Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121805.94 (-2.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121805.94 (-2.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121805.94 (-2.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CORE thành ILS
CORE/ILS: 1 CORE = 0.007103 ILS. Giá chuyển đổi 1 Coremind (CORE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.007103 ILS hôm nay.

CORE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CORE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coremind (CORE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CORE hiện có giá trị là 0.007103 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CORE hiện có giá 0.007103 ILS, nghĩa là mua 5 CORE sẽ mất 0.03552 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 140.78 CORE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 703.92 CORE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CORE sang ILS
Chuyển đổi ILS sang CORE
Coremind
Shekel Israel mới
1 CORE
0.007103 ILS
Đổi 1 CORE sang 0.007103 ILS
2 CORE
0.01421 ILS
Đổi 2 CORE sang 0.01421 ILS
5 CORE
0.03552 ILS
Đổi 5 CORE sang 0.03552 ILS
10 CORE
0.07103 ILS
Đổi 10 CORE sang 0.07103 ILS
20 CORE
0.1421 ILS
Đổi 20 CORE sang 0.1421 ILS
50 CORE
0.3552 ILS
Đổi 50 CORE sang 0.3552 ILS
100 CORE
0.7103 ILS
Đổi 100 CORE sang 0.7103 ILS
200 CORE
1.42 ILS
Đổi 200 CORE sang 1.42 ILS
500 CORE
3.55 ILS
Đổi 500 CORE sang 3.55 ILS
1000 CORE
7.1 ILS
Đổi 1000 CORE sang 7.1 ILS
5000 CORE
35.52 ILS
Đổi 5000 CORE sang 35.52 ILS
10000 CORE
71.03 ILS
Đổi 10000 CORE sang 71.03 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CORE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Coremind tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CORE sang ILS, lên đến 10000 CORE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Coremind
1 ILS
140.78 CORE
Đổi 1 ILS sang 140.78 CORE
10 ILS
1,407.83 CORE
Đổi 10 ILS sang 1,407.83 CORE
50 ILS
7,039.17 CORE
Đổi 50 ILS sang 7,039.17 CORE
100 ILS
14,078.34 CORE
Đổi 100 ILS sang 14,078.34 CORE
200 ILS
28,156.68 CORE
Đổi 200 ILS sang 28,156.68 CORE
500 ILS
70,391.71 CORE
Đổi 500 ILS sang 70,391.71 CORE
1000 ILS
140,783.42 CORE
Đổi 1000 ILS sang 140,783.42 CORE
2000 ILS
281,566.83 CORE
Đổi 2000 ILS sang 281,566.83 CORE
5000 ILS
703,917.08 CORE
Đổi 5000 ILS sang 703,917.08 CORE
10000 ILS
1,407,834.15 CORE
Đổi 10000 ILS sang 1,407,834.15 CORE
50000 ILS
7,039,170.76 CORE
Đổi 50000 ILS sang 7,039,170.76 CORE
100000 ILS
14,078,341.52 CORE
Đổi 100000 ILS sang 14,078,341.52 CORE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CORE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Coremind đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CORE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CORE/ILS
CORE/ILS: 1 CORE = 0.007103 ILS; 2025/10/08 01:45:27
Trong 1D vừa qua, Coremind đã thay đổi -0.70% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coremind(CORE) đã thay đổi -0.70% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CORE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CORE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Coremind/ILS
Giá Coremind cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.007238 ILS trong khi giá Coremind thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.006691 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coremind theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CORE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007200 ILS | 0.007238 ILS | 0.02459 ILS | 0.04128 ILS |
Thấp | 0.007103 ILS | 0.006691 ILS | 0.006514 ILS | 0.006514 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.70% | +6.16% | -67.85% | -82.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CORE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CORE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CORE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Coremind
Số liệu thị trường CORE sang ILS
CORE/ILS:
₪0.007103
Khối lượng CORE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CORE:
--
Nguồn cung lưu hành CORE:
0 CORE
Tỷ giá CORE sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coremind thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coremind là ₪0.007103 mỗi CORE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CORE. Khối lượng giao dịch của Coremind đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CORE là ₪0.
Thông tin thêm về Coremind trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coremind phổ biến nhất là CORE sang ILS, trong đó mã của Coremind là CORE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107242.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93061.82 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174239.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668484.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082170.57 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CORE sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CORE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Coremind phổ biến

CORE đến TWD
1 CORE thành NT$0.06628 TWD

CORE đến CNY
1 CORE thành ¥0.01545 CNY

CORE đến USD
1 CORE thành $0.002166 USD
CORE đến ILS
1 CORE thành ₪0.007103 ILS

CORE đến EUR
1 CORE thành €0.001861 EUR

CORE đến CAD
1 CORE thành C$0.003023 CAD

CORE đến KRW
1 CORE thành ₩3.07 KRW

CORE đến JPY
1 CORE thành ¥0.3301 JPY

CORE đến GBP
1 CORE thành £0.001615 GBP

CORE đến BRL
1 CORE thành R$0.01160 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪399,791.4 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪4,293.07 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,710.97 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.42 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪727.35 ILS

CAKE đến ILS
1 CAKE thành ₪14.2 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪92.81 ILS

WLFI đến ILS
1 WLFI thành ₪0.6000 ILS

4 đến ILS
1 4 thành ₪0.6439 ILS

币安人生 đến ILS
1 币安人生 thành ₪1.11 ILS
Bảng chuyển đổi từ CORE sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Coremind đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CORE thành Shekel Israel mới đã thay đổi +6.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.007200 ILS và mức thấp nhất là 0.007103 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CORE là ₪0.02209 ILS , thay đổi -67.85% so với giá hiện tại. Coremind đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.20% so với năm trước.
+₪
0.007103ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CORE | ₪0.003552 | ₪0.003577 | -0.70% |
1 CORE | ₪0.007103 | ₪0.007154 | -0.70% |
5 CORE | ₪0.03552 | ₪0.03577 | -0.70% |
10 CORE | ₪0.07103 | ₪0.07154 | -0.70% |
50 CORE | ₪0.3552 | ₪0.3577 | -0.70% |
100 CORE | ₪0.7103 | ₪0.7154 | -0.70% |
500 CORE | ₪3.55 | ₪3.58 | -0.70% |
1000 CORE | ₪7.1 | ₪7.15 | -0.70% |
Câu Hỏi Thường Gặp CORE/ILS
1 Coremind bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Coremind (CORE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007103.
Tôi có thể mua bao nhiêu CORE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 140.78 CORE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CORE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CORE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CORE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 703.92 CORE, trong khi 5 CORE sẽ có giá khoảng 0.03552ILS.
Giá cao nhất của CORE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CORE tính theo ILS là ₪0.04128. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CORE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coremind tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coremind (CORE) đã tăng 6.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coremind (CORE) đã giảm 67.85% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CORE thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coremind và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CORE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CORE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CORE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CORE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CORE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coremind và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coremind: CORE sang Đô la Mỹ (USD), CORE sang Euro (EUR), CORE sang Bảng Anh (GBP), CORE sang Đô la Canada (CAD), CORE sang Rupee Ấn Độ (INR), CORE sang Rupee Pakistan (PKR), CORE sang Real Brazil (BRL), CORE sang ...
Giá của Coremind ở Mỹ là $0.002166 USD. Ngoài ra, giá của Coremind là €0.001861 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003023 CAD ở Canada, ₹0.1923 INR ở Ấn Độ, ₨0.6144 PKR ở Pakistan, R$0.01160 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coremind phổ biến nhất là CORE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Coremind (CORE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007103.
Giá của Coremind ở Mỹ là $0.002166 USD. Ngoài ra, giá của Coremind là €0.001861 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001615 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003023 CAD ở Canada, ₹0.1923 INR ở Ấn Độ, ₨0.6144 PKR ở Pakistan, R$0.01160 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coremind phổ biến nhất là CORE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Coremind (CORE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007103.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.