Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.78 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.78 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.78 (-0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CYBRO thành CZK
CYBRO/CZK: 1 CYBRO = 0.1224 CZK. Giá chuyển đổi 1 CYBRO (CYBRO) thành Koruna Czech (CZK) là 0.1224 CZK hôm nay.

CYBRO
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CYBRO/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CYBRO (CYBRO) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CYBRO hiện có giá trị là 0.1224 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CYBRO hiện có giá 0.1224 CZK, nghĩa là mua 5 CYBRO sẽ mất 0.6121 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 8.17 CYBRO và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 40.84 CYBRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CYBRO sang CZK
Chuyển đổi CZK sang CYBRO
CYBRO
Koruna Czech
1 CYBRO
0.1224 CZK
Đổi 1 CYBRO sang 0.1224 CZK
2 CYBRO
0.2448 CZK
Đổi 2 CYBRO sang 0.2448 CZK
5 CYBRO
0.6121 CZK
Đổi 5 CYBRO sang 0.6121 CZK
10 CYBRO
1.22 CZK
Đổi 10 CYBRO sang 1.22 CZK
20 CYBRO
2.45 CZK
Đổi 20 CYBRO sang 2.45 CZK
50 CYBRO
6.12 CZK
Đổi 50 CYBRO sang 6.12 CZK
100 CYBRO
12.24 CZK
Đổi 100 CYBRO sang 12.24 CZK
200 CYBRO
24.48 CZK
Đổi 200 CYBRO sang 24.48 CZK
500 CYBRO
61.21 CZK
Đổi 500 CYBRO sang 61.21 CZK
1000 CYBRO
122.42 CZK
Đổi 1000 CYBRO sang 122.42 CZK
5000 CYBRO
612.1 CZK
Đổi 5000 CYBRO sang 612.1 CZK
10000 CYBRO
1,224.2 CZK
Đổi 10000 CYBRO sang 1,224.2 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CYBRO thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của CYBRO tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CYBRO sang CZK, lên đến 10000 CYBRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
CYBRO
1 CZK
8.17 CYBRO
Đổi 1 CZK sang 8.17 CYBRO
10 CZK
81.69 CYBRO
Đổi 10 CZK sang 81.69 CYBRO
50 CZK
408.43 CYBRO
Đổi 50 CZK sang 408.43 CYBRO
100 CZK
816.86 CYBRO
Đổi 100 CZK sang 816.86 CYBRO
200 CZK
1,633.72 CYBRO
Đổi 200 CZK sang 1,633.72 CYBRO
500 CZK
4,084.29 CYBRO
Đổi 500 CZK sang 4,084.29 CYBRO
1000 CZK
8,168.59 CYBRO
Đổi 1000 CZK sang 8,168.59 CYBRO
2000 CZK
16,337.18 CYBRO
Đổi 2000 CZK sang 16,337.18 CYBRO
5000 CZK
40,842.94 CYBRO
Đổi 5000 CZK sang 40,842.94 CYBRO
10000 CZK
81,685.89 CYBRO
Đổi 10000 CZK sang 81,685.89 CYBRO
50000 CZK
408,429.45 CYBRO
Đổi 50000 CZK sang 408,429.45 CYBRO
100000 CZK
816,858.9 CYBRO
Đổi 100000 CZK sang 816,858.9 CYBRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành CYBRO toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo CYBRO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang CYBRO, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CYBRO/CZK
CYBRO/CZK: 1 CYBRO = 0.1224 CZK; 2025/10/04 22:32:58
Trong 1D vừa qua, CYBRO đã thay đổi +0.47% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CYBRO(CYBRO) đã thay đổi +0.47% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành CYBRO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CYBRO sang CZK: Biến động và thay đổi giá của CYBRO/CZK
Giá CYBRO cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.1243 CZK trong khi giá CYBRO thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.1161 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CYBRO theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CYBRO theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1243 CZK | 0.1243 CZK | 0.1303 CZK | 0.2277 CZK |
Thấp | 0.1206 CZK | 0.1161 CZK | 0.1152 CZK | 0.09351 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.47% | +1.82% | -5.65% | +2.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CYBRO (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CYBRO bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CYBRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CYBRO
Số liệu thị trường CYBRO sang CZK
CYBRO/CZK:
Kč0.1224
Khối lượng CYBRO 24 giờ:
Kč1,110,677.15
Vốn hóa thị trường CYBRO:
Kč16,208,281.46
Nguồn cung lưu hành CYBRO:
132.40M CYBRO
Tỷ giá CYBRO sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CYBRO thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CYBRO là Kč0.1224 mỗi CYBRO, với tổng vốn hoá thị trường của Kč16,208,281.46 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 132,398,780 CYBRO. Khối lượng giao dịch của CYBRO đã thay đổi -8.58% (Kč-104,223.93 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CYBRO là Kč1,214,901.09.
Thông tin thêm về CYBRO trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CYBRO phổ biến nhất là CYBRO sang CZK, trong đó mã của CYBRO là CYBRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CYBRO sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CYBRO sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CYBRO phổ biến

CYBRO đến TWD
1 CYBRO thành NT$0.1801 TWD

CYBRO đến CNY
1 CYBRO thành ¥0.04223 CNY

CYBRO đến USD
1 CYBRO thành $0.005925 USD

CYBRO đến EUR
1 CYBRO thành €0.005047 EUR

CYBRO đến CAD
1 CYBRO thành C$0.008275 CAD
CYBRO đến CZK
1 CYBRO thành Kč0.1224 CZK

CYBRO đến KRW
1 CYBRO thành ₩8.34 KRW

CYBRO đến JPY
1 CYBRO thành ¥0.8736 JPY

CYBRO đến GBP
1 CYBRO thành £0.004396 GBP

CYBRO đến BRL
1 CYBRO thành R$0.03162 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

FLOKI đến CZK
1 FLOKI thành Kč0.002151 CZK

XPL đến CZK
1 XPL thành Kč17.88 CZK

OKB đến CZK
1 OKB thành Kč4,617.98 CZK

LIGHT đến CZK
1 LIGHT thành Kč17.73 CZK

ALEO đến CZK
1 ALEO thành Kč5.42 CZK

IN đến CZK
1 IN thành Kč2.52 CZK

LINEA đến CZK
1 LINEA thành Kč0.5791 CZK

MITO đến CZK
1 MITO thành Kč3.42 CZK

ARIA đến CZK
1 ARIA thành Kč3.83 CZK

TRADOOR đến CZK
1 TRADOOR thành Kč62.93 CZK
Bảng chuyển đổi từ CYBRO sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của CYBRO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CYBRO thành Koruna Czech đã thay đổi +1.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.47%, đạt mức cao nhất là 0.1243 CZK và mức thấp nhất là 0.1206 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 CYBRO là Kč0.1298 CZK , thay đổi -5.65% so với giá hiện tại. CYBRO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +17.97% so với năm trước.
+Kč
0.1228CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CYBRO | Kč0.06121 | Kč0.06093 | +0.47% |
1 CYBRO | Kč0.1224 | Kč0.1219 | +0.47% |
5 CYBRO | Kč0.6121 | Kč0.6093 | +0.47% |
10 CYBRO | Kč1.22 | Kč1.22 | +0.47% |
50 CYBRO | Kč6.12 | Kč6.09 | +0.47% |
100 CYBRO | Kč12.24 | Kč12.19 | +0.47% |
500 CYBRO | Kč61.21 | Kč60.93 | +0.47% |
1000 CYBRO | Kč122.42 | Kč121.85 | +0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp CYBRO/CZK
1 CYBRO bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 CYBRO (CYBRO) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.1224.
Tôi có thể mua bao nhiêu CYBRO với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.17 CYBRO đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CYBRO sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CYBRO sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CYBRO bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 40.84 CYBRO, trong khi 5 CYBRO sẽ có giá khoảng 0.6121CZK.
Giá cao nhất của CYBRO/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CYBRO tính theo CZK là Kč3.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CYBRO/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CYBRO tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CYBRO (CYBRO) đã tăng 1.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CYBRO (CYBRO) đã giảm 5.65% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CYBRO thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CYBRO và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CYBRO/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CYBRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CYBRO/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CYBRO/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CYBRO/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CYBRO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CYBRO: CYBRO sang Đô la Mỹ (USD), CYBRO sang Euro (EUR), CYBRO sang Bảng Anh (GBP), CYBRO sang Đô la Canada (CAD), CYBRO sang Rupee Ấn Độ (INR), CYBRO sang Rupee Pakistan (PKR), CYBRO sang Real Brazil (BRL), CYBRO sang ...
Giá của CYBRO ở Mỹ là $0.005925 USD. Ngoài ra, giá của CYBRO là €0.005047 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004396 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008275 CAD ở Canada, ₹0.5257 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03162 BRL ở Brazil, ...
Cặp CYBRO phổ biến nhất là CYBRO sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 CYBRO (CYBRO) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.1224.
Giá của CYBRO ở Mỹ là $0.005925 USD. Ngoài ra, giá của CYBRO là €0.005047 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004396 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008275 CAD ở Canada, ₹0.5257 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03162 BRL ở Brazil, ...
Cặp CYBRO phổ biến nhất là CYBRO sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 CYBRO (CYBRO) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.1224.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.