Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122985.94 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122985.94 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122985.94 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBX thành GBP
CBX/GBP: 1 CBX = 0.0007148 GBP. Giá chuyển đổi 1 CropBytes (CBX) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0007148 GBP hôm nay.

CBX
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBX/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CropBytes (CBX) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBX hiện có giá trị là 0.0007148 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBX hiện có giá 0.0007148 GBP, nghĩa là mua 5 CBX sẽ mất 0.003574 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 1,398.93 CBX và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 6,994.67 CBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBX sang GBP
Chuyển đổi GBP sang CBX
CropBytes
Bảng Anh
1 CBX
0.0007148 GBP
Đổi 1 CBX sang 0.0007148 GBP
2 CBX
0.001430 GBP
Đổi 2 CBX sang 0.001430 GBP
5 CBX
0.003574 GBP
Đổi 5 CBX sang 0.003574 GBP
10 CBX
0.007148 GBP
Đổi 10 CBX sang 0.007148 GBP
20 CBX
0.01430 GBP
Đổi 20 CBX sang 0.01430 GBP
50 CBX
0.03574 GBP
Đổi 50 CBX sang 0.03574 GBP
100 CBX
0.07148 GBP
Đổi 100 CBX sang 0.07148 GBP
200 CBX
0.1430 GBP
Đổi 200 CBX sang 0.1430 GBP
500 CBX
0.3574 GBP
Đổi 500 CBX sang 0.3574 GBP
1000 CBX
0.7148 GBP
Đổi 1000 CBX sang 0.7148 GBP
5000 CBX
3.57 GBP
Đổi 5000 CBX sang 3.57 GBP
10000 CBX
7.15 GBP
Đổi 10000 CBX sang 7.15 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBX thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của CropBytes tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBX sang GBP, lên đến 10000 CBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
CropBytes
1 GBP
1,398.93 CBX
Đổi 1 GBP sang 1,398.93 CBX
10 GBP
13,989.35 CBX
Đổi 10 GBP sang 13,989.35 CBX
50 GBP
69,946.73 CBX
Đổi 50 GBP sang 69,946.73 CBX
100 GBP
139,893.47 CBX
Đổi 100 GBP sang 139,893.47 CBX
200 GBP
279,786.93 CBX
Đổi 200 GBP sang 279,786.93 CBX
500 GBP
699,467.33 CBX
Đổi 500 GBP sang 699,467.33 CBX
1000 GBP
1,398,934.66 CBX
Đổi 1000 GBP sang 1,398,934.66 CBX
2000 GBP
2,797,869.32 CBX
Đổi 2000 GBP sang 2,797,869.32 CBX
5000 GBP
6,994,673.31 CBX
Đổi 5000 GBP sang 6,994,673.31 CBX
10000 GBP
13,989,346.62 CBX
Đổi 10000 GBP sang 13,989,346.62 CBX
50000 GBP
69,946,733.09 CBX
Đổi 50000 GBP sang 69,946,733.09 CBX
100000 GBP
139,893,466.17 CBX
Đổi 100000 GBP sang 139,893,466.17 CBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành CBX toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo CropBytes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang CBX, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBX/GBP
CBX/GBP: 1 CBX = 0.0007148 GBP; 2025/10/05 10:53:45
Trong 1D vừa qua, CropBytes đã thay đổi -0.02% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CropBytes(CBX) đã thay đổi -0.02% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành CBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CBX sang GBP: Biến động và thay đổi giá của CropBytes/GBP
Giá CropBytes cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0007154 GBP trong khi giá CropBytes thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0003981 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CropBytes theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBX theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007153 GBP | 0.0007154 GBP | 0.001859 GBP | 0.001859 GBP |
Thấp | 0.0007146 GBP | 0.0003981 GBP | 0.0003463 GBP | 0.0002432 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | +38.53% | +97.95% | +115.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBX (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBX bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CropBytes
Số liệu thị trường CBX sang GBP
CBX/GBP:
£0.0007148
Khối lượng CBX 24 giờ:
£0.8107
Vốn hóa thị trường CBX:
£133,168.57
Nguồn cung lưu hành CBX:
186.29M CBX
Tỷ giá CBX sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CropBytes thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CropBytes là £0.0007148 mỗi CBX, với tổng vốn hoá thị trường của £133,168.57 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,294,140 CBX. Khối lượng giao dịch của CropBytes đã thay đổi -0.03% (£-0.00 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBX là £0.8109.
Thông tin thêm về CropBytes trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CropBytes phổ biến nhất là CBX sang GBP, trong đó mã của CropBytes là CBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBX sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBX sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CropBytes phổ biến

CBX đến TWD
1 CBX thành NT$0.02953 TWD

CBX đến CNY
1 CBX thành ¥0.006911 CNY

CBX đến USD
1 CBX thành $0.0009700 USD

CBX đến EUR
1 CBX thành €0.0008264 EUR

CBX đến CAD
1 CBX thành C$0.001355 CAD

CBX đến KRW
1 CBX thành ₩1.37 KRW

CBX đến JPY
1 CBX thành ¥0.1430 JPY

CBX đến GBP
1 CBX thành £0.0007148 GBP

CBX đến BRL
1 CBX thành R$0.005177 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

TUT đến GBP
1 TUT thành £0.07609 GBP

NUMI đến GBP
1 NUMI thành £0.05616 GBP

LIGHT đến GBP
1 LIGHT thành £0.6377 GBP

RICE đến GBP
1 RICE thành £0.1082 GBP

ZEC đến GBP
1 ZEC thành £108.79 GBP

ARIA đến GBP
1 ARIA thành £0.1393 GBP

TWT đến GBP
1 TWT thành £1.05 GBP

TAKE đến GBP
1 TAKE thành £0.1456 GBP

LAZIO đến GBP
1 LAZIO thành £0.8084 GBP

ASP đến GBP
1 ASP thành £0.09057 GBP
Bảng chuyển đổi từ CBX sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của CropBytes đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBX thành Bảng Anh đã thay đổi +38.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.0007153 GBP và mức thấp nhất là 0.0007146 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 CBX là £0.0003611 GBP , thay đổi +97.95% so với giá hiện tại. CropBytes đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.76% so với năm trước.
-£
0.002009GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CBX | £0.0003574 | £0.0003575 | -0.02% |
1 CBX | £0.0007148 | £0.0007150 | -0.02% |
5 CBX | £0.003574 | £0.003575 | -0.02% |
10 CBX | £0.007148 | £0.007150 | -0.02% |
50 CBX | £0.03574 | £0.03575 | -0.02% |
100 CBX | £0.07148 | £0.07150 | -0.02% |
500 CBX | £0.3574 | £0.3575 | -0.02% |
1000 CBX | £0.7148 | £0.7150 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBX/GBP
1 CropBytes bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 CropBytes (CBX) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0007148.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBX với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,398.93 CBX đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBX sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBX sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBX bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 6,994.67 CBX, trong khi 5 CBX sẽ có giá khoảng 0.003574GBP.
Giá cao nhất của CBX/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBX tính theo GBP là £2.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBX/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CropBytes tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CropBytes (CBX) đã tăng 38.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CropBytes (CBX) đã tăng 97.95% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBX thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CropBytes và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBX/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBX/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBX/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBX/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CropBytes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CropBytes: CBX sang Đô la Mỹ (USD), CBX sang Euro (EUR), CBX sang Bảng Anh (GBP), CBX sang Đô la Canada (CAD), CBX sang Rupee Ấn Độ (INR), CBX sang Rupee Pakistan (PKR), CBX sang Real Brazil (BRL), CBX sang ...
Giá của CropBytes ở Mỹ là $0.0009700 USD. Ngoài ra, giá của CropBytes là €0.0008264 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007148 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001355 CAD ở Canada, ₹0.08608 INR ở Ấn Độ, ₨0.2729 PKR ở Pakistan, R$0.005177 BRL ở Brazil, ...
Cặp CropBytes phổ biến nhất là CBX sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 CropBytes (CBX) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0007148.
Giá của CropBytes ở Mỹ là $0.0009700 USD. Ngoài ra, giá của CropBytes là €0.0008264 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007148 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001355 CAD ở Canada, ₹0.08608 INR ở Ấn Độ, ₨0.2729 PKR ở Pakistan, R$0.005177 BRL ở Brazil, ...
Cặp CropBytes phổ biến nhất là CBX sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 CropBytes (CBX) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0007148.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.