Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105209.53 (-2.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105209.53 (-2.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105209.53 (-2.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBX thành MMK
CBX/MMK: 1 CBX = 0.7755 MMK. Giá chuyển đổi 1 CropBytes (CBX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.7755 MMK hôm nay.

CBX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CropBytes (CBX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBX hiện có giá trị là 0.7755 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBX hiện có giá 0.7755 MMK, nghĩa là mua 5 CBX sẽ mất 3.88 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.29 CBX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 6.45 CBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBX sang MMK
Chuyển đổi MMK sang CBX
CropBytes
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của CropBytes tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBX sang MMK, lên đến 10000 CBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
CropBytes
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành CBX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo CropBytes đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang CBX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBX/MMK
CBX/MMK: 1 CBX = 0.7755 MMK; 2025/06/13 17:16:51
Trong 1D vừa qua, CropBytes đã thay đổi +0.03% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CropBytes(CBX) đã thay đổi +0.03% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành CBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CBX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của CropBytes/MMK
Giá CropBytes cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 2.1 MMK trong khi giá CropBytes thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.7749 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CropBytes theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7761 MMK | 2.1 MMK | 2.1 MMK | 2.11 MMK |
Thấp | 0.7751 MMK | 0.7749 MMK | 0.7749 MMK | 0.7749 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -63.02% | -57.44% | -49.89% |
Thông tin CropBytes
Số liệu thị trường CBX sang MMK
CBX/MMK:
Ks0.7755
Khối lượng CBX 24 giờ:
Ks49,911.98
Vốn hóa thị trường CBX:
Ks144,470,847.46
Nguồn cung lưu hành CBX:
186.29M CBX
Tỷ giá CBX sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CropBytes thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CropBytes là Ks0.7755 mỗi CBX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks144,470,847.46 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,294,140 CBX. Khối lượng giao dịch của CropBytes đã thay đổi +0.07% (Ks32.47 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBX là Ks49,879.51.
Thông tin thêm về CropBytes trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CropBytes phổ biến nhất là CBX sang MMK, trong đó mã của CropBytes là CBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90085.33 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76606.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141368.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577463.39 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956854.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBX sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CBX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CropBytes phổ biến

CBX đến TWD
1 CBX thành NT$0.01095 TWD

CBX đến CNY
1 CBX thành ¥0.002658 CNY

CBX đến USD
1 CBX thành $0.0003700 USD

CBX đến EUR
1 CBX thành €0.0003205 EUR

CBX đến CAD
1 CBX thành C$0.0005030 CAD
CBX đến MMK
1 CBX thành Ks0.7755 MMK

CBX đến KRW
1 CBX thành ₩0.5065 KRW

CBX đến JPY
1 CBX thành ¥0.05333 JPY

CBX đến GBP
1 CBX thành £0.0002726 GBP

CBX đến BRL
1 CBX thành R$0.002055 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks221,180,621.89 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,348,115.39 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks308,022.75 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks1,201.83 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,503.73 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks6,364.01 MMK

NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks2,774.47 MMK

PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.02295 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks373.93 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,370,151.48 MMK
Bảng chuyển đổi từ CBX sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của CropBytes đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBX thành Kyat Myanmar đã thay đổi -63.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.7761 MMK và mức thấp nhất là 0.7751 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 CBX là Ks1.82 MMK , thay đổi -57.44% so với giá hiện tại. CropBytes đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.38% so với năm trước.
-Ks
20.65MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CBX | Ks0.3877 | Ks0.3876 | +0.03% |
1 CBX | Ks0.7755 | Ks0.7752 | +0.03% |
5 CBX | Ks3.88 | Ks3.88 | +0.03% |
10 CBX | Ks7.75 | Ks7.75 | +0.03% |
50 CBX | Ks38.77 | Ks38.76 | +0.03% |
100 CBX | Ks77.55 | Ks77.52 | +0.03% |
500 CBX | Ks387.75 | Ks387.62 | +0.03% |
1000 CBX | Ks775.5 | Ks775.24 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBX/MMK
1 CropBytes bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 CropBytes (CBX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.7755.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.29 CBX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 6.45 CBX, trong khi 5 CBX sẽ có giá khoảng 3.88MMK.
Giá cao nhất của CBX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBX tính theo MMK là Ks6,506.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CropBytes tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CropBytes (CBX) đã giảm 63.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CropBytes (CBX) đã giảm 57.44% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBX thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CropBytes và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CropBytes và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CropBytes: CBX sang Đô la Mỹ (USD), CBX sang Euro (EUR), CBX sang Bảng Anh (GBP), CBX sang Đô la Canada (CAD), CBX sang Rupee Ấn Độ (INR), CBX sang Rupee Pakistan (PKR), CBX sang Real Brazil (BRL), CBX sang ...
Giá của CropBytes ở Mỹ là $0.0003700 USD. Ngoài ra, giá của CropBytes là €0.0003205 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002726 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005030 CAD ở Canada, ₹0.03187 INR ở Ấn Độ, ₨0.1046 PKR ở Pakistan, R$0.002055 BRL ở Brazil, ...
Cặp CropBytes phổ biến nhất là CBX sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 CropBytes (CBX) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.7755.
Giá của CropBytes ở Mỹ là $0.0003700 USD. Ngoài ra, giá của CropBytes là €0.0003205 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002726 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005030 CAD ở Canada, ₹0.03187 INR ở Ấn Độ, ₨0.1046 PKR ở Pakistan, R$0.002055 BRL ở Brazil, ...
Cặp CropBytes phổ biến nhất là CBX sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 CropBytes (CBX) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.7755.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
