Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEUM thành IQD

ZEUM/IQD: 1 ZEUM = 1.71 IQD. Giá chuyển đổi 1 Colizeum (ZEUM) thành Dinar Iraq (IQD) là 1.71 IQD hôm nay.
ZEUM
ZEUM
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEUM/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colizeum (ZEUM) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEUM hiện có giá trị là 1.71 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEUM hiện có giá 1.71 IQD, nghĩa là mua 5 ZEUM sẽ mất 8.53 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.5862 ZEUM và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 2.93 ZEUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZEUM sang IQD

Chuyển đổi IQD sang ZEUM

Colizeum
Dinar Iraq
100 ZEUM
170.6  IQD
200 ZEUM
341.2  IQD
500 ZEUM
852.99  IQD
1000 ZEUM
1,705.98  IQD
5000 ZEUM
8,529.89  IQD
10000 ZEUM
17,059.79  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEUM thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Colizeum tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEUM sang IQD, lên đến 10000 ZEUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Colizeum
2000 IQD
1,172.35 ZEUM
5000 IQD
2,930.87 ZEUM
10000 IQD
5,861.74 ZEUM
50000 IQD
29,308.69 ZEUM
100000 IQD
58,617.38 ZEUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành ZEUM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Colizeum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang ZEUM, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZEUM/IQD

ZEUM/IQD: 1 ZEUM = 1.71 IQD; 2025/06/12 10:50:50
Trong 1D vừa qua, Colizeum đã thay đổi +0.73% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colizeum(ZEUM) đã thay đổi +0.73% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành ZEUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZEUM sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Colizeum/IQD

Giá Colizeum cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 2.14 IQD trong khi giá Colizeum thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 1.49 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colizeum theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEUM theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.72 IQD
2.14 IQD
2.34 IQD
2.86 IQD
Thấp
1.63 IQD
1.49 IQD
1.48 IQD
1.14 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.73%
-4.10%
-5.79%
+49.07%

Thông tin Colizeum

Số liệu thị trường ZEUM sang IQD

ZEUM/IQD:
ع.د1.71
Khối lượng ZEUM 24 giờ:
ع.د137,449,021.73
Vốn hóa thị trường ZEUM:
--
Nguồn cung lưu hành ZEUM:
0 ZEUM

Tỷ giá ZEUM sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Colizeum thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Colizeum là ع.د1.71 mỗi ZEUM, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZEUM. Khối lượng giao dịch của Colizeum đã thay đổi +2.00% (ع.د2,690,190.55 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEUM là ع.د134,758,831.19.

Thông tin thêm về Colizeum trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colizeum phổ biến nhất là ZEUM sang IQD, trong đó mã của Colizeum là ZEUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107630.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2750.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93251.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79345.25 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147034.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596004.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9216996.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZEUM sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZEUM sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZEUM (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEUM bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Colizeum phổ biến

popular info Dinar Iraq
ZEUM đến IQD
1 ZEUM thành ع.د1.71 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
ZEUM đến TWD
1 ZEUM thành NT$0.03856 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZEUM đến CNY
1 ZEUM thành ¥0.009424 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZEUM đến USD
1 ZEUM thành $0.001312 USD
popular info Euro
ZEUM đến EUR
1 ZEUM thành €0.001136 EUR
popular info Đô la Canada
ZEUM đến CAD
1 ZEUM thành C$0.001792 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZEUM đến KRW
1 ZEUM thành ₩1.78 KRW
popular info Yên Nhật
ZEUM đến JPY
1 ZEUM thành ¥0.1886 JPY
popular info Bảng Anh
ZEUM đến GBP
1 ZEUM thành £0.0009669 GBP
popular info Real Brazil
ZEUM đến BRL
1 ZEUM thành R$0.007263 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets NEXPACE
NXPC đến IQD
1 NXPC thành ع.د1,779.52 IQD
other assets PAAL AI
PAAL đến IQD
1 PAAL thành ع.د160.19 IQD
other assets TRON
TRX đến IQD
1 TRX thành ع.د356.62 IQD
other assets Mask Network
MASK đến IQD
1 MASK thành ع.د2,029 IQD
other assets XRP
XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د2,912 IQD
other assets Aergo
AERGO đến IQD
1 AERGO thành ع.د159.88 IQD
other assets StormX
STMX đến IQD
1 STMX thành ع.د7.9 IQD
other assets AB
AB đến IQD
1 AB thành ع.د15.13 IQD
other assets Bubblemaps
BMT đến IQD
1 BMT thành ع.د136.42 IQD
other assets Orbs
ORBS đến IQD
1 ORBS thành ع.د26.97 IQD

Bảng chuyển đổi từ ZEUM sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Colizeum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEUM thành Dinar Iraq đã thay đổi -4.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.73%, đạt mức cao nhất là 1.72 IQD và mức thấp nhất là 1.63 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEUM là ع.د1.81 IQD , thay đổi -5.79% so với giá hiện tại. Colizeum đã thay đổi
-ع.د
0.02901IQD
, tương đương mức thay đổi -1.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZEUM
ع.د0.8530ع.د0.8468
+0.73%
1 ZEUM
ع.د1.71ع.د1.69
+0.73%
5 ZEUM
ع.د8.53ع.د8.47
+0.73%
10 ZEUM
ع.د17.06ع.د16.94
+0.73%
50 ZEUM
ع.د85.3ع.د84.68
+0.73%
100 ZEUM
ع.د170.6ع.د169.37
+0.73%
500 ZEUM
ع.د852.99ع.د846.83
+0.73%
1000 ZEUM
ع.د1,705.98ع.د1,693.66
+0.73%

Câu Hỏi Thường Gặp ZEUM/IQD

1 Colizeum bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Colizeum (ZEUM) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.71.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEUM với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5862 ZEUM đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEUM sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEUM sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEUM bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 2.93 ZEUM, trong khi 5 ZEUM sẽ có giá khoảng 8.53IQD.
Giá cao nhất của ZEUM/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEUM tính theo IQD là ع.د84.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEUM/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colizeum tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colizeum (ZEUM) đã giảm 4.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colizeum (ZEUM) đã giảm 5.79% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEUM thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colizeum và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEUM/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEUM/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEUM/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEUM/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colizeum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.