Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123083.44 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123083.44 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123083.44 (+1.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CROAK thành AZN
CROAK/AZN: 1 CROAK = 0.0006600 AZN. Giá chuyển đổi 1 Croak (CROAK) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0006600 AZN hôm nay.

CROAK
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROAK/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Croak (CROAK) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROAK hiện có giá trị là 0.0006600 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROAK hiện có giá 0.0006600 AZN, nghĩa là mua 5 CROAK sẽ mất 0.003300 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,515.04 CROAK và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 7,575.19 CROAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CROAK sang AZN
Chuyển đổi AZN sang CROAK
Croak
Manat Azerbaijani
1 CROAK
0.0006600 AZN
Đổi 1 CROAK sang 0.0006600 AZN
2 CROAK
0.001320 AZN
Đổi 2 CROAK sang 0.001320 AZN
5 CROAK
0.003300 AZN
Đổi 5 CROAK sang 0.003300 AZN
10 CROAK
0.006600 AZN
Đổi 10 CROAK sang 0.006600 AZN
20 CROAK
0.01320 AZN
Đổi 20 CROAK sang 0.01320 AZN
50 CROAK
0.03300 AZN
Đổi 50 CROAK sang 0.03300 AZN
100 CROAK
0.06600 AZN
Đổi 100 CROAK sang 0.06600 AZN
200 CROAK
0.1320 AZN
Đổi 200 CROAK sang 0.1320 AZN
500 CROAK
0.3300 AZN
Đổi 500 CROAK sang 0.3300 AZN
1000 CROAK
0.6600 AZN
Đổi 1000 CROAK sang 0.6600 AZN
5000 CROAK
3.3 AZN
Đổi 5000 CROAK sang 3.3 AZN
10000 CROAK
6.6 AZN
Đổi 10000 CROAK sang 6.6 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROAK thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Croak tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROAK sang AZN, lên đến 10000 CROAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Croak
1 AZN
1,515.04 CROAK
Đổi 1 AZN sang 1,515.04 CROAK
10 AZN
15,150.39 CROAK
Đổi 10 AZN sang 15,150.39 CROAK
50 AZN
75,751.94 CROAK
Đổi 50 AZN sang 75,751.94 CROAK
100 AZN
151,503.89 CROAK
Đổi 100 AZN sang 151,503.89 CROAK
200 AZN
303,007.77 CROAK
Đổi 200 AZN sang 303,007.77 CROAK
500 AZN
757,519.43 CROAK
Đổi 500 AZN sang 757,519.43 CROAK
1000 AZN
1,515,038.87 CROAK
Đổi 1000 AZN sang 1,515,038.87 CROAK
2000 AZN
3,030,077.74 CROAK
Đổi 2000 AZN sang 3,030,077.74 CROAK
5000 AZN
7,575,194.35 CROAK
Đổi 5000 AZN sang 7,575,194.35 CROAK
10000 AZN
15,150,388.7 CROAK
Đổi 10000 AZN sang 15,150,388.7 CROAK
50000 AZN
75,751,943.49 CROAK
Đổi 50000 AZN sang 75,751,943.49 CROAK
100000 AZN
151,503,886.97 CROAK
Đổi 100000 AZN sang 151,503,886.97 CROAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành CROAK toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Croak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang CROAK, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CROAK/AZN
CROAK/AZN: 1 CROAK = 0.0006600 AZN; 2025/10/05 18:00:04
Trong 1D vừa qua, Croak đã thay đổi +18.22% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Croak(CROAK) đã thay đổi +18.22% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành CROAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CROAK sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Croak/AZN
Giá Croak cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0006776 AZN trong khi giá Croak thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0003770 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Croak theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROAK theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006776 AZN | 0.0006776 AZN | 0.001460 AZN | 0.003068 AZN |
Thấp | 0.0005632 AZN | 0.0003770 AZN | 0.0003387 AZN | 0.0003387 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +18.22% | +62.02% | -54.38% | +61.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CROAK (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROAK bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Croak
Số liệu thị trường CROAK sang AZN
CROAK/AZN:
₼0.0006600
Khối lượng CROAK 24 giờ:
₼165.78
Vốn hóa thị trường CROAK:
--
Nguồn cung lưu hành CROAK:
0 CROAK
Tỷ giá CROAK sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Croak thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Croak là ₼0.0006600 mỗi CROAK, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROAK. Khối lượng giao dịch của Croak đã thay đổi -97.69% (₼-7,017.52 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROAK là ₼7,183.29.
Thông tin thêm về Croak trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Croak phổ biến nhất là CROAK sang AZN, trong đó mã của Croak là CROAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CROAK sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CROAK sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Croak phổ biến

CROAK đến TWD
1 CROAK thành NT$0.01182 TWD
CROAK đến AZN
1 CROAK thành ₼0.0006600 AZN

CROAK đến CNY
1 CROAK thành ¥0.002767 CNY

CROAK đến USD
1 CROAK thành $0.0003883 USD

CROAK đến EUR
1 CROAK thành €0.0003308 EUR

CROAK đến CAD
1 CROAK thành C$0.0005422 CAD

CROAK đến KRW
1 CROAK thành ₩0.5465 KRW

CROAK đến JPY
1 CROAK thành ¥0.05725 JPY

CROAK đến GBP
1 CROAK thành £0.0002861 GBP

CROAK đến BRL
1 CROAK thành R$0.002072 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼209,326.86 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,673.9 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼391.08 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.09 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4350 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.09 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.44 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼38.07 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2143 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.5019 AZN
Bảng chuyển đổi từ CROAK sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Croak đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROAK thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +62.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.22%, đạt mức cao nhất là 0.0006776 AZN và mức thấp nhất là 0.0005632 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 CROAK là ₼0.001454 AZN , thay đổi -54.38% so với giá hiện tại. Croak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.29% so với năm trước.
-₼
0.0002895AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CROAK | ₼0.0003300 | ₼0.0002787 | +18.22% |
1 CROAK | ₼0.0006600 | ₼0.0005573 | +18.22% |
5 CROAK | ₼0.003300 | ₼0.002787 | +18.22% |
10 CROAK | ₼0.006600 | ₼0.005573 | +18.22% |
50 CROAK | ₼0.03300 | ₼0.02787 | +18.22% |
100 CROAK | ₼0.06600 | ₼0.05573 | +18.22% |
500 CROAK | ₼0.3300 | ₼0.2787 | +18.22% |
1000 CROAK | ₼0.6600 | ₼0.5573 | +18.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp CROAK/AZN
1 Croak bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Croak (CROAK) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0006600.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROAK với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,515.04 CROAK đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROAK sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROAK sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROAK bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 7,575.19 CROAK, trong khi 5 CROAK sẽ có giá khoảng 0.003300AZN.
Giá cao nhất của CROAK/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROAK tính theo AZN là ₼0.007003. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROAK/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Croak tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Croak (CROAK) đã tăng 62.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Croak (CROAK) đã giảm 54.38% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROAK thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Croak và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROAK/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROAK/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROAK/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROAK/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Croak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Croak: CROAK sang Đô la Mỹ (USD), CROAK sang Euro (EUR), CROAK sang Bảng Anh (GBP), CROAK sang Đô la Canada (CAD), CROAK sang Rupee Ấn Độ (INR), CROAK sang Rupee Pakistan (PKR), CROAK sang Real Brazil (BRL), CROAK sang ...
Giá của Croak ở Mỹ là $0.0003883 USD. Ngoài ra, giá của Croak là €0.0003308 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002861 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005422 CAD ở Canada, ₹0.03445 INR ở Ấn Độ, ₨0.1092 PKR ở Pakistan, R$0.002072 BRL ở Brazil, ...
Cặp Croak phổ biến nhất là CROAK sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Croak (CROAK) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0006600.
Giá của Croak ở Mỹ là $0.0003883 USD. Ngoài ra, giá của Croak là €0.0003308 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002861 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005422 CAD ở Canada, ₹0.03445 INR ở Ấn Độ, ₨0.1092 PKR ở Pakistan, R$0.002072 BRL ở Brazil, ...
Cặp Croak phổ biến nhất là CROAK sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Croak (CROAK) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0006600.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.