular info Yên Nhật
CBK đến JPY
1 CBK thành ¥78.9 JPY
popular info Bảng Anh
CBK đến GBP
1 CBK thành £0.4110 GBP
popular info Real Brazil
CBK đến BRL
1 CBK thành R$3.09 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,227,946.1 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr234,474.24 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr279.23 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr76.4 ISK
other assets Turbo
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7074 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr422.9 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr75,856.77 ISK
other assets Solayer
LAYER đến ISK
1 LAYER thành kr420.24 ISK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ISK
1 DEEP thành kr24.19 ISK
other assets STP
STPT đến ISK
1 STPT thành kr9.04 ISK

Bảng chuyển đổi từ CBK sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Cobak Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBK thành Króna Iceland đã thay đổi -3.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.09%, đạt mức cao nhất là 73.19 ISK và mức thấp nhất là 70.58 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CBK là kr59.46 ISK , thay đổi +18.63% so với giá hiện tại. Cobak Token đã thay đổi
-kr
34.62ISK
, tương đương mức thay đổi -32.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CBKkr35.28kr36.41
-3.09%
1 CBKkr70.56kr72.82
-3.09%
5 CBKkr352.82kr364.1
-3.09%
10 CBKkr705.65kr728.2
-3.09%
50 CBKkr3,528.23kr3,640.99
-3.09%
100 CBKkr7,056.45kr7,281.99
-3.09%
500 CBKkr35,282.26kr36,409.93
-3.09%
1000 CBKkr70,564.53kr72,819.87
-3.09%

Câu Hỏi Thường Gặp CBK/ISK

1 Cobak Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Cobak Token (CBK) trong Króna Iceland (ISK) là kr70.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01417 CBK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.07086 CBK, trong khi 5 CBK sẽ có giá khoảng 352.82ISK.
Giá cao nhất của CBK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBK tính theo ISK là kr2,111.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cobak Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cobak Token (CBK) đã giảm 3.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cobak Token (CBK) đã tăng 18.63% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBK thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cobak Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cobak Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.