Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125128.14 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125128.14 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125128.14 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CREMEPUFF thành CAD
CREMEPUFF/CAD: 1 CREMEPUFF = 0.{4}3384 CAD. Giá chuyển đổi 1 Creme Puff (CREMEPUFF) thành Đô la Canada (CAD) là 0.{4}3384 CAD hôm nay.

CREMEPUFF
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CREMEPUFF/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Creme Puff (CREMEPUFF) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CREMEPUFF hiện có giá trị là 0.{4}3384 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CREMEPUFF hiện có giá 0.{4}3384 CAD, nghĩa là mua 5 CREMEPUFF sẽ mất 0.0001692 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 29,554.45 CREMEPUFF và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 147,772.23 CREMEPUFF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CREMEPUFF sang CAD
Chuyển đổi CAD sang CREMEPUFF
Creme Puff
Đô la Canada
1 CREMEPUFF
0.{4}3384 CAD
Đổi 1 CREMEPUFF sang 0.{4}3384 CAD
2 CREMEPUFF
0.{4}6767 CAD
Đổi 2 CREMEPUFF sang 0.{4}6767 CAD
5 CREMEPUFF
0.0001692 CAD
Đổi 5 CREMEPUFF sang 0.0001692 CAD
10 CREMEPUFF
0.0003384 CAD
Đổi 10 CREMEPUFF sang 0.0003384 CAD
20 CREMEPUFF
0.0006767 CAD
Đổi 20 CREMEPUFF sang 0.0006767 CAD
50 CREMEPUFF
0.001692 CAD
Đổi 50 CREMEPUFF sang 0.001692 CAD
100 CREMEPUFF
0.003384 CAD
Đổi 100 CREMEPUFF sang 0.003384 CAD
200 CREMEPUFF
0.006767 CAD
Đổi 200 CREMEPUFF sang 0.006767 CAD
500 CREMEPUFF
0.01692 CAD
Đổi 500 CREMEPUFF sang 0.01692 CAD
1000 CREMEPUFF
0.03384 CAD
Đổi 1000 CREMEPUFF sang 0.03384 CAD
5000 CREMEPUFF
0.1692 CAD
Đổi 5000 CREMEPUFF sang 0.1692 CAD
10000 CREMEPUFF
0.3384 CAD
Đổi 10000 CREMEPUFF sang 0.3384 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CREMEPUFF thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Creme Puff tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CREMEPUFF sang CAD, lên đến 10000 CREMEPUFF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Creme Puff
1 CAD
29,554.45 CREMEPUFF
Đổi 1 CAD sang 29,554.45 CREMEPUFF
10 CAD
295,544.47 CREMEPUFF
Đổi 10 CAD sang 295,544.47 CREMEPUFF
50 CAD
1,477,722.33 CREMEPUFF
Đổi 50 CAD sang 1,477,722.33 CREMEPUFF
100 CAD
2,955,444.65 CREMEPUFF
Đổi 100 CAD sang 2,955,444.65 CREMEPUFF
200 CAD
5,910,889.3 CREMEPUFF
Đổi 200 CAD sang 5,910,889.3 CREMEPUFF
500 CAD
14,777,223.25 CREMEPUFF
Đổi 500 CAD sang 14,777,223.25 CREMEPUFF
1000 CAD
29,554,446.51 CREMEPUFF
Đổi 1000 CAD sang 29,554,446.51 CREMEPUFF
2000 CAD
59,108,893.01 CREMEPUFF
Đổi 2000 CAD sang 59,108,893.01 CREMEPUFF
5000 CAD
147,772,232.53 CREMEPUFF
Đổi 5000 CAD sang 147,772,232.53 CREMEPUFF
10000 CAD
295,544,465.07 CREMEPUFF
Đổi 10000 CAD sang 295,544,465.07 CREMEPUFF
50000 CAD
1,477,722,325.33 CREMEPUFF
Đổi 50000 CAD sang 1,477,722,325.33 CREMEPUFF
100000 CAD
2,955,444,650.66 CREMEPUFF
Đổi 100000 CAD sang 2,955,444,650.66 CREMEPUFF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành CREMEPUFF toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Creme Puff đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang CREMEPUFF, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CREMEPUFF/CAD
CREMEPUFF/CAD: 1 CREMEPUFF = 0.{4}3384 CAD; 2025/10/06 20:24:30
Trong 1D vừa qua, Creme Puff đã thay đổi -11.59% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Creme Puff(CREMEPUFF) đã thay đổi -11.59% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành CREMEPUFF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CREMEPUFF sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Creme Puff/CAD
Giá Creme Puff cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.{4}5095 CAD trong khi giá Creme Puff thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.{4}1689 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Creme Puff theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CREMEPUFF theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3725 CAD | 0.{4}5095 CAD | 0.0002148 CAD | 0.0002148 CAD |
Thấp | 0.{4}3367 CAD | 0.{4}1689 CAD | 0.{4}1390 CAD | 0.{4}1390 CAD |
Bình thường | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.59% | -30.09% | -71.13% | -70.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CREMEPUFF (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CREMEPUFF bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CREMEPUFF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Creme Puff
Số liệu thị trường CREMEPUFF sang CAD
CREMEPUFF/CAD:
C$0.{4}3384
Khối lượng CREMEPUFF 24 giờ:
C$1,285.93
Vốn hóa thị trường CREMEPUFF:
--
Nguồn cung lưu hành CREMEPUFF:
0 CREMEPUFF
Tỷ giá CREMEPUFF sang CAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Creme Puff thành Đô la Canada đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Creme Puff là C$0.{4}3384 mỗi CREMEPUFF, với tổng vốn hoá thị trường của C$0 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CREMEPUFF. Khối lượng giao dịch của Creme Puff đã thay đổi 0.00% (C$0 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CREMEPUFF là C$1,285.93.
Thông tin thêm về Creme Puff trên Bitget
Thông tin Đô la Canada
Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Creme Puff phổ biến nhất là CREMEPUFF sang CAD, trong đó mã của Creme Puff là CREMEPUFF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CREMEPUFF sang CAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CREMEPUFF sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Creme Puff phổ biến

CREMEPUFF đến TWD
1 CREMEPUFF thành NT$0.0007395 TWD

CREMEPUFF đến CNY
1 CREMEPUFF thành ¥0.0001731 CNY

CREMEPUFF đến USD
1 CREMEPUFF thành $0.{4}2426 USD

CREMEPUFF đến EUR
1 CREMEPUFF thành €0.{4}2071 EUR

CREMEPUFF đến CAD
1 CREMEPUFF thành C$0.{4}3384 CAD

CREMEPUFF đến KRW
1 CREMEPUFF thành ₩0.03420 KRW

CREMEPUFF đến JPY
1 CREMEPUFF thành ¥0.003644 JPY

CREMEPUFF đến GBP
1 CREMEPUFF thành £0.{4}1799 GBP

CREMEPUFF đến BRL
1 CREMEPUFF thành R$0.0001288 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CAD

HODL đến CAD
1 HODL thành C$0.004371 CAD

BNB đến CAD
1 BNB thành C$1,705.5 CAD

ASTER đến CAD
1 ASTER thành C$2.95 CAD

COAI đến CAD
1 COAI thành C$3.11 CAD

CAKE đến CAD
1 CAKE thành C$5.3 CAD

ZEUS đến CAD
1 ZEUS thành C$0.1703 CAD

RICE đến CAD
1 RICE thành C$0.1838 CAD

PINGPONG đến CAD
1 PINGPONG thành C$0.1712 CAD

ARIA đến CAD
1 ARIA thành C$0.2604 CAD

ALPINE đến CAD
1 ALPINE thành C$2.29 CAD
Bảng chuyển đổi từ CREMEPUFF sang CAD
Tỷ giá hoán đổi của Creme Puff đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CREMEPUFF thành Đô la Canada đã thay đổi -30.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.59%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3725 CAD và mức thấp nhất là 0.{4}3367 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 CREMEPUFF là C$0.{7}3488 CAD , thay đổi -71.13% so với giá hiện tại. Creme Puff đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.98% so với năm trước.
+C$
0.{4}3380CAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CREMEPUFF | C$0.{4}1692 | C$0.{4}1913 | -11.59% |
1 CREMEPUFF | C$0.{4}3384 | C$0.{4}3827 | -11.59% |
5 CREMEPUFF | C$0.0001692 | C$0.0001913 | -11.59% |
10 CREMEPUFF | C$0.0003384 | C$0.0003827 | -11.59% |
50 CREMEPUFF | C$0.001692 | C$0.001913 | -11.59% |
100 CREMEPUFF | C$0.003384 | C$0.003827 | -11.59% |
500 CREMEPUFF | C$0.01692 | C$0.01913 | -11.59% |
1000 CREMEPUFF | C$0.03384 | C$0.03827 | -11.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp CREMEPUFF/CAD
1 Creme Puff bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Creme Puff (CREMEPUFF) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.{4}3384.
Tôi có thể mua bao nhiêu CREMEPUFF với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29,554.45 CREMEPUFF đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CREMEPUFF sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CREMEPUFF sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CREMEPUFF bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 147,772.23 CREMEPUFF, trong khi 5 CREMEPUFF sẽ có giá khoảng 0.0001692CAD.
Giá cao nhất của CREMEPUFF/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CREMEPUFF tính theo CAD là C$0.0002148. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CREMEPUFF/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Creme Puff tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Creme Puff (CREMEPUFF) đã giảm 30.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Creme Puff (CREMEPUFF) đã giảm 71.13% so với Đô la Canada (CAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CREMEPUFF thành CAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Creme Puff và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CREMEPUFF/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CREMEPUFF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CREMEPUFF/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CREMEPUFF/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CREMEPUFF/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Creme Puff và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Creme Puff: CREMEPUFF sang Đô la Mỹ (USD), CREMEPUFF sang Euro (EUR), CREMEPUFF sang Bảng Anh (GBP), CREMEPUFF sang Đô la Canada (CAD), CREMEPUFF sang Rupee Ấn Độ (INR), CREMEPUFF sang Rupee Pakistan (PKR), CREMEPUFF sang Real Brazil (BRL), CREMEPUFF sang ...
Giá của Creme Puff ở Mỹ là $0.{4}2426 USD. Ngoài ra, giá của Creme Puff là €0.{4}2071 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1799 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3384 CAD ở Canada, ₹0.002152 INR ở Ấn Độ, ₨0.006823 PKR ở Pakistan, R$0.0001288 BRL ở Brazil, ...
Cặp Creme Puff phổ biến nhất là CREMEPUFF sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Creme Puff (CREMEPUFF) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.{4}3384.
Giá của Creme Puff ở Mỹ là $0.{4}2426 USD. Ngoài ra, giá của Creme Puff là €0.{4}2071 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1799 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3384 CAD ở Canada, ₹0.002152 INR ở Ấn Độ, ₨0.006823 PKR ở Pakistan, R$0.0001288 BRL ở Brazil, ...
Cặp Creme Puff phổ biến nhất là CREMEPUFF sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Creme Puff (CREMEPUFF) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.{4}3384.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.