Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CBK thành KRW

CBK/KRW: 1 CBK = 693.82 KRW. Giá chuyển đổi 1 Cobak Token (CBK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 693.82 KRW hôm nay.
CBK
CBK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cobak Token (CBK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBK hiện có giá trị là 693.82 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBK hiện có giá 693.82 KRW, nghĩa là mua 5 CBK sẽ mất 3,469.09 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.001441 CBK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.007207 CBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CBK sang KRW

Chuyển đổi KRW sang CBK

Cobak Token
Won Hàn Quốc
1 CBK
693.82  KRW
Đổi 1 CBK sang 693.82 KRW
2 CBK
1,387.64  KRW
Đổi 2 CBK sang 1,387.64 KRW
5 CBK
3,469.09  KRW
Đổi 5 CBK sang 3,469.09 KRW
10 CBK
6,938.18  KRW
Đổi 10 CBK sang 6,938.18 KRW
20 CBK
13,876.36  KRW
Đổi 20 CBK sang 13,876.36 KRW
50 CBK
34,690.89  KRW
Đổi 50 CBK sang 34,690.89 KRW
100 CBK
69,381.78  KRW
Đổi 100 CBK sang 69,381.78 KRW
200 CBK
138,763.56  KRW
Đổi 200 CBK sang 138,763.56 KRW
500 CBK
346,908.89  KRW
Đổi 500 CBK sang 346,908.89 KRW
1000 CBK
693,817.79  KRW
Đổi 1000 CBK sang 693,817.79 KRW
5000 CBK
3,469,088.93  KRW
Đổi 5000 CBK sang 3,469,088.93 KRW
10000 CBK
6,938,177.86  KRW
Đổi 10000 CBK sang 6,938,177.86 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Cobak Token tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBK sang KRW, lên đến 10000 CBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Cobak Token
1 KRW
0.001441 CBK
Đổi 1 KRW sang 0.001441 CBK
10 KRW
0.01441 CBK
Đổi 10 KRW sang 0.01441 CBK
50 KRW
0.07207 CBK
Đổi 50 KRW sang 0.07207 CBK
100 KRW
0.1441 CBK
Đổi 100 KRW sang 0.1441 CBK
200 KRW
0.2883 CBK
Đổi 200 KRW sang 0.2883 CBK
500 KRW
0.7207 CBK
Đổi 500 KRW sang 0.7207 CBK
1000 KRW
1.44 CBK
Đổi 1000 KRW sang 1.44 CBK
2000 KRW
2.88 CBK
Đổi 2000 KRW sang 2.88 CBK
5000 KRW
7.21 CBK
Đổi 5000 KRW sang 7.21 CBK
10000 KRW
14.41 CBK
Đổi 10000 KRW sang 14.41 CBK
50000 KRW
72.07 CBK
Đổi 50000 KRW sang 72.07 CBK
100000 KRW
144.13 CBK
Đổi 100000 KRW sang 144.13 CBK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành CBK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Cobak Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang CBK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CBK/KRW

CBK/KRW: 1 CBK = 693.82 KRW; 2025/10/05 13:15:29
Trong 1D vừa qua, Cobak Token đã thay đổi +0.35% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cobak Token(CBK) đã thay đổi +0.35% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành CBK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CBK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Cobak Token/KRW

Giá Cobak Token cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 743.39 KRW trong khi giá Cobak Token thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 659.57 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cobak Token theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
701.4 KRW
743.39 KRW
795.37 KRW
1,133.04 KRW
Thấp
684.66 KRW
659.57 KRW
659.57 KRW
659.57 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.35%
+2.65%
-6.21%
-28.81%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CBK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Cobak Token

Số liệu thị trường CBK sang KRW

CBK/KRW:
₩693.82
Khối lượng CBK 24 giờ:
₩8,061,039,261.97
Vốn hóa thị trường CBK:
₩67,691,301,395.54
Nguồn cung lưu hành CBK:
97.56M CBK

Tỷ giá CBK sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cobak Token thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cobak Token là ₩693.82 mỗi CBK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩67,691,301,395.54 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,563,510 CBK. Khối lượng giao dịch của Cobak Token đã thay đổi -9.11% (₩-807,673,688.39 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBK là ₩8,868,712,950.36.

Thông tin thêm về Cobak Token trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang KRW, trong đó mã của Cobak Token là CBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CBK sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CBK sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Cobak Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CBK đến TWD
1 CBK thành NT$15.01 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CBK đến CNY
1 CBK thành ¥3.51 CNY
popular info Đô la Mỹ
CBK đến USD
1 CBK thành $0.4929 USD
popular info Euro
CBK đến EUR
1 CBK thành €0.4199 EUR
popular info Đô la Canada
CBK đến CAD
1 CBK thành C$0.6884 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CBK đến KRW
1 CBK thành ₩693.82 KRW
popular info Yên Nhật
CBK đến JPY
1 CBK thành ¥72.68 JPY
popular info Bảng Anh
CBK đến GBP
1 CBK thành £0.3632 GBP
popular info Real Brazil
CBK đến BRL
1 CBK thành R$2.63 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩6,387,387.97 KRW
other assets Tutorial
TUT đến KRW
1 TUT thành ₩138.88 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,073.9 KRW
other assets Bitlight
LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩1,200.55 KRW
other assets RICE AI
RICE đến KRW
1 RICE thành ₩194.11 KRW
other assets OVERTAKE
TAKE đến KRW
1 TAKE thành ₩292.49 KRW
other assets Shiba Inu
SHIB đến KRW
1 SHIB thành ₩0.01791 KRW
other assets Trust Wallet Token
TWT đến KRW
1 TWT thành ₩1,999.42 KRW
other assets AriaAI
ARIA đến KRW
1 ARIA thành ₩267.09 KRW
other assets Zcash
ZEC đến KRW
1 ZEC thành ₩208,133.51 KRW

Bảng chuyển đổi từ CBK sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Cobak Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +2.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 701.4 KRW và mức thấp nhất là 684.66 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 CBK là ₩739.84 KRW , thay đổi -6.21% so với giá hiện tại. Cobak Token đã thay đổi
-
72.2KRW
, tương đương mức thay đổi -9.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CBK
₩346.91₩345.69
+0.35%
1 CBK
₩693.82₩691.39
+0.35%
5 CBK
₩3,469.09₩3,456.93
+0.35%
10 CBK
₩6,938.18₩6,913.87
+0.35%
50 CBK
₩34,690.89₩34,569.34
+0.35%
100 CBK
₩69,381.78₩69,138.69
+0.35%
500 CBK
₩346,908.89₩345,693.44
+0.35%
1000 CBK
₩693,817.79₩691,386.88
+0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp CBK/KRW

1 Cobak Token bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Cobak Token (CBK) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩693.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBK với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001441 CBK đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBK sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBK sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBK bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.007207 CBK, trong khi 5 CBK sẽ có giá khoảng 3,469.09KRW.
Giá cao nhất của CBK/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBK tính theo KRW là ₩22,961.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBK/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cobak Token tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cobak Token (CBK) đã tăng 2.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cobak Token (CBK) đã giảm 6.21% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBK thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cobak Token và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBK/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBK/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBK/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBK/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cobak Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cobak Token: CBK sang Đô la Mỹ (USD), CBK sang Euro (EUR), CBK sang Bảng Anh (GBP), CBK sang Đô la Canada (CAD), CBK sang Rupee Ấn Độ (INR), CBK sang Rupee Pakistan (PKR), CBK sang Real Brazil (BRL), CBK sang ...
Giá của Cobak Token ở Mỹ là $0.4929 USD. Ngoài ra, giá của Cobak Token là €0.4199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3632 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6884 CAD ở Canada, ₹43.74 INR ở Ấn Độ, ₨138.66 PKR ở Pakistan, R$2.63 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cobak Token phổ biến nhất là CBK sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Cobak Token (CBK) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩693.82.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.