Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121330.01 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121330.01 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121330.01 (-1.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CROAK thành MNT
CROAK/MNT: 1 CROAK = 0.01465 MNT. Giá chuyển đổi 1 Croakey (CROAK) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.01465 MNT hôm nay.

CROAK
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROAK/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Croakey (CROAK) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROAK hiện có giá trị là 0.01465 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROAK hiện có giá 0.01465 MNT, nghĩa là mua 5 CROAK sẽ mất 0.07324 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 68.27 CROAK và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 341.33 CROAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CROAK sang MNT
Chuyển đổi MNT sang CROAK
Croakey
Tugrik Mông Cổ
1 CROAK
0.01465 MNT
Đổi 1 CROAK sang 0.01465 MNT
2 CROAK
0.02930 MNT
Đổi 2 CROAK sang 0.02930 MNT
5 CROAK
0.07324 MNT
Đổi 5 CROAK sang 0.07324 MNT
10 CROAK
0.1465 MNT
Đổi 10 CROAK sang 0.1465 MNT
20 CROAK
0.2930 MNT
Đổi 20 CROAK sang 0.2930 MNT
50 CROAK
0.7324 MNT
Đổi 50 CROAK sang 0.7324 MNT
100 CROAK
1.46 MNT
Đổi 100 CROAK sang 1.46 MNT
200 CROAK
2.93 MNT
Đổi 200 CROAK sang 2.93 MNT
500 CROAK
7.32 MNT
Đổi 500 CROAK sang 7.32 MNT
1000 CROAK
14.65 MNT
Đổi 1000 CROAK sang 14.65 MNT
5000 CROAK
73.24 MNT
Đổi 5000 CROAK sang 73.24 MNT
10000 CROAK
146.49 MNT
Đổi 10000 CROAK sang 146.49 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROAK thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Croakey tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROAK sang MNT, lên đến 10000 CROAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Croakey
1 MNT
68.27 CROAK
Đổi 1 MNT sang 68.27 CROAK
10 MNT
682.66 CROAK
Đổi 10 MNT sang 682.66 CROAK
50 MNT
3,413.3 CROAK
Đổi 50 MNT sang 3,413.3 CROAK
100 MNT
6,826.59 CROAK
Đổi 100 MNT sang 6,826.59 CROAK
200 MNT
13,653.19 CROAK
Đổi 200 MNT sang 13,653.19 CROAK
500 MNT
34,132.97 CROAK
Đổi 500 MNT sang 34,132.97 CROAK
1000 MNT
68,265.94 CROAK
Đổi 1000 MNT sang 68,265.94 CROAK
2000 MNT
136,531.88 CROAK
Đổi 2000 MNT sang 136,531.88 CROAK
5000 MNT
341,329.71 CROAK
Đổi 5000 MNT sang 341,329.71 CROAK
10000 MNT
682,659.42 CROAK
Đổi 10000 MNT sang 682,659.42 CROAK
50000 MNT
3,413,297.08 CROAK
Đổi 50000 MNT sang 3,413,297.08 CROAK
100000 MNT
6,826,594.16 CROAK
Đổi 100000 MNT sang 6,826,594.16 CROAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành CROAK toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Croakey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang CROAK, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CROAK/MNT
CROAK/MNT: 1 CROAK = 0.01465 MNT; 2025/10/08 07:41:30
Trong 1D vừa qua, Croakey đã thay đổi -7.92% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Croakey(CROAK) đã thay đổi -7.92% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành CROAK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CROAK sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Croakey/MNT
Giá Croakey cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.01672 MNT trong khi giá Croakey thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.01437 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Croakey theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROAK theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01591 MNT | 0.01672 MNT | 0.02195 MNT | 0.03688 MNT |
Thấp | 0.01456 MNT | 0.01437 MNT | 0.01253 MNT | 0.008782 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.92% | -1.48% | -31.67% | +64.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CROAK (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROAK bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Croakey
Số liệu thị trường CROAK sang MNT
CROAK/MNT:
₮0.01465
Khối lượng CROAK 24 giờ:
₮3,844,841.78
Vốn hóa thị trường CROAK:
--
Nguồn cung lưu hành CROAK:
0 CROAK
Tỷ giá CROAK sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Croakey thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Croakey là ₮0.01465 mỗi CROAK, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROAK. Khối lượng giao dịch của Croakey đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROAK là ₮3,844,841.78.
Thông tin thêm về Croakey trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Croakey phổ biến nhất là CROAK sang MNT, trong đó mã của Croakey là CROAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107492.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93186.65 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174302.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668859.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082769.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CROAK sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CROAK sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Croakey phổ biến

CROAK đến TWD
1 CROAK thành NT$0.0001246 TWD

CROAK đến CNY
1 CROAK thành ¥0.{4}2906 CNY

CROAK đến USD
1 CROAK thành $0.{5}4072 USD

CROAK đến EUR
1 CROAK thành €0.{5}3506 EUR

CROAK đến CAD
1 CROAK thành C$0.{5}5685 CAD

CROAK đến KRW
1 CROAK thành ₩0.005806 KRW
CROAK đến MNT
1 CROAK thành ₮0.01465 MNT

CROAK đến JPY
1 CROAK thành ¥0.0006209 JPY

CROAK đến GBP
1 CROAK thành £0.{5}3039 GBP

CROAK đến BRL
1 CROAK thành R$0.{4}2182 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮16,023,357.44 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮437,465,280.63 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮4,706,199.79 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮791,565.4 MNT

XPL đến MNT
1 XPL thành ₮3,136.95 MNT

币安人生 đến MNT
1 币安人生 thành ₮1,361.76 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,275.84 MNT

Q đến MNT
1 Q thành ₮138.49 MNT

CAKE đến MNT
1 CAKE thành ₮15,724.49 MNT

FORM đến MNT
1 FORM thành ₮5,458.61 MNT
Bảng chuyển đổi từ CROAK sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Croakey đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROAK thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -1.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.92%, đạt mức cao nhất là 0.01591 MNT và mức thấp nhất là 0.01456 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 CROAK là ₮0.02144 MNT , thay đổi -31.67% so với giá hiện tại. Croakey đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +7.16% so với năm trước.
+₮
0.0002595MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CROAK | ₮0.007324 | ₮0.007954 | -7.92% |
1 CROAK | ₮0.01465 | ₮0.01591 | -7.92% |
5 CROAK | ₮0.07324 | ₮0.07954 | -7.92% |
10 CROAK | ₮0.1465 | ₮0.1591 | -7.92% |
50 CROAK | ₮0.7324 | ₮0.7954 | -7.92% |
100 CROAK | ₮1.46 | ₮1.59 | -7.92% |
500 CROAK | ₮7.32 | ₮7.95 | -7.92% |
1000 CROAK | ₮14.65 | ₮15.91 | -7.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp CROAK/MNT
1 Croakey bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Croakey (CROAK) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01465.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROAK với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 68.27 CROAK đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROAK sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROAK sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROAK bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 341.33 CROAK, trong khi 5 CROAK sẽ có giá khoảng 0.07324MNT.
Giá cao nhất của CROAK/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROAK tính theo MNT là ₮0.1820. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROAK/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Croakey tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Croakey (CROAK) đã giảm 1.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Croakey (CROAK) đã giảm 31.67% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROAK thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Croakey và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROAK/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROAK/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROAK/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROAK/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Croakey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Croakey: CROAK sang Đô la Mỹ (USD), CROAK sang Euro (EUR), CROAK sang Bảng Anh (GBP), CROAK sang Đô la Canada (CAD), CROAK sang Rupee Ấn Độ (INR), CROAK sang Rupee Pakistan (PKR), CROAK sang Real Brazil (BRL), CROAK sang ...
Giá của Croakey ở Mỹ là $0.{5}4072 USD. Ngoài ra, giá của Croakey là €0.{5}3506 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3039 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5685 CAD ở Canada, ₹0.0003615 INR ở Ấn Độ, ₨0.001155 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2182 BRL ở Brazil, ...
Cặp Croakey phổ biến nhất là CROAK sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Croakey (CROAK) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01465.
Giá của Croakey ở Mỹ là $0.{5}4072 USD. Ngoài ra, giá của Croakey là €0.{5}3506 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3039 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}5685 CAD ở Canada, ₹0.0003615 INR ở Ấn Độ, ₨0.001155 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2182 BRL ở Brazil, ...
Cặp Croakey phổ biến nhất là CROAK sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Croakey (CROAK) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.01465.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.