Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124413.72 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124413.72 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124413.72 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COW thành HKD
COW/HKD: 1 COW = 0.1343 HKD. Giá chuyển đổi 1 COW (COW) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.1343 HKD hôm nay.

COW
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COW/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi COW (COW) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COW hiện có giá trị là 0.1343 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COW hiện có giá 0.1343 HKD, nghĩa là mua 5 COW sẽ mất 0.6713 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 7.45 COW và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 37.24 COW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COW sang HKD
Chuyển đổi HKD sang COW
COW
Đô la Hồng Kông
1 COW
0.1343 HKD
Đổi 1 COW sang 0.1343 HKD
2 COW
0.2685 HKD
Đổi 2 COW sang 0.2685 HKD
5 COW
0.6713 HKD
Đổi 5 COW sang 0.6713 HKD
10 COW
1.34 HKD
Đổi 10 COW sang 1.34 HKD
20 COW
2.69 HKD
Đổi 20 COW sang 2.69 HKD
50 COW
6.71 HKD
Đổi 50 COW sang 6.71 HKD
100 COW
13.43 HKD
Đổi 100 COW sang 13.43 HKD
200 COW
26.85 HKD
Đổi 200 COW sang 26.85 HKD
500 COW
67.13 HKD
Đổi 500 COW sang 67.13 HKD
1000 COW
134.26 HKD
Đổi 1000 COW sang 134.26 HKD
5000 COW
671.28 HKD
Đổi 5000 COW sang 671.28 HKD
10000 COW
1,342.56 HKD
Đổi 10000 COW sang 1,342.56 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COW thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của COW tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COW sang HKD, lên đến 10000 COW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
COW
1 HKD
7.45 COW
Đổi 1 HKD sang 7.45 COW
10 HKD
74.48 COW
Đổi 10 HKD sang 74.48 COW
50 HKD
372.42 COW
Đổi 50 HKD sang 372.42 COW
100 HKD
744.85 COW
Đổi 100 HKD sang 744.85 COW
200 HKD
1,489.69 COW
Đổi 200 HKD sang 1,489.69 COW
500 HKD
3,724.23 COW
Đổi 500 HKD sang 3,724.23 COW
1000 HKD
7,448.46 COW
Đổi 1000 HKD sang 7,448.46 COW
2000 HKD
14,896.92 COW
Đổi 2000 HKD sang 14,896.92 COW
5000 HKD
37,242.29 COW
Đổi 5000 HKD sang 37,242.29 COW
10000 HKD
74,484.59 COW
Đổi 10000 HKD sang 74,484.59 COW
50000 HKD
372,422.95 COW
Đổi 50000 HKD sang 372,422.95 COW
100000 HKD
744,845.9 COW
Đổi 100000 HKD sang 744,845.9 COW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành COW toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo COW đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang COW, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COW/HKD
COW/HKD: 1 COW = 0.1343 HKD; 2025/10/07 12:28:34
Trong 1D vừa qua, COW đã thay đổi +1.77% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy COW(COW) đã thay đổi +1.77% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành COW trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COW sang HKD: Biến động và thay đổi giá của COW/HKD
Giá COW cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.1329 HKD trong khi giá COW thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.1042 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá COW theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COW theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1325 HKD | 0.1329 HKD | 0.1724 HKD | 0.1797 HKD |
Thấp | 0.1278 HKD | 0.1042 HKD | 0.1042 HKD | 0.08532 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.77% | +24.30% | +15.87% | +60.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COW (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COW bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin COW
Số liệu thị trường COW sang HKD
COW/HKD:
HK$0.1343
Khối lượng COW 24 giờ:
HK$1,854,779.2
Vốn hóa thị trường COW:
--
Nguồn cung lưu hành COW:
0 COW
Tỷ giá COW sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi COW thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của COW là HK$0.1343 mỗi COW, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COW. Khối lượng giao dịch của COW đã thay đổi +22.63% (HK$342,280.07 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COW là HK$1,512,499.13.
Thông tin thêm về COW trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá COW phổ biến nhất là COW sang HKD, trong đó mã của COW là COW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107011.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92934.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174264.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663394.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11088595.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COW sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COW sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi COW phổ biến

COW đến TWD
1 COW thành NT$0.5247 TWD

COW đến CNY
1 COW thành ¥0.1232 CNY

COW đến USD
1 COW thành $0.01725 USD
COW đến HKD
1 COW thành HK$0.1343 HKD

COW đến EUR
1 COW thành €0.01478 EUR

COW đến CAD
1 COW thành C$0.02406 CAD

COW đến KRW
1 COW thành ₩24.37 KRW

COW đến JPY
1 COW thành ¥2.6 JPY

COW đến GBP
1 COW thành £0.01283 GBP

COW đến BRL
1 COW thành R$0.09160 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

DOOD đến HKD
1 DOOD thành HK$0.09488 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$969,202.12 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$36,655.33 HKD

XPL đến HKD
1 XPL thành HK$7.73 HKD

API3 đến HKD
1 API3 thành HK$7.46 HKD

BROCCOLI đến HKD
1 BROCCOLI thành HK$0.5174 HKD

SERAPH đến HKD
1 SERAPH thành HK$0.6818 HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$10,192.41 HKD

S đến HKD
1 S thành HK$2.37 HKD

XRP đến HKD
1 XRP thành HK$23.12 HKD
Bảng chuyển đổi từ COW sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của COW đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COW thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +24.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.77%, đạt mức cao nhất là 0.1325 HKD và mức thấp nhất là 0.1278 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 COW là HK$0.1161 HKD , thay đổi +15.87% so với giá hiện tại. COW đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +11.07% so với năm trước.
+HK$
0.1326HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COW | HK$0.06713 | HK$0.06598 | +1.77% |
1 COW | HK$0.1343 | HK$0.1320 | +1.77% |
5 COW | HK$0.6713 | HK$0.6598 | +1.77% |
10 COW | HK$1.34 | HK$1.32 | +1.77% |
50 COW | HK$6.71 | HK$6.6 | +1.77% |
100 COW | HK$13.43 | HK$13.2 | +1.77% |
500 COW | HK$67.13 | HK$65.98 | +1.77% |
1000 COW | HK$134.26 | HK$131.95 | +1.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp COW/HKD
1 COW bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 COW (COW) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1343.
Tôi có thể mua bao nhiêu COW với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.45 COW đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COW sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COW sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COW bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 37.24 COW, trong khi 5 COW sẽ có giá khoảng 0.6713HKD.
Giá cao nhất của COW/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COW tính theo HKD là HK$0.5052. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COW/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của COW tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi COW (COW) đã tăng 24.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi COW (COW) đã tăng 15.87% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COW thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa COW và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COW/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COW/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COW/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COW/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của COW và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp COW: COW sang Đô la Mỹ (USD), COW sang Euro (EUR), COW sang Bảng Anh (GBP), COW sang Đô la Canada (CAD), COW sang Rupee Ấn Độ (INR), COW sang Rupee Pakistan (PKR), COW sang Real Brazil (BRL), COW sang ...
Giá của COW ở Mỹ là $0.01725 USD. Ngoài ra, giá của COW là €0.01478 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01283 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02406 CAD ở Canada, ₹1.53 INR ở Ấn Độ, ₨4.85 PKR ở Pakistan, R$0.09160 BRL ở Brazil, ...
Cặp COW phổ biến nhất là COW sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 COW (COW) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1343.
Giá của COW ở Mỹ là $0.01725 USD. Ngoài ra, giá của COW là €0.01478 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01283 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02406 CAD ở Canada, ₹1.53 INR ở Ấn Độ, ₨4.85 PKR ở Pakistan, R$0.09160 BRL ở Brazil, ...
Cặp COW phổ biến nhất là COW sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 COW (COW) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1343.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.