Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122928.34 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122928.34 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122928.34 (+0.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DAGS thành GTQ
DAGS/GTQ: 1 DAGS = 0.004148 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Dagcoin (DAGS) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.004148 GTQ hôm nay.

DAGS
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAGS/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dagcoin (DAGS) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAGS hiện có giá trị là 0.004148 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAGS hiện có giá 0.004148 GTQ, nghĩa là mua 5 DAGS sẽ mất 0.02074 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 241.09 DAGS và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 1,205.46 DAGS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DAGS sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang DAGS
Dagcoin
Quetzal Guatemala
1 DAGS
0.004148 GTQ
Đổi 1 DAGS sang 0.004148 GTQ
2 DAGS
0.008296 GTQ
Đổi 2 DAGS sang 0.008296 GTQ
5 DAGS
0.02074 GTQ
Đổi 5 DAGS sang 0.02074 GTQ
10 DAGS
0.04148 GTQ
Đổi 10 DAGS sang 0.04148 GTQ
20 DAGS
0.08296 GTQ
Đổi 20 DAGS sang 0.08296 GTQ
50 DAGS
0.2074 GTQ
Đổi 50 DAGS sang 0.2074 GTQ
100 DAGS
0.4148 GTQ
Đổi 100 DAGS sang 0.4148 GTQ
200 DAGS
0.8296 GTQ
Đổi 200 DAGS sang 0.8296 GTQ
500 DAGS
2.07 GTQ
Đổi 500 DAGS sang 2.07 GTQ
1000 DAGS
4.15 GTQ
Đổi 1000 DAGS sang 4.15 GTQ
5000 DAGS
20.74 GTQ
Đổi 5000 DAGS sang 20.74 GTQ
10000 DAGS
41.48 GTQ
Đổi 10000 DAGS sang 41.48 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAGS thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Dagcoin tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAGS sang GTQ, lên đến 10000 DAGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Dagcoin
1 GTQ
241.09 DAGS
Đổi 1 GTQ sang 241.09 DAGS
10 GTQ
2,410.92 DAGS
Đổi 10 GTQ sang 2,410.92 DAGS
50 GTQ
12,054.62 DAGS
Đổi 50 GTQ sang 12,054.62 DAGS
100 GTQ
24,109.25 DAGS
Đổi 100 GTQ sang 24,109.25 DAGS
200 GTQ
48,218.49 DAGS
Đổi 200 GTQ sang 48,218.49 DAGS
500 GTQ
120,546.23 DAGS
Đổi 500 GTQ sang 120,546.23 DAGS
1000 GTQ
241,092.47 DAGS
Đổi 1000 GTQ sang 241,092.47 DAGS
2000 GTQ
482,184.94 DAGS
Đổi 2000 GTQ sang 482,184.94 DAGS
5000 GTQ
1,205,462.35 DAGS
Đổi 5000 GTQ sang 1,205,462.35 DAGS
10000 GTQ
2,410,924.7 DAGS
Đổi 10000 GTQ sang 2,410,924.7 DAGS
50000 GTQ
12,054,623.49 DAGS
Đổi 50000 GTQ sang 12,054,623.49 DAGS
100000 GTQ
24,109,246.99 DAGS
Đổi 100000 GTQ sang 24,109,246.99 DAGS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành DAGS toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Dagcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang DAGS, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DAGS/GTQ
DAGS/GTQ: 1 DAGS = 0.004148 GTQ; 2025/10/05 15:31:39
Trong 1D vừa qua, Dagcoin đã thay đổi +1.28% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dagcoin(DAGS) đã thay đổi +1.28% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành DAGS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DAGS sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Dagcoin/GTQ
Giá Dagcoin cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.004547 GTQ trong khi giá Dagcoin thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.003118 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dagcoin theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAGS theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004547 GTQ | 0.004547 GTQ | 0.004547 GTQ | 0.004547 GTQ |
Thấp | 0.004097 GTQ | 0.003118 GTQ | 0.002925 GTQ | 0.002361 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.28% | +36.13% | +38.51% | +11.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DAGS (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAGS bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAGS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dagcoin
Số liệu thị trường DAGS sang GTQ
DAGS/GTQ:
Q0.004148
Khối lượng DAGS 24 giờ:
Q893,305.55
Vốn hóa thị trường DAGS:
--
Nguồn cung lưu hành DAGS:
0 DAGS
Tỷ giá DAGS sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dagcoin thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dagcoin là Q0.004148 mỗi DAGS, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DAGS. Khối lượng giao dịch của Dagcoin đã thay đổi -13.19% (Q-135,674.05 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAGS là Q1,028,979.6.
Thông tin thêm về Dagcoin trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dagcoin phổ biến nhất là DAGS sang GTQ, trong đó mã của Dagcoin là DAGS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DAGS sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DAGS sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dagcoin phổ biến
DAGS đến GTQ
1 DAGS thành Q0.004148 GTQ

DAGS đến TWD
1 DAGS thành NT$0.01648 TWD

DAGS đến CNY
1 DAGS thành ¥0.003857 CNY

DAGS đến USD
1 DAGS thành $0.0005413 USD

DAGS đến EUR
1 DAGS thành €0.0004612 EUR

DAGS đến CAD
1 DAGS thành C$0.0007560 CAD

DAGS đến KRW
1 DAGS thành ₩0.7620 KRW

DAGS đến JPY
1 DAGS thành ¥0.07982 JPY

DAGS đến GBP
1 DAGS thành £0.0003989 GBP

DAGS đến BRL
1 DAGS thành R$0.002889 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q942,296.24 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q34,781.46 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,764.3 GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.96 GTQ

SUI đến GTQ
1 SUI thành Q27.56 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q22.98 GTQ

SHIB đến GTQ
1 SHIB thành Q0.{4}9728 GTQ

ADA đến GTQ
1 ADA thành Q6.55 GTQ

LINK đến GTQ
1 LINK thành Q172.24 GTQ

TUT đến GTQ
1 TUT thành Q0.8127 GTQ
Bảng chuyển đổi từ DAGS sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Dagcoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAGS thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +36.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.28%, đạt mức cao nhất là 0.004547 GTQ và mức thấp nhất là 0.004097 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 DAGS là Q0.002994 GTQ , thay đổi +38.51% so với giá hiện tại. Dagcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +64.84% so với năm trước.
+Q
0.004150GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAGS | Q0.002074 | Q0.002048 | +1.28% |
1 DAGS | Q0.004148 | Q0.004095 | +1.28% |
5 DAGS | Q0.02074 | Q0.02048 | +1.28% |
10 DAGS | Q0.04148 | Q0.04095 | +1.28% |
50 DAGS | Q0.2074 | Q0.2048 | +1.28% |
100 DAGS | Q0.4148 | Q0.4095 | +1.28% |
500 DAGS | Q2.07 | Q2.05 | +1.28% |
1000 DAGS | Q4.15 | Q4.1 | +1.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp DAGS/GTQ
1 Dagcoin bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Dagcoin (DAGS) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.004148.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAGS với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 241.09 DAGS đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAGS sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAGS sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAGS bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 1,205.46 DAGS, trong khi 5 DAGS sẽ có giá khoảng 0.02074GTQ.
Giá cao nhất của DAGS/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAGS tính theo GTQ là Q0.02814. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAGS/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dagcoin tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dagcoin (DAGS) đã tăng 36.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dagcoin (DAGS) đã tăng 38.51% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAGS thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dagcoin và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAGS/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAGS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAGS/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAGS/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAGS/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dagcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dagcoin: DAGS sang Đô la Mỹ (USD), DAGS sang Euro (EUR), DAGS sang Bảng Anh (GBP), DAGS sang Đô la Canada (CAD), DAGS sang Rupee Ấn Độ (INR), DAGS sang Rupee Pakistan (PKR), DAGS sang Real Brazil (BRL), DAGS sang ...
Giá của Dagcoin ở Mỹ là $0.0005413 USD. Ngoài ra, giá của Dagcoin là €0.0004612 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003989 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007560 CAD ở Canada, ₹0.04803 INR ở Ấn Độ, ₨0.1523 PKR ở Pakistan, R$0.002889 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dagcoin phổ biến nhất là DAGS sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Dagcoin (DAGS) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.004148.
Giá của Dagcoin ở Mỹ là $0.0005413 USD. Ngoài ra, giá của Dagcoin là €0.0004612 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003989 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007560 CAD ở Canada, ₹0.04803 INR ở Ấn Độ, ₨0.1523 PKR ở Pakistan, R$0.002889 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dagcoin phổ biến nhất là DAGS sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Dagcoin (DAGS) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.004148.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.